Thứ Sáu, 23/05/2025
Emirhan Topcu
28
Emir Han Topcu
28
Antonin Barak
37
Ernest Muci (Kiến tạo: Arthur Masuaku)
45+3'
Mustafa Hekimoglu (Thay: Ciro Immobile)
46
Mustafa Erhan Hekimoglu (Thay: Ciro Immobile)
46
Claudio Winck (Kiến tạo: Mamadou Fall)
54
Mortadha Ben Ouannes
64
Mortadha Ben Ouanes
64
Nuno Da Costa
65
Joao Mario (Thay: Ernest Muci)
68
Yasin Ozcan
68
Cafu (Thay: Antonin Barak)
69
Aytac Kara (Thay: Loret Sadiku)
69
Aytac Kara (Kiến tạo: Mamadou Fall)
70
Josip Brekalo (Thay: Mortadha Ben Ouanes)
78
Can Keles (Thay: Cher Ndour)
80
Salih Ucan (Thay: Emir Han Topcu)
81
Kevin Rodrigues
83
Gökhan Gul (Thay: Haris Hajradinovic)
84
Mamadou Fall (Kiến tạo: Claudio Winck)
88
Nuno Da Costa
90+2'

Thống kê trận đấu Besiktas vs Kasimpasa

số liệu thống kê
Besiktas
Besiktas
Kasimpasa
Kasimpasa
52 Kiểm soát bóng 48
10 Phạm lỗi 15
18 Ném biên 11
1 Việt vị 3
0 Chuyền dài 0
7 Phạt góc 5
1 Thẻ vàng 5
0 Thẻ đỏ 1
0 Thẻ vàng thứ 2 1
3 Sút trúng đích 4
3 Sút không trúng đích 4
2 Cú sút bị chặn 2
0 Phản công 0
1 Thủ môn cản phá 2
8 Phát bóng 6
0 Chăm sóc y tế 0

Diễn biến Besiktas vs Kasimpasa

Tất cả (117)
90+1'

Can Keles của Besiktas có cú sút nhưng bóng không trúng đích.

90+1'

Đó là một quả phát bóng lên cho đội khách tại Istanbul.

90'

Kasimpasa thực hiện một quả ném biên ở phần sân của Besiktas.

88'

Claudio Winck đóng vai trò quan trọng với một pha kiến tạo đẹp mắt.

88' Mamadou Fall kết thúc tuyệt vời để đưa Kasimpasa dẫn trước 1-3.

Mamadou Fall kết thúc tuyệt vời để đưa Kasimpasa dẫn trước 1-3.

87'

Bóng đi ra ngoài sân cho một quả phát bóng lên của Kasimpasa.

87'

Besiktas đang tiến lên và Semih Kilicsoy có cú sút, tuy nhiên bóng không trúng đích.

86'

Đang trở nên nguy hiểm! Đá phạt cho Besiktas gần khu vực cấm địa.

85'

Besiktas có một quả phát bóng lên.

85'

Bóng an toàn khi Kasimpasa được hưởng một quả ném biên ở phần sân của họ.

84'

Sami Ugurlu đang thực hiện sự thay đổi người thứ tư của đội tại sân vận động Tupras với việc Gökhan Gul thay thế Haris Hajradinovic.

84'

Đá phạt cho Kasimpasa ở phần sân của Besiktas.

83' Tại sân vận động Tupras, Kevin Rodrigues đã bị phạt thẻ vàng cho đội khách.

Tại sân vận động Tupras, Kevin Rodrigues đã bị phạt thẻ vàng cho đội khách.

83'

Đá phạt cho Besiktas ở phần sân của Kasimpasa.

83'

Một quả ném biên cho đội chủ nhà ở phần sân đối diện.

82'

Kasimpasa đẩy lên phía trước nhưng Zorbay Kucuk nhanh chóng thổi phạt việt vị.

82'

Besiktas có một quả phát bóng lên.

81'

Zorbay Kucuk ra hiệu cho một quả đá phạt cho Besiktas ở phần sân nhà của họ.

81'

Đá phạt ở vị trí tốt cho Kasimpasa!

81'

Đội chủ nhà đã thay Emir Han Topcu bằng Salih Ucan. Đây là sự thay đổi người thứ tư hôm nay của Giovanni van Bronckhorst.

80'

Đội chủ nhà đã thay Cher Ndour bằng Can Keles. Đây là sự thay đổi người thứ ba hôm nay của Giovanni van Bronckhorst.

Đội hình xuất phát Besiktas vs Kasimpasa

Besiktas (4-2-3-1): Mert Günok (34), Felix Uduokhai (14), Arthur Masuaku (26), Onur Bulut (4), Emirhan Topçu (53), Cher Ndour (73), Gedson Fernandes (83), Ernest Muçi (23), Rafa Silva (27), Semih Kılıçsoy (9), Ciro Immobile (17)

Kasimpasa (4-1-4-1): Andreas Gianniotis (1), Cláudio Winck (2), Sadik Çiftpınar (5), Yasin Özcan (58), Kévin Rodrigues (77), Loret Sadiku (26), Mamadou Fall (7), Haris Hajradinović (10), Antonín Barák (72), Mortadha Ben Ouanes (12), Nuno Da Costa (18)

Besiktas
Besiktas
4-2-3-1
34
Mert Günok
14
Felix Uduokhai
26
Arthur Masuaku
4
Onur Bulut
53
Emirhan Topçu
73
Cher Ndour
83
Gedson Fernandes
23
Ernest Muçi
27
Rafa Silva
9
Semih Kılıçsoy
17
Ciro Immobile
18
Nuno Da Costa
12
Mortadha Ben Ouanes
72
Antonín Barák
10
Haris Hajradinović
7
Mamadou Fall
26
Loret Sadiku
77
Kévin Rodrigues
58
Yasin Özcan
5
Sadik Çiftpınar
2
Cláudio Winck
1
Andreas Gianniotis
Kasimpasa
Kasimpasa
4-1-4-1
Thay người
46’
Ciro Immobile
Mustafa Erhan Hekimoğlu
69’
Antonin Barak
Cafú
68’
Ernest Muci
João Mário
69’
Loret Sadiku
Aytaç Kara
80’
Cher Ndour
Can Keleş
78’
Mortadha Ben Ouanes
Josip Brekalo
81’
Emir Han Topcu
Salih Uçan
84’
Haris Hajradinovic
Gökhan Gul
Cầu thủ dự bị
Ersin Destanoğlu
Ali Emre Yanar
Jonas Svensson
Cafú
Al-Musrati
Josip Brekalo
Salih Uçan
Erdem Çetinkaya
João Mário
Jhon Espinoza
Can Keleş
Gökhan Gul
Serkan Emrecan Terzi
Taylan Utku Aydin
Mustafa Erhan Hekimoğlu
Aytaç Kara
Tayyib Talha Sanuç
Yunus Emre Atakaya
Bakhtiyor Zaynutdinov
Sinan Alkas

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ
17/03 - 2013
12/02 - 2014
03/05 - 2014
24/11 - 2014
31/10 - 2015
04/12 - 2021
26/04 - 2022
07/01 - 2023
03/06 - 2023
06/01 - 2024
26/05 - 2024
02/11 - 2024
08/04 - 2025

Thành tích gần đây Besiktas

VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ
18/05 - 2025
11/05 - 2025
04/05 - 2025
26/04 - 2025
19/04 - 2025
12/04 - 2025
08/04 - 2025
Cúp quốc gia Thổ Nhĩ Kỳ
04/04 - 2025
VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ
30/03 - 2025
Giao hữu
23/03 - 2025

Thành tích gần đây Kasimpasa

VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ
18/05 - 2025
10/05 - 2025
06/05 - 2025
19/04 - 2025
13/04 - 2025
08/04 - 2025
29/03 - 2025
15/03 - 2025
08/03 - 2025
02/03 - 2025

Bảng xếp hạng VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1GalatasarayGalatasaray3428515689T T T T T
2FenerbahceFenerbahce3425635281H T B T T
3SamsunsporSamsunspor34186101360B B T T T
4BesiktasBesiktas34161172059H T T T H
5Istanbul BasaksehirIstanbul Basaksehir3416612754T B T B T
6EyupsporEyupspor3514813450B B B B B
7TrabzonsporTrabzonspor341211111147T T H B H
8GoztepeGoztepe341211111047H T T H B
9KasimpasaKasimpasa34111310046B T H T B
10KonyasporKonyaspor3413714-346T T T B T
11KayserisporKayserispor34111112-1144H T H T B
12AntalyasporAntalyaspor3412814-2244H B T B H
13Gaziantep FKGaziantep FK3412715-543B B B B H
14RizesporRizespor3413417-1043T B T B T
15AlanyasporAlanyaspor3410915-1039T B H T H
16Bodrum FKBodrum FK349916-1336H B B H H
17SivassporSivasspor359818-1435B T B H B
18HataysporHatayspor345821-2623B B B H T
19Adana DemirsporAdana Demirspor342428-590B B B B B
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow