Thứ Sáu, 23/05/2025
Edin Dzeko (Kiến tạo: Dusan Tadic)
10
Samet Akaydin
21
Edin Dzeko
21
Edin Dzeko
23
Fred
23
(Pen) Alex Oxlade-Chamberlain
24
Gedson Fernandes
32
Salih Ucan (Thay: Gedson Fernandes)
39
Tayfur Bingol (Thay: Umut Meras)
46
Salih Ucan
52
(Pen) Dusan Tadic
63
Vincent Aboubakar (Thay: Ante Rebic)
64
Sebastian Szymanski (Thay: Allan Saint-Maximin)
67
Youssef En-Nesyri (Thay: Edin Dzeko)
67
Baktiyor Zaynutdinov (Thay: Tayyib Sanuc)
70
Alex Oxlade-Chamberlain (Thay: Salih Ucan)
70
Alex Oxlade-Chamberlain (Kiến tạo: Arthur Masuaku)
73
Mert Gunok
76
Cher Ndour (Thay: Milot Rashica)
78
Semih Kilicsoy (Thay: Ciro Immobile)
78
Baktiyor Zaynutdinov (Thay: Onur Bulut)
79
Rachid Ghezzal (Thay: Jackson Muleka)
79
Irfan Kahveci
82
Irfan Kahveci (Thay: Filip Kostic)
82
Cenk Tosun (Thay: Fred)
82
Bright Osayi-Samuel (Thay: Mert Muldur)
82
Jayden Oosterwolde (Thay: Alexander Djiku)
83
Cengiz Under (Thay: Irfan Kahveci)
83
Alexander Djiku
89
Michy Batshuayi (Thay: Edin Dzeko)
90
Ismail Yuksek (Thay: Fred)
90
Mert Muldur (Thay: Bright Osayi-Samuel)
90
Ernest Muci (Thay: Rafa Silva)
90
(Pen) Dusan Tadic
90+2'
Sebastian Szymanski (Kiến tạo: Ismail Yuksek)
90+6'
Gedson Fernandes
90+6'

Thống kê trận đấu Besiktas vs Fenerbahce

số liệu thống kê
Besiktas
Besiktas
Fenerbahce
Fenerbahce
48 Kiểm soát bóng 52
12 Phạm lỗi 14
0 Ném biên 0
3 Việt vị 4
0 Chuyền dài 0
1 Phạt góc 3
1 Thẻ vàng 1
1 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
5 Sút trúng đích 2
5 Sút không trúng đích 6
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
0 Thủ môn cản phá 0
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0

Diễn biến Besiktas vs Fenerbahce

Tất cả (111)
90+8'

Semih Kilicsoy của Besiktas bị thổi phạt việt vị.

90+7'

Tại Sân vận động Tupras, Fenerbahce bị phạt việt vị.

90+6' Tại Sân vận động Tupras, Gedson Fernandes đã bị phạt thẻ lần thứ hai trong trận đấu này. Một buổi tắm sớm đang chờ đợi!

Tại Sân vận động Tupras, Gedson Fernandes đã bị phạt thẻ lần thứ hai trong trận đấu này. Một buổi tắm sớm đang chờ đợi!

90+6'

Fenerbahce được hưởng một quả đá phạt ở phần sân nhà.

90+6'

Ernest Muci của Besiktas sút trúng đích nhưng không thành công.

90+5'

Youssef En-Nesyri của Fenerbahce suýt ghi bàn với cú đánh đầu trúng xà ngang.

90+5'

Mehmet Turkmen ra hiệu cho một quả đá phạt cho Fenerbahce ở phần sân nhà.

90+5'

Bóng an toàn khi Besiktas được hưởng một quả ném biên ở phần sân nhà.

90+3'

Fenerbahce được hưởng một quả phạt góc do Mehmet Turkmen trao.

90+1'

Ernest Muci thay thế Rafa Silva cho đội chủ nhà.

90+1'

Đang trở nên nguy hiểm! Đá phạt cho Besiktas gần khu vực cấm địa.

89' Tại Sân vận động Tupras, Alexander Djiku của đội khách đã bị phạt thẻ vàng. Anh ấy sẽ vắng mặt trong trận đấu tiếp theo do bị treo giò!

Tại Sân vận động Tupras, Alexander Djiku của đội khách đã bị phạt thẻ vàng. Anh ấy sẽ vắng mặt trong trận đấu tiếp theo do bị treo giò!

89'

Tại Istanbul, một quả đá phạt đã được trao cho đội chủ nhà.

89'

Dusan Tadic của Fenerbahce có cú sút về phía khung thành tại Sân vận động Tupras. Nhưng nỗ lực không thành công.

86'

Phát bóng lên cho Besiktas tại Sân vận động Tupras.

85'

Đó là một quả phát bóng lên cho đội chủ nhà tại Istanbul.

84'

Đá phạt cho Besiktas ở phần sân nhà.

83'

Fenerbahce đang ở trong tầm sút từ quả đá phạt này.

82'

Fenerbahce thực hiện sự thay đổi thứ năm với Bright Osayi-Samuel thay thế Mert Muldur.

82'

Cenk Tosun thay thế Fred cho đội khách.

82'

Jose Mourinho thực hiện sự thay đổi thứ ba của đội tại Sân vận động Tupras với Irfan Kahveci thay thế Filip Kostic.

Đội hình xuất phát Besiktas vs Fenerbahce

Besiktas (4-2-3-1): Mert Gunok (34), Mert Günok (34), Jonas Svensson (2), Tayyib Talha Sanuç (5), Emirhan Topçu (53), Arthur Masuaku (26), Salih Uçan (8), Al-Musrati (6), Milot Rashica (7), Gedson Fernandes (83), Rafa Silva (27), Ciro Immobile (17)

Fenerbahce (4-2-3-1): Dominik Livaković (40), Dominik Livakovic (40), Mert Müldür (16), Samet Akaydin (3), Alexander Djiku (6), Filip Kostić (18), Fred (13), Sofyan Amrabat (34), Oguz Aydin (70), Irfan Kahveci (17), Dušan Tadić (10), Sebastian Szymanski (53), Allan Saint-Maximin (97), Dusan Tadic (10), Edin Dzeko (9), Edin Džeko (9)

Besiktas
Besiktas
4-2-3-1
34
Mert Gunok
34
Mert Günok
2
Jonas Svensson
5
Tayyib Talha Sanuç
53
Emirhan Topçu
26
Arthur Masuaku
8
Salih Uçan
6
Al-Musrati
7
Milot Rashica
83
Gedson Fernandes
27
Rafa Silva
17
Ciro Immobile
9
Edin Džeko
9
Edin Dzeko
10
Dusan Tadic
97
Allan Saint-Maximin
53
Sebastian Szymanski
10
Dušan Tadić
17
Irfan Kahveci
70
Oguz Aydin
34
Sofyan Amrabat
13
Fred
18
Filip Kostić
6
Alexander Djiku
3
Samet Akaydin
16
Mert Müldür
40
Dominik Livakovic
40
Dominik Livaković
Fenerbahce
Fenerbahce
4-2-3-1
Thay người
39’
Gedson Fernandes
Salih Ucan
67’
Allan Saint-Maximin
Sebastian Szymański
70’
Salih Ucan
Alex Oxlade-Chamberlain
67’
Edin Dzeko
Youssef En-Nesyri
70’
Tayyib Sanuc
Bakhtiyor Zaynutdinov
82’
Mert Muldur
Bright Osayi-Samuel
78’
Ciro Immobile
Semih Kılıçsoy
82’
Fred
Cenk Tosun
78’
Milot Rashica
Cher Ndour
82’
Filip Kostic
İrfan Kahveci
79’
Onur Bulut
Baktiyor Zaynutdinov
83’
Irfan Kahveci
Cengiz Under
90’
Rafa Silva
Ernest Muçi
90’
Bright Osayi-Samuel
Mert Muldur
90’
Fred
Ismail Yuksek
Cầu thủ dự bị
Onur Bulut
Bright Osayi-Samuel
Alex Oxlade-Chamberlain
İrfan Can Eğribayat
Ersin Destanoğlu
Rodrigo Becão
Semih Kılıçsoy
İsmail Yüksek
João Mário
Sebastian Szymański
Bakhtiyor Zaynutdinov
Cenk Tosun
Ernest Muçi
İrfan Kahveci
Cher Ndour
Youssef En-Nesyri
Serkan Emrecan Terzi
Cengiz Ünder
Mustafa Erhan Hekimoğlu
Levent Mercan
Salih Ucan
Irfan Can Egribayat
Ersin Destanoglu
Mert Muldur
Semih Kilicsoy
Ismail Yuksek
Baktiyor Zaynutdinov
Cengiz Under

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ
04/03 - 2013
01/12 - 2013
20/04 - 2014
03/11 - 2014
22/03 - 2015
27/09 - 2015
19/12 - 2021
08/05 - 2022
03/10 - 2022
03/04 - 2023
07/12 - 2024
04/05 - 2025

Thành tích gần đây Besiktas

VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ
18/05 - 2025
11/05 - 2025
04/05 - 2025
26/04 - 2025
19/04 - 2025
12/04 - 2025
08/04 - 2025
Cúp quốc gia Thổ Nhĩ Kỳ
04/04 - 2025
VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ
30/03 - 2025
Giao hữu
23/03 - 2025

Thành tích gần đây Fenerbahce

VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ
18/05 - 2025
10/05 - 2025
04/05 - 2025
26/04 - 2025
20/04 - 2025
13/04 - 2025
06/04 - 2025
Cúp quốc gia Thổ Nhĩ Kỳ
03/04 - 2025
VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ
29/03 - 2025
17/03 - 2025

Bảng xếp hạng VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1GalatasarayGalatasaray3428515689T T T T T
2FenerbahceFenerbahce3425635281H T B T T
3SamsunsporSamsunspor34186101360B B T T T
4BesiktasBesiktas34161172059H T T T H
5Istanbul BasaksehirIstanbul Basaksehir3416612754T B T B T
6EyupsporEyupspor3514813450B B B B B
7TrabzonsporTrabzonspor341211111147T T H B H
8GoztepeGoztepe341211111047H T T H B
9KasimpasaKasimpasa34111310046B T H T B
10KonyasporKonyaspor3413714-346T T T B T
11KayserisporKayserispor34111112-1144H T H T B
12AntalyasporAntalyaspor3412814-2244H B T B H
13Gaziantep FKGaziantep FK3412715-543B B B B H
14RizesporRizespor3413417-1043T B T B T
15AlanyasporAlanyaspor3410915-1039T B H T H
16Bodrum FKBodrum FK349916-1336H B B H H
17SivassporSivasspor359818-1435B T B H B
18HataysporHatayspor345821-2623B B B H T
19Adana DemirsporAdana Demirspor342428-590B B B B B
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow