Cihan Aydin trao cho đội khách một quả ném biên.
![]() Nuno Lima (Kiến tạo: Nicolas Janvier) 5 | |
![]() Rafa Silva 7 | |
![]() Cher Ndour (Thay: Salih Ucan) 46 | |
![]() Richard (Thay: Fatih Aksoy) 56 | |
![]() Nuno Lima 68 | |
![]() Arthur Masuaku (Thay: Ernest Muci) 70 | |
![]() Alex Oxlade-Chamberlain (Thay: Baktiyor Zaynutdinov) 70 | |
![]() Ui-Jo Hwang (Thay: Efecan Karaca) 74 | |
![]() Rony Lopes (Thay: Loide Augusto) 86 | |
![]() Buluthan Bulut (Thay: Nicolas Janvier) 86 | |
![]() Yusuf Ozdemir 88 | |
![]() Mustafa Hekimoglu (Thay: Al Musrati) 88 | |
![]() Mustafa Hekimoglu 90+3' |
Thống kê trận đấu Besiktas vs Alanyaspor


Diễn biến Besiktas vs Alanyaspor
Besiktas được hưởng một quả ném biên ở phần sân nhà.
Nuno Lima đã hồi phục và trở lại trận đấu ở Istanbul.
Nuno Lima bị ngã và trận đấu bị gián đoạn trong vài phút.

Mustafa Erhan Hekimoglu (Besiktas) đã nhận thẻ vàng đầu tiên.
Alanyaspor được hưởng một quả đá phạt ở phần sân nhà.
Đang trở nên nguy hiểm! Alanyaspor được hưởng một quả đá phạt gần khu vực cấm địa.
Bóng an toàn khi Alanyaspor được hưởng một quả ném biên ở phần sân của họ.
Ném biên cho Besiktas tại sân Tupras.
Alanyaspor được hưởng một quả đá phạt ở phần sân nhà.
Besiktas có một quả phát bóng lên.
Liệu Besiktas có thể tận dụng quả ném biên sâu trong phần sân của Alanyaspor không?
Ở Istanbul, đội chủ nhà được hưởng một quả đá phạt.
Serdar Topraktepe thực hiện sự thay đổi người thứ tư của đội tại sân Tupras với việc Mustafa Erhan Hekimoglu thay thế Moatasem Al-Musrati.

Yusuf Ozdemir (Alanyaspor) đã bị phạt thẻ vàng và phải cẩn thận để không nhận thẻ vàng thứ hai.
Besiktas được hưởng quả đá phạt ở phần sân nhà.
Buluthan Bulut vào sân thay cho Nicolas Janvier của đội khách.
Sami Ugurlu (Alanyaspor) thực hiện sự thay đổi người thứ ba, với Rony Lopes thay thế Loide Augusto.
Ném biên cho Besiktas ở phần sân của Alanyaspor.
Ném biên cho Besiktas gần khu vực cấm địa.
Besiktas được hưởng quả phạt góc do Cihan Aydin trao.
Đội hình xuất phát Besiktas vs Alanyaspor
Besiktas (4-2-3-1): Mert Günok (34), Jonas Svensson (2), Felix Uduokhai (14), Emirhan Topçu (53), Bakhtiyor Zaynutdinov (22), Salih Uçan (8), Al-Musrati (6), Rafa Silva (27), Gedson Fernandes (83), Ernest Muçi (23), Semih Kılıçsoy (9)
Alanyaspor (3-4-2-1): Ertuğru Taskiran (1), Nuno Lima (3), Fidan Aliti (5), Yusuf Özdemir (88), Florent Hadergjonaj (94), Nicolas Janvier (17), Fatih Aksoy (20), Gaius Makouta (42), Sergio Cordova (9), Efecan Karaca (7), Loide Augusto (27)


Thay người | |||
46’ | Salih Ucan Cher Ndour | 56’ | Fatih Aksoy Richard |
70’ | Baktiyor Zaynutdinov Alex Oxlade-Chamberlain | 74’ | Efecan Karaca Ui-jo Hwang |
70’ | Ernest Muci Arthur Masuaku | 86’ | Loide Augusto Rony Lopes |
88’ | Al Musrati Mustafa Erhan Hekimoğlu | 86’ | Nicolas Janvier Buluthan Bulut |
Cầu thủ dự bị | |||
Ersin Destanoğlu | Mert Bayram | ||
Onur Bulut | Yusuf Karagöz | ||
Alex Oxlade-Chamberlain | Serdar Dursun | ||
João Mário | Rony Lopes | ||
Arthur Masuaku | Arda Usluoğlu | ||
Jean Onana | Ui-jo Hwang | ||
Cher Ndour | Buluthan Bulut | ||
Can Keleş | Richard | ||
Mustafa Erhan Hekimoğlu | Jure Balkovec | ||
Serkan Emrecan Terzi | Juan Christian |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Besiktas
Thành tích gần đây Alanyaspor
Bảng xếp hạng VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 34 | 28 | 5 | 1 | 56 | 89 | T T T T T |
2 | ![]() | 34 | 25 | 6 | 3 | 52 | 81 | H T B T T |
3 | ![]() | 34 | 18 | 6 | 10 | 13 | 60 | B B T T T |
4 | ![]() | 34 | 16 | 11 | 7 | 20 | 59 | H T T T H |
5 | ![]() | 34 | 16 | 6 | 12 | 7 | 54 | T B T B T |
6 | ![]() | 35 | 14 | 8 | 13 | 4 | 50 | B B B B B |
7 | ![]() | 34 | 12 | 11 | 11 | 11 | 47 | T T H B H |
8 | ![]() | 34 | 12 | 11 | 11 | 10 | 47 | H T T H B |
9 | ![]() | 34 | 11 | 13 | 10 | 0 | 46 | B T H T B |
10 | ![]() | 34 | 13 | 7 | 14 | -3 | 46 | T T T B T |
11 | ![]() | 34 | 11 | 11 | 12 | -11 | 44 | H T H T B |
12 | ![]() | 34 | 12 | 8 | 14 | -22 | 44 | H B T B H |
13 | ![]() | 34 | 12 | 7 | 15 | -5 | 43 | B B B B H |
14 | ![]() | 34 | 13 | 4 | 17 | -10 | 43 | T B T B T |
15 | ![]() | 34 | 10 | 9 | 15 | -10 | 39 | T B H T H |
16 | ![]() | 34 | 9 | 9 | 16 | -13 | 36 | H B B H H |
17 | ![]() | 35 | 9 | 8 | 18 | -14 | 35 | B T B H B |
18 | ![]() | 34 | 5 | 8 | 21 | -26 | 23 | B B B H T |
19 | ![]() | 34 | 2 | 4 | 28 | -59 | 0 | B B B B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại