Beroe giành chiến thắng xứng đáng sau một màn trình diễn ấn tượng.
![]() Ismael Ferrer 24 | |
![]() Iliya Yurukov 27 | |
![]() Facundo Alarcon 40 | |
![]() Romeesh Ivey 43 | |
![]() Radoslav Tsonev (Thay: Jose Gallegos) 46 | |
![]() Juan Pineda (Thay: Ismael Ferrer) 66 | |
![]() Bozhidar Penchev (Thay: Daniel Genov) 67 | |
![]() Tijan Sonha 67 | |
![]() Alberto Salido (Kiến tạo: Juan Pineda) 71 | |
![]() Danylo Polonskyi (Thay: Vladislav Naydenov) 77 | |
![]() Antoan Stoyanov (Thay: Iliya Yurukov) 77 | |
![]() Vicente Longinotti (Thay: Tijan Sonha) 77 | |
![]() Caio Lopes (Kiến tạo: Facundo Alarcon) 85 | |
![]() Miroslav Georgiev (Thay: Facundo Alarcon) 89 | |
![]() Stiliyan Rusenov (Thay: Stefan Gavrilov) 89 | |
![]() Arthur 90 | |
![]() Wesley Dual (Thay: Alberto Salido) 90 | |
![]() Dilyan Georgiev (Thay: Martin Smolenski) 90 |
Thống kê trận đấu Beroe vs Botev Vratsa


Diễn biến Beroe vs Botev Vratsa
Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.
Kiểm soát bóng: Beroe: 50%, Botev Vratsa: 50%.
Botev Vratsa đang cố gắng tạo ra điều gì đó ở đây.
Nỗ lực tốt của Juan Pineda khi anh hướng cú sút trúng đích, nhưng thủ môn đã cản phá được.
Beroe đang cố gắng tạo ra điều gì đó ở đây.
Juan Pineda để bóng chạm tay.
Botev Vratsa thực hiện quả ném biên ở phần sân nhà.
Dimitar Evtimov từ Botev Vratsa cắt bóng từ một đường chuyền hướng vào vòng cấm.
Wesley Dual thực hiện quả phạt góc từ cánh trái, nhưng bóng không đến được vị trí của đồng đội.
Beroe đang cố gắng tạo ra điều gì đó ở đây.
Botev Vratsa thực hiện quả ném biên ở phần sân đối phương.
Phát bóng lên cho Beroe.

Thẻ vàng cho Arthur.
Trọng tài thứ tư cho biết có 4 phút bù giờ.

Thẻ vàng cho Arthur.
Martin Smolenski rời sân để nhường chỗ cho Dilyan Georgiev trong một sự thay đổi chiến thuật.
Kiểm soát bóng: Beroe: 50%, Botev Vratsa: 50%.
Alberto Salido rời sân để nhường chỗ cho Wesley Dual trong một sự thay đổi chiến thuật.
Stefan Gavrilov rời sân để nhường chỗ cho Stiliyan Rusenov trong một sự thay đổi chiến thuật.
Facundo Alarcon rời sân để nhường chỗ cho Miroslav Georgiev trong một sự thay đổi chiến thuật.
Đội hình xuất phát Beroe vs Botev Vratsa
Beroe (4-2-3-1): Arthur Garcia da Motta (1), Joao Sergio (25), Juan Salomoni (3), Facundo Costantini (4), Tijan Sonha (23), Stefan Gavrilov (24), Caio Lopes (5), Nene (10), Alberto Salido Tejero (21), Ismael Ferrer (11), Facundo Alarcon (15)
Botev Vratsa (4-2-3-1): Dimitar Evtimov (25), Romeesh Nathaniel Ivey Belgrave (14), Arian Kabashi (4), Milen Stoev (36), Martin Achkov (11), Iliya Yurukov (12), Martin Smolenski (24), Vladislav Naydenov (97), Jose Gallegos (17), Daniel Nedyalkov Genov (9), Martin Petkov (79)


Thay người | |||
66’ | Ismael Ferrer Juan Pineda | 46’ | Jose Gallegos Radoslav Tsonev |
77’ | Tijan Sonha Vicente Longinotti | 67’ | Daniel Genov Bozidar Krasimirov Penchev |
89’ | Facundo Alarcon Miroslav Georgiev | 77’ | Iliya Yurukov Antoan Stoyanov |
89’ | Stefan Gavrilov Stilyan Rusenov | 77’ | Vladislav Naydenov Danilo Polonskiy |
90’ | Alberto Salido Wesley Dual da Rocha | 90’ | Martin Smolenski Dilyan Georgiev |
Cầu thủ dự bị | |||
Valentino Mariano Quintero | Lyubomir Vasilev | ||
Vicente Longinotti | Antoan Stoyanov | ||
Ivaylo Mitev | Bozidar Krasimirov Penchev | ||
Juan Pineda | Dilyan Georgiev | ||
Martin Georgiev | Martin Dichev | ||
Stanislav Yovkov | Mohamed El Mehdi Boukassi | ||
Wesley Dual da Rocha | Radoslav Tsonev | ||
Miroslav Georgiev | Rosen Marinov | ||
Stilyan Rusenov | Danilo Polonskiy |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Beroe
Thành tích gần đây Botev Vratsa
Bảng xếp hạng VĐQG Bulgaria
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 11 | 8 | 2 | 1 | 13 | 26 | T H B T T |
2 | ![]() | 11 | 7 | 2 | 2 | 9 | 23 | B T T T H |
3 | ![]() | 10 | 6 | 4 | 0 | 14 | 22 | T H H T H |
4 | ![]() | 11 | 6 | 4 | 1 | 11 | 22 | B T T H T |
5 | ![]() | 11 | 5 | 5 | 1 | 1 | 20 | T H B T H |
6 | ![]() | 11 | 3 | 5 | 3 | 1 | 14 | T B H T B |
7 | ![]() | 10 | 3 | 4 | 3 | -3 | 13 | H T H T B |
8 | ![]() | 11 | 2 | 6 | 3 | 0 | 12 | B T T H H |
9 | ![]() | 11 | 2 | 6 | 3 | 0 | 12 | B B H H B |
10 | ![]() | 11 | 3 | 3 | 5 | -1 | 12 | B T B B T |
11 | ![]() | 11 | 3 | 2 | 6 | -11 | 11 | T T B B B |
12 | ![]() | 11 | 1 | 7 | 3 | -1 | 10 | T B H H H |
13 | ![]() | 11 | 2 | 4 | 5 | -5 | 10 | H B H H T |
14 | ![]() | 11 | 3 | 1 | 7 | -7 | 10 | B T B B T |
15 | ![]() | 11 | 2 | 2 | 7 | -12 | 8 | T B B H H |
16 | ![]() | 11 | 2 | 1 | 8 | -9 | 7 | B B H B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại