Cả hai đội có thể đã giành chiến thắng ngày hôm nay nhưng Hertha Berlin chỉ xoay sở để giành chiến thắng
![]() Filip Uremovic 18 | |
![]() Florian Niederlechner 19 | |
![]() Marc-Oliver Kempf (Kiến tạo: Marco Richter) 29 | |
![]() Sehrou Guirassy (Kiến tạo: Josha Vagnoman) 38 | |
![]() Florian Niederlechner (Kiến tạo: Dodi Lukebakio) 45+2' | |
![]() Silas Katompa Mvumpa (Thay: Tiago Tomas) 46 | |
![]() Chris Fuehrich (Thay: Genki Haraguchi) 56 | |
![]() Wataru Endo 63 | |
![]() Jessic Ngankam (Thay: Florian Niederlechner) 64 | |
![]() Maximilian Mittelstaedt (Thay: Dodi Lukebakio) 64 | |
![]() Marco Richter 66 | |
![]() Juan Perea (Thay: Waldemar Anton) 71 | |
![]() Agustin Rogel (Thay: Marton Dardai) 75 | |
![]() Suat Serdar (Thay: Marc-Oliver Kempf) 76 | |
![]() Chidera Ejuke (Thay: Marco Richter) 76 | |
![]() Oliver Christensen 90+1' |
Thống kê trận đấu Berlin vs Stuttgart


Diễn biến Berlin vs Stuttgart
Trọng tài thổi hồi còi mãn cuộc
Kiểm soát bóng: Hertha Berlin: 30%, VfB Stuttgart: 70%.
Josha Vagnoman giải tỏa áp lực bằng một pha phá bóng
Hertha Berlin với hàng công tiềm ẩn nhiều nguy hiểm.
Hertha Berlin tổ chức phản công.
Cú sút của Chris Fuehrich bị cản phá.
Quả tạt của Enzo Millot từ VfB Stuttgart đã tìm thấy thành công một đồng đội trong vòng cấm.
VfB Stuttgart được hưởng quả ném biên ở phần sân đối phương.
Maximilian Mittelstaedt giải tỏa áp lực bằng một pha phá bóng
VfB Stuttgart với một pha tấn công tiềm ẩn nhiều nguy hiểm.
Filip Uremovic giải tỏa áp lực bằng một pha phá bóng
Bàn tay an toàn từ Fabian Bredlow khi anh ấy bước ra và nhận bóng
Hertha Berlin đang cố gắng tạo ra điều gì đó ở đây.
Filip Uremovic thực hiện pha tắc bóng và giành quyền kiểm soát bóng cho đội của mình
VfB Stuttgart đang cố gắng tạo ra điều gì đó ở đây.
Trọng tài cho quả phạt trực tiếp khi Maximilian Mittelstaedt của Hertha Berlin gặp Borna Sosa
Trọng tài cho quả phạt trực tiếp khi Enzo Millot của VfB Stuttgart vấp phải Stevan Jovetic
Enzo Millot trở lại sân đấu.
Suat Serdar trở lại sân.
Cú sút của Silas Katompa Mvumpa bị chặn lại.
Đội hình xuất phát Berlin vs Stuttgart
Berlin (4-2-3-1): Oliver Christensen (1), Jonjoe Kenny (16), Filip Uremovic (5), Marc Kempf (20), Marvin Plattenhardt (21), Marton Dardai (31), Lucas Tousart (29), Dodi Lukebakio (14), Stevan Jovetic (19), Marco Richter (23), Florian Niederlechner (7)
Stuttgart (3-4-2-1): Fabian Bredlow (33), Waldemar Anton (2), Dan Zagadou (23), Hiroki Ito (21), Josha Vagnoman (4), Wataru Endo (3), Genki Haraguchi (17), Borna Sosa (24), Tiago Tomas (10), Enzo Millot (8), Sehrou Guirassy (9)


Thay người | |||
64’ | Dodi Lukebakio Maximilian Mittelstadt | 46’ | Tiago Tomas Silas |
64’ | Florian Niederlechner Jessic Ngankam | 56’ | Genki Haraguchi Chris Fuhrich |
75’ | Marton Dardai Agustin Rogel | 71’ | Waldemar Anton Juan Jose Perea |
76’ | Marco Richter Chidera Ejuke | ||
76’ | Marc-Oliver Kempf Suat Serdar |
Cầu thủ dự bị | |||
Ernst Tjark | Silas | ||
Maximilian Mittelstadt | Florian Muller | ||
Kevin-Prince Boateng | Pascal Stenzel | ||
Ibrahim Maza | Tanguy Coulibaly | ||
Chidera Ejuke | Chris Fuhrich | ||
Suat Serdar | Lilian Egloff | ||
Jean-Paul Boetius | Juan Jose Perea | ||
Jessic Ngankam | Luca Bazzoli | ||
Agustin Rogel | Nikolas Nartey |
Huấn luyện viên | |||
Nhận định Berlin vs Stuttgart
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Berlin
Thành tích gần đây Stuttgart
Bảng xếp hạng Bundesliga
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
2 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
3 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
4 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
5 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
6 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
7 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
8 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
9 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
10 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
11 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
12 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
13 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
14 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
15 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
16 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
17 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
18 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại