Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.
![]() Rico Preissinger 6 | |
![]() Sebastian Groenning (Kiến tạo: Michael Cuisance) 34 | |
![]() Mikkel Kirkeskov (Thay: Luca Bolay) 46 | |
![]() Etienne Amenyido (Thay: Lars Lokotsch) 46 | |
![]() Julian Eitschberger (Thay: Deyovaisio Zeefuik) 46 | |
![]() Sebastian Groenning 52 | |
![]() Sebastian Groenning 53 | |
![]() Yassine Bouchama (Thay: Oscar Vilhelmsson) 58 | |
![]() Zidan Sertdemir (Thay: Rico Preissinger) 58 | |
![]() Paul Jaeckel 62 | |
![]() Jon Thorsteinsson 70 | |
![]() Luca Schuler (Thay: Sebastian Groenning) 78 | |
![]() Maurice Krattenmacher (Thay: Jon Thorsteinsson) 78 | |
![]() Malik Batmaz (Thay: Marvin Schulz) 79 | |
![]() Etienne Amenyido (Kiến tạo: Oliver Batista Meier) 84 | |
![]() Marten Winkler 88 | |
![]() Boris Lum (Thay: Kennet Eichhorn) 89 | |
![]() Kevin Sessa (Thay: Fabian Reese) 90 | |
![]() Johannes Schenk 90+2' | |
![]() Johannes Schenk 90+5' | |
![]() Tjark Ernst 90+5' |
Thống kê trận đấu Berlin vs Preussen Muenster


Diễn biến Berlin vs Preussen Muenster

Thẻ vàng cho Tjark Ernst.

Thẻ vàng cho Johannes Schenk.
Fabian Reese rời sân và được thay thế bởi Kevin Sessa.

Thẻ vàng cho Johannes Schenk.
Kennet Eichhorn rời sân và được thay thế bởi Boris Lum.

Thẻ vàng cho Marten Winkler.
Oliver Batista Meier đã có đường chuyền kiến tạo cho bàn thắng.

V À A A O O O - Etienne Amenyido đã ghi bàn!
Marvin Schulz rời sân và được thay thế bởi Malik Batmaz.
Jon Thorsteinsson rời sân và được thay thế bởi Maurice Krattenmacher.
Sebastian Groenning rời sân và được thay thế bởi Luca Schuler.

Thẻ vàng cho Jon Thorsteinsson.

Thẻ vàng cho Paul Jaeckel.
Rico Preissinger rời sân và được thay thế bởi Zidan Sertdemir.
Oscar Vilhelmsson rời sân và được thay thế bởi Yassine Bouchama.

Thẻ vàng cho Sebastian Groenning.
Marten Winkler đã có đường chuyền kiến tạo cho bàn thắng.

V À A A O O O - Sebastian Groenning đã ghi bàn!
Luca Bolay rời sân và được thay thế bởi Mikkel Kirkeskov.
Lars Lokotsch rời sân và được thay thế bởi Etienne Amenyido.
Đội hình xuất phát Berlin vs Preussen Muenster
Berlin (4-2-3-1): Tjark Ernst (1), Linus Jasper Gechter (44), Toni Leistner (37), Márton Dárdai (31), Deyovaisio Zeefuik (42), Kennet Eichhorn (23), Michael Cuisance (10), Marten Winkler (22), Jón Dagur Þorsteinsson (24), Fabian Reese (11), Sebastian Gronning (17)
Preussen Muenster (4-3-1-2): Johannes Schenk (1), Jano Ter-Horst (27), Jannis Heuer (22), Paul Jaeckel (3), Luca Bolay (25), Marvin Schulz (10), Rico Preißinger (21), Jorrit Hendrix (20), Oliver Batista Meier (17), Lars Lokotsch (13), Oscar Wilhelmsson (11)


Thay người | |||
46’ | Deyovaisio Zeefuik Julian Eitschberger | 46’ | Luca Bolay Mikkel Kirkeskov |
78’ | Jon Thorsteinsson Maurice Krattenmacher | 46’ | Lars Lokotsch Etienne Amenyido |
78’ | Sebastian Groenning Jan-Luca Schuler | 58’ | Oscar Vilhelmsson Yassine Bouchama |
89’ | Kennet Eichhorn Boris Lum | 58’ | Rico Preissinger Zidan Sertdemir |
90’ | Fabian Reese Kevin Sessa | 79’ | Marvin Schulz Malik Batmaz |
Cầu thủ dự bị | |||
Marius Gersbeck | Morten Behrens | ||
Janne Berner | Mikkel Kirkeskov | ||
Michal Karbownik | Simon Scherder | ||
Agustin Rogel | Marco Meyerhöfer | ||
Julian Eitschberger | Yassine Bouchama | ||
Boris Lum | Zidan Sertdemir | ||
Maurice Krattenmacher | Charalambos Makridis | ||
Kevin Sessa | Malik Batmaz | ||
Jan-Luca Schuler | Etienne Amenyido |
Nhận định Berlin vs Preussen Muenster
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Berlin
Thành tích gần đây Preussen Muenster
Bảng xếp hạng Hạng 2 Đức
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 8 | 6 | 1 | 1 | 10 | 19 | T H T T T |
2 | ![]() | 8 | 6 | 0 | 2 | 5 | 18 | T B T T T |
3 | ![]() | 8 | 5 | 2 | 1 | 8 | 17 | B T T T H |
4 | ![]() | 8 | 5 | 2 | 1 | 6 | 17 | H T T T T |
5 | ![]() | 8 | 5 | 2 | 1 | 5 | 17 | T B H T H |
6 | ![]() | 8 | 5 | 0 | 3 | 6 | 15 | T T T B T |
7 | ![]() | 8 | 4 | 3 | 1 | 2 | 15 | H T B T H |
8 | ![]() | 8 | 3 | 2 | 3 | 2 | 11 | B T B T T |
9 | ![]() | 8 | 3 | 1 | 4 | 2 | 10 | H T B B B |
10 | ![]() | 8 | 3 | 1 | 4 | 1 | 10 | B T T B H |
11 | ![]() | 8 | 3 | 1 | 4 | -2 | 10 | T B B T B |
12 | ![]() | 8 | 3 | 1 | 4 | -3 | 10 | T B T B H |
13 | ![]() | 8 | 3 | 1 | 4 | -7 | 10 | H T B T B |
14 | ![]() | 8 | 2 | 1 | 5 | -5 | 7 | H B T B T |
15 | ![]() | 8 | 2 | 1 | 5 | -7 | 7 | H B B B B |
16 | ![]() | 8 | 1 | 3 | 4 | -4 | 6 | B H H B H |
17 | ![]() | 8 | 1 | 0 | 7 | -7 | 3 | B B B B B |
18 | ![]() | 8 | 1 | 0 | 7 | -12 | 3 | B B B B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại