Thứ Bảy, 18/10/2025
Santiago Castaneda
15
Kennet Eichhorn
34
Filip Bilbija
38
Linus Gechter
45+3'
Deyovaisio Zeefuik
45+3'
Kevin Sessa (Thay: Dawid Kownacki)
46
Julian Eitschberger
46
Julian Eitschberger (Thay: Linus Gechter)
46
Kevin Sessa (Thay: Leon Jensen)
46
(Pen) Filip Bilbija
58
Maurice Krattenmacher (Thay: Marten Winkler)
60
Sebastian Groenning (Thay: Kennet Eichhorn)
60
Nick Baetzner (Thay: Mika Baur)
64
Luis Engelns (Thay: Sebastian Klaas)
64
Luca Schuler (Thay: Dawid Kownacki)
78
Stefano Marino (Thay: Santiago Castaneda)
79
Sven Michel (Thay: Steffen Tigges)
79
Kevin Sessa
86
Ruben Mueller (Thay: Filip Bilbija)
90

Thống kê trận đấu Berlin vs Paderborn

số liệu thống kê
Berlin
Berlin
Paderborn
Paderborn
52 Kiểm soát bóng 48
12 Phạm lỗi 8
0 Ném biên 0
0 Việt vị 1
0 Chuyền dài 0
7 Phạt góc 4
4 Thẻ vàng 1
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
2 Sút trúng đích 6
6 Sút không trúng đích 5
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
4 Thủ môn cản phá 1
9 Phát bóng 8
0 Chăm sóc y tế 0

Diễn biến Berlin vs Paderborn

Tất cả (33)
90+6'

Filip Bilbija rời sân và được thay thế bởi Ruben Mueller.

86' Thẻ vàng cho Kevin Sessa.

Thẻ vàng cho Kevin Sessa.

79'

Steffen Tigges rời sân và được thay thế bởi Sven Michel.

79'

Santiago Castaneda rời sân và được thay thế bởi Stefano Marino.

78'

Dawid Kownacki rời sân và được thay thế bởi Luca Schuler.

64'

Sebastian Klaas rời sân và được thay thế bởi Luis Engelns.

64'

Mika Baur rời sân và được thay thế bởi Nick Baetzner.

60'

Kennet Eichhorn rời sân và được thay thế bởi Sebastian Groenning.

60'

Marten Winkler rời sân và được thay thế bởi Maurice Krattenmacher.

58' V À A A A O O O - Filip Bilbija từ Paderborn đã ghi bàn từ chấm phạt đền!

V À A A A O O O - Filip Bilbija từ Paderborn đã ghi bàn từ chấm phạt đền!

46'

Leon Jensen rời sân và được thay thế bởi Kevin Sessa.

46'

Linus Gechter rời sân và được thay thế bởi Julian Eitschberger.

46' Thẻ vàng cho Julian Eitschberger.

Thẻ vàng cho Julian Eitschberger.

46'

Hiệp hai đã bắt đầu.

45+5'

Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một.

45+3' Thẻ vàng cho Deyovaisio Zeefuik.

Thẻ vàng cho Deyovaisio Zeefuik.

45+3' Thẻ vàng cho Linus Gechter.

Thẻ vàng cho Linus Gechter.

38' V À A A A O O O - Filip Bilbija đã ghi bàn!

V À A A A O O O - Filip Bilbija đã ghi bàn!

34' Thẻ vàng cho Kennet Eichhorn.

Thẻ vàng cho Kennet Eichhorn.

15' Thẻ vàng cho Santiago Castaneda.

Thẻ vàng cho Santiago Castaneda.

15'

Bóng đi ra ngoài sân cho một quả phát bóng từ cầu môn của Hertha.

Đội hình xuất phát Berlin vs Paderborn

Berlin (3-4-3): Tjark Ernst (1), Linus Jasper Gechter (44), Linus Jasper Gechter (44), Toni Leistner (37), Márton Dárdai (31), Deyovaisio Zeefuik (42), Kennet Eichhorn (23), Leon Jensen (5), Marten Winkler (22), Michael Cuisance (10), Dawid Kownacki (9), Fabian Reese (11)

Paderborn (3-4-2-1): Dennis Seimen (41), Matt Hansen (22), Felix Götze (20), Tjark Lasse Scheller (25), Larin Curda (17), Mika Baur (14), Santiago Castaneda (5), Raphael Obermair (23), Filip Bilbija (7), Sebastian Klaas (26), Steffen Tigges (27)

Berlin
Berlin
3-4-3
1
Tjark Ernst
44
Linus Jasper Gechter
44
Linus Jasper Gechter
37
Toni Leistner
31
Márton Dárdai
42
Deyovaisio Zeefuik
23
Kennet Eichhorn
5
Leon Jensen
22
Marten Winkler
10
Michael Cuisance
9
Dawid Kownacki
11
Fabian Reese
27
Steffen Tigges
26
Sebastian Klaas
7
Filip Bilbija
23
Raphael Obermair
5
Santiago Castaneda
14
Mika Baur
17
Larin Curda
25
Tjark Lasse Scheller
20
Felix Götze
22
Matt Hansen
41
Dennis Seimen
Paderborn
Paderborn
3-4-2-1
Thay người
46’
Linus Gechter
Julian Eitschberger
64’
Sebastian Klaas
Luis Engelns
46’
Leon Jensen
Kevin Sessa
64’
Mika Baur
Nick Batzner
60’
Marten Winkler
Maurice Krattenmacher
79’
Steffen Tigges
Sven Michel
60’
Kennet Eichhorn
Sebastian Gronning
79’
Santiago Castaneda
Stefano Marino
78’
Dawid Kownacki
Jan-Luca Schuler
90’
Filip Bilbija
Ruben Muller
Cầu thủ dự bị
Konstantin Heide
Markus Schubert
Julian Eitschberger
Jonah Sticker
Agustin Rogel
Kevin Krumme
Kevin Sessa
Ruben Muller
Maurice Krattenmacher
Luis Engelns
Boris Lum
Nick Batzner
Sebastian Gronning
Sven Michel
Jan-Luca Schuler
Lucas Copado
Jón Dagur Þorsteinsson
Stefano Marino
Huấn luyện viên

Sandro Schwarz

Steffen Baumgart

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

Bundesliga
02/11 - 2014
05/04 - 2015
Hạng 2 Đức
28/10 - 2023
05/04 - 2024
03/08 - 2024
19/01 - 2025
20/09 - 2025

Thành tích gần đây Berlin

Giao hữu
08/10 - 2025
Hạng 2 Đức
04/10 - 2025
28/09 - 2025
20/09 - 2025
14/09 - 2025
Giao hữu
05/09 - 2025
Hạng 2 Đức
29/08 - 2025
24/08 - 2025
DFB Cup
18/08 - 2025
H1: 0-0 | HP: 0-0 | Pen: 3-5
Hạng 2 Đức
10/08 - 2025

Thành tích gần đây Paderborn

Hạng 2 Đức
03/10 - 2025
27/09 - 2025
20/09 - 2025
12/09 - 2025
Giao hữu
03/09 - 2025
03/09 - 2025
Hạng 2 Đức
29/08 - 2025
23/08 - 2025
DFB Cup
17/08 - 2025
Hạng 2 Đức
08/08 - 2025

Bảng xếp hạng Hạng 2 Đức

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Schalke 04Schalke 049702821B T T T T
2ElversbergElversberg86111019T H T T T
3DarmstadtDarmstadt8521817B T T T H
4PaderbornPaderborn8521617H T T T T
5Hannover 96Hannover 969522217B H T H B
6KaiserslauternKaiserslautern8503615T T T B T
7Karlsruher SCKarlsruher SC8431215H T B T H
8BerlinBerlin8323211B T B T T
9Arminia BielefeldArminia Bielefeld8314210H T B B B
10Holstein KielHolstein Kiel8314110B T T B H
11Preussen MuensterPreussen Muenster8314-210T B B T B
12Greuther FurthGreuther Furth8314-310T B T B H
13Eintracht BraunschweigEintracht Braunschweig9315-610B B B B T
14Fortuna DusseldorfFortuna Dusseldorf9315-810T B T B B
151. FC Nuremberg1. FC Nuremberg8215-57H B T B T
16Dynamo DresdenDynamo Dresden8134-46B H H B H
17VfL BochumVfL Bochum8107-73B B B B B
18MagdeburgMagdeburg8107-123B B B B B
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow