Thẻ vàng cho Jon Thorsteinsson.
![]() Marcus Mathisen 42 | |
![]() Lubambo Musonda (Kiến tạo: Baris Atik) 44 | |
![]() Linus Gechter (Kiến tạo: Michael Cuisance) 45+2' | |
![]() Marton Dardai 55 | |
![]() Michael Cuisance 56 | |
![]() Bryan Teixeira (Thay: Xavier Amaechi) 58 | |
![]() Florian Niederlechner (Thay: Derry Scherhant) 65 | |
![]() Philipp Hercher (Thay: Lubambo Musonda) 65 | |
![]() Jon Thorsteinsson (Thay: Ibrahim Maza) 74 | |
![]() Michal Karbownik (Thay: Marten Winkler) 84 | |
![]() Andreas Bouchalakis (Thay: Diego Demme) 84 | |
![]() Abu-Bekir El-Zein (Thay: Baris Atik) 87 | |
![]() Patric Pfeiffer (Thay: Marcus Mathisen) 87 | |
![]() Dominik Reimann 90+3' | |
![]() Jon Thorsteinsson 90+4' |
Thống kê trận đấu Berlin vs Magdeburg


Diễn biến Berlin vs Magdeburg

![Thẻ vàng cho [player1].](https://cdn.bongda24h.vn/images/icons/yellow_card.png)
Thẻ vàng cho [player1].

Thẻ vàng cho Dominik Reimann.
Marcus Mathisen rời sân và được thay thế bởi Patric Pfeiffer.
Baris Atik rời sân và được thay thế bởi Abu-Bekir El-Zein.
Diego Demme rời sân và được thay thế bởi Andreas Bouchalakis.
Marten Winkler rời sân và được thay thế bởi Michal Karbownik.
Ibrahim Maza rời sân và được thay thế bởi Jon Thorsteinsson.
Lubambo Musonda rời sân và được thay thế bởi Philipp Hercher.
Derry Scherhant rời sân và được thay thế bởi Florian Niederlechner.
Xavier Amaechi rời sân và được thay thế bởi Bryan Teixeira.

Thẻ vàng cho Michael Cuisance.

Thẻ vàng cho Marton Dardai.
Hiệp hai đã bắt đầu.
Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một.
Michael Cuisance đã có đường chuyền kiến tạo cho bàn thắng.

V À A A O O O - Linus Gechter ghi bàn!
Baris Atik đã có đường chuyền kiến tạo cho bàn thắng.

V À A A O O O - Lubambo Musonda ghi bàn!

V À A A A O O O Magdeburg ghi bàn.

Thẻ vàng cho Marcus Mathisen.
Đội hình xuất phát Berlin vs Magdeburg
Berlin (3-5-2): Ernst Tjark (1), Linus Jasper Gechter (44), Toni Leistner (37), Márton Dárdai (31), Jonjoe Kenny (16), Michael Cuisance (27), Diego Demme (6), Ibrahim Maza (10), Marten Winkler (22), Derry Lionel Scherhant (39), Fabian Reese (11)
Magdeburg (3-4-3): Dominik Reimann (1), Jean Hugonet (24), Marcus Mathisen (16), Daniel Heber (15), Lubambo Musonda (19), Silas Gnaka (25), Baris Atik (23), Alexander Nollenberger (17), Xavier Amaechi (20), Martijn Kaars (9), Livan Burcu (29)


Thay người | |||
65’ | Derry Scherhant Florian Niederlechner | 58’ | Xavier Amaechi Bryan Teixeira |
74’ | Ibrahim Maza Jón Dagur Þorsteinsson | 65’ | Lubambo Musonda Philipp Hercher |
84’ | Marten Winkler Michal Karbownik | 87’ | Marcus Mathisen Patric Pfeiffer |
84’ | Diego Demme Andreas Bouchalakis | 87’ | Baris Atik Abu-Bekir Ömer El-Zein |
Cầu thủ dự bị | |||
Marius Gersbeck | Noah Kruth | ||
Michal Karbownik | Tobias Muller | ||
Andreas Bouchalakis | Patric Pfeiffer | ||
Lukas Michelbrink | Magnus Baars | ||
Kevin Sessa | Abu-Bekir Ömer El-Zein | ||
Florian Niederlechner | Philipp Hercher | ||
Smail Prevljak | Connor Krempicki | ||
Jón Dagur Þorsteinsson | Falko Michel | ||
Selim Telib | Bryan Teixeira |
Nhận định Berlin vs Magdeburg
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Berlin
Thành tích gần đây Magdeburg
Bảng xếp hạng Hạng 2 Đức
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 34 | 18 | 7 | 9 | 15 | 61 | T B H T T |
2 | ![]() | 34 | 16 | 11 | 7 | 34 | 59 | H B T T B |
3 | ![]() | 34 | 16 | 10 | 8 | 27 | 58 | H H T T T |
4 | ![]() | 34 | 15 | 10 | 9 | 10 | 55 | T H T T B |
5 | ![]() | 34 | 14 | 11 | 9 | 12 | 53 | T H B B T |
6 | ![]() | 34 | 14 | 11 | 9 | 5 | 53 | H H H T B |
7 | ![]() | 34 | 15 | 8 | 11 | 1 | 53 | B T H T B |
8 | ![]() | 34 | 14 | 10 | 10 | 2 | 52 | T T H H T |
9 | ![]() | 34 | 13 | 12 | 9 | 5 | 51 | B T T H H |
10 | ![]() | 34 | 14 | 6 | 14 | 3 | 48 | B H B B T |
11 | ![]() | 34 | 12 | 8 | 14 | -2 | 44 | T H T B H |
12 | ![]() | 34 | 11 | 9 | 14 | 1 | 42 | T H B B T |
13 | ![]() | 34 | 10 | 9 | 15 | -14 | 39 | B B B H T |
14 | ![]() | 34 | 10 | 8 | 16 | -10 | 38 | H B B B B |
15 | ![]() | 34 | 8 | 12 | 14 | -3 | 36 | B H T T H |
16 | ![]() | 34 | 8 | 11 | 15 | -26 | 35 | T H H B B |
17 | 34 | 6 | 12 | 16 | -12 | 30 | B T B B H | |
18 | ![]() | 34 | 6 | 7 | 21 | -48 | 25 | B H H H B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại