Marton Dardai rời sân và được thay thế bởi Niklas Kolbe.
![]() Andreas Mueller 50 | |
![]() Fabian Schleusener (Thay: Roko Simic) 67 | |
![]() Marcel Beifus (Thay: Andreas Muller) 67 | |
![]() Marcel Beifus (Thay: Andreas Mueller) 67 | |
![]() Jon Thorsteinsson (Thay: Dawid Kownacki) 68 | |
![]() Kennet Eichhorn (Thay: Leon Jensen) 68 | |
![]() Dzenis Burnic (Thay: Louey Ben Farhat) 76 | |
![]() Sebastian Groenning (Thay: Maurice Krattenmacher) 81 | |
![]() Julian Eitschberger (Thay: Marten Winkler) 90 | |
![]() Niklas Kolbe (Thay: Marton Dardai) 90 |
Thống kê trận đấu Berlin vs Karlsruher SC


Diễn biến Berlin vs Karlsruher SC
Marten Winkler rời sân và được thay thế bởi Julian Eitschberger.
Maurice Krattenmacher rời sân và được thay thế bởi Sebastian Groenning.
Louey Ben Farhat rời sân và được thay thế bởi Dzenis Burnic.
Leon Jensen rời sân và được thay thế bởi Kennet Eichhorn.
Dawid Kownacki rời sân và được thay thế bởi Jon Thorsteinsson.
Andreas Mueller rời sân và được thay thế bởi Marcel Beifus.
Roko Simic rời sân và được thay thế bởi Fabian Schleusener.

Thẻ vàng cho Andreas Mueller.
Hiệp hai đã bắt đầu.
Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một.
Phạt góc được trao cho Hertha.
Hertha tấn công tại Olympiastadion và Marten Winkler có một cú đánh đầu tuyệt vời. Cú sút bị hàng phòng ngự Karlsruhe cản phá.
Hertha được hưởng một quả đá phạt ở phần sân nhà.
Soren Storks trao cho Hertha một quả phát bóng lên.
Hertha dâng lên tấn công nhưng Fabian Reese đã bị bắt việt vị.
Phạt góc cho Hertha tại Olympiastadion.
Tại Berlin, Marvin Wanitzek (Karlsruhe) đánh đầu nhưng không trúng đích.
Hertha tấn công nhưng Fabian Reese bị phán quyết việt vị.
Một quả ném biên cho đội khách ở nửa sân đối phương.
Phạt góc được trao cho Karlsruhe.
Đội hình xuất phát Berlin vs Karlsruher SC
Berlin (3-4-2-1): Tjark Ernst (1), Linus Jasper Gechter (44), Toni Leistner (37), Márton Dárdai (31), Deyovaisio Zeefuik (42), Michael Cuisance (10), Leon Jensen (5), Marten Winkler (22), Dawid Kownacki (9), Maurice Krattenmacher (14), Fabian Reese (11)
Karlsruher SC (3-5-2): Hans Christian Bernat (1), Christoph Kobald (22), Marcel Franke (28), Nicolai Rapp (6), Sebastian Jung (2), Lilian Egloff (25), Andreas Muller (16), Marvin Wanitzek (10), David Herold (20), Louey Ben Farhat (19), Roko Simic (9)


Thay người | |||
68’ | Leon Jensen Kennet Eichhorn | 67’ | Andreas Mueller Marcel Beifus |
68’ | Dawid Kownacki Jón Dagur Þorsteinsson | 67’ | Roko Simic Fabian Schleusener |
81’ | Maurice Krattenmacher Sebastian Gronning | 76’ | Louey Ben Farhat Dženis Burnić |
90’ | Marton Dardai Niklas Kolbe | ||
90’ | Marten Winkler Julian Eitschberger |
Cầu thủ dự bị | |||
Dennis Smarsch | Robin Himmelmann | ||
Niklas Kolbe | Marcel Beifus | ||
Agustin Rogel | Rafael Pinto Pedrosa | ||
Julian Eitschberger | Dženis Burnić | ||
Kennet Eichhorn | Meiko Waschenbach | ||
Kevin Sessa | Fabian Schleusener | ||
Jón Dagur Þorsteinsson | Robert Geller | ||
Sebastian Gronning | |||
Tim Hoffmann |
Nhận định Berlin vs Karlsruher SC
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Berlin
Thành tích gần đây Karlsruher SC
Bảng xếp hạng Hạng 2 Đức
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 8 | 6 | 1 | 1 | 10 | 19 | T H T T T |
2 | ![]() | 8 | 6 | 0 | 2 | 5 | 18 | T B T T T |
3 | ![]() | 8 | 5 | 2 | 1 | 8 | 17 | B T T T H |
4 | ![]() | 8 | 5 | 2 | 1 | 6 | 17 | H T T T T |
5 | ![]() | 8 | 5 | 2 | 1 | 5 | 17 | T B H T H |
6 | ![]() | 8 | 5 | 0 | 3 | 6 | 15 | T T T B T |
7 | ![]() | 8 | 4 | 3 | 1 | 2 | 15 | H T B T H |
8 | ![]() | 8 | 3 | 2 | 3 | 2 | 11 | B T B T T |
9 | ![]() | 8 | 3 | 1 | 4 | 2 | 10 | H T B B B |
10 | ![]() | 8 | 3 | 1 | 4 | 1 | 10 | B T T B H |
11 | ![]() | 8 | 3 | 1 | 4 | -2 | 10 | T B B T B |
12 | ![]() | 8 | 3 | 1 | 4 | -3 | 10 | T B T B H |
13 | ![]() | 8 | 3 | 1 | 4 | -7 | 10 | H T B T B |
14 | ![]() | 8 | 2 | 1 | 5 | -5 | 7 | H B T B T |
15 | ![]() | 8 | 2 | 1 | 5 | -7 | 7 | H B B B B |
16 | ![]() | 8 | 1 | 3 | 4 | -4 | 6 | B H H B H |
17 | ![]() | 8 | 1 | 0 | 7 | -7 | 3 | B B B B B |
18 | ![]() | 8 | 1 | 0 | 7 | -12 | 3 | B B B B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại