Trận đấu kết thúc! Trọng tài thổi còi mãn cuộc.
- Leon Jensen
18 - Linus Gechter
39 - Sebastian Gronning (Thay: Jon Dagur Thorsteinsson)
46 - Kennet Eichhorn (Thay: Marton Dardai)
46 - Sebastian Groenning (Thay: Jon Thorsteinsson)
46 - Marten Winkler (Thay: Maurice Krattenmacher)
68 - Linus Gechter
77 - Linus Gechter
77 - Janne Berner (Thay: Julian Eitschberger)
78 - Tim Hoffmann (Thay: Leon Jensen)
78 - Toni Leistner
84 - Berner, Janne
84 - Janne Berner
84 - Berner, Janne
87 - Deyovaisio Zeefuik
87
- Younes Ebnoutalib (Kiến tạo: Lukas Petkov)
5 - Younes Ebnoutalib (Kiến tạo: Lukas Petkov)
59 - Felix Keidel (Thay: Lasse Guenther)
62 - Lasse Guenther
62 - Amara Conde
67 - Carlo Sickinger (Thay: Amara Conde)
71 - Nicholas Mickelson (Thay: Jan Gyamerah)
71 - Frederik Schmahl (Thay: Lukas Petkov)
83 - Jason Ceka (Thay: Tom Zimmerschied)
83
Thống kê trận đấu Berlin vs Elversberg
Diễn biến Berlin vs Elversberg
Tất cả (35)
Mới nhất
|
Cũ nhất
Thẻ vàng cho Deyovaisio Zeefuik.
Thẻ vàng cho [player1].
Thẻ vàng cho Janne Berner.
Thẻ vàng cho [player1].
Thẻ vàng cho Toni Leistner.
Tom Zimmerschied rời sân và được thay thế bởi Jason Ceka.
Lukas Petkov rời sân và được thay thế bởi Frederik Schmahl.
Leon Jensen rời sân và được thay thế bởi Tim Hoffmann.
Julian Eitschberger rời sân và được thay thế bởi Janne Berner.
THẺ ĐỎ! - Linus Gechter nhận thẻ vàng thứ hai và bị đuổi khỏi sân!
ANH ẤY BỊ ĐUỔI! - Linus Gechter nhận thẻ đỏ! Các đồng đội của anh ấy phản đối dữ dội!
Jan Gyamerah rời sân và được thay thế bởi Nicholas Mickelson.
Amara Conde rời sân và được thay thế bởi Carlo Sickinger.
Maurice Krattenmacher rời sân và được thay thế bởi Marten Winkler.
Thẻ vàng cho Amara Conde.
Thẻ vàng cho [player1].
Thẻ vàng cho Lasse Guenther.
Lasse Guenther rời sân và được thay thế bởi Felix Keidel.
Lukas Petkov đã kiến tạo cho bàn thắng.
V À A A A O O O - Younes Ebnoutalib đã ghi bàn!
V À A A A O O O - [player1] đã ghi bàn!
Marton Dardai rời sân và được thay thế bởi Kennet Eichhorn.
Jon Thorsteinsson rời sân và được thay thế bởi Sebastian Groenning.
Hiệp hai đã bắt đầu.
Trận đấu đã kết thúc! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một.
Thẻ vàng cho Linus Gechter.
Thẻ vàng cho Leon Jensen.
Lukas Petkov đã có đường chuyền kiến tạo cho bàn thắng.
V À A A O O O - Younes Ebnoutalib đã ghi bàn!
V À A A A O O O Elversberg ghi bàn.
Elversberg được hưởng một quả đá phạt ở phần sân nhà.
Hertha thực hiện một quả ném biên tại Olympiastadion.
Wolfgang Haslberger trao cho đội chủ nhà một quả ném biên.
Trọng tài thổi còi bắt đầu trận đấu.
Đội hình xuất phát Berlin vs Elversberg
Berlin (3-4-2-1): Tjark Ernst (1), Linus Jasper Gechter (44), Toni Leistner (37), Márton Dárdai (31), Julian Eitschberger (2), Leon Jensen (5), Michael Cuisance (10), Deyovaisio Zeefuik (42), Jón Dagur Þorsteinsson (24), Maurice Krattenmacher (14), Fabian Reese (11)
Elversberg (4-2-3-1): Nicolas Kristof (20), Jan Gyamerah (30), Lukas Finn Pinckert (19), Maximilian Rohr (31), Lasse Gunther (21), Amara Conde (6), Lukasz Poreba (8), Lukas Petkov (25), Bambase Conte (10), Tom Zimmerschied (29), Younes Ebnoutalib (22)
Thay người | |||
46’ | Marton Dardai Kennet Eichhorn | 62’ | Lasse Guenther Felix Keidel |
46’ | Jon Thorsteinsson Sebastian Gronning | 71’ | Jan Gyamerah Nicholas Mickelson |
68’ | Maurice Krattenmacher Marten Winkler | 71’ | Amara Conde Carlo Sickinger |
78’ | Leon Jensen Tim Hoffmann | 83’ | Lukas Petkov Frederik Schmahl |
78’ | Julian Eitschberger Janne Berner | 83’ | Tom Zimmerschied Jason Ceka |
Cầu thủ dự bị | |||
Dennis Smarsch | Tim Boss | ||
Agustin Rogel | Nicholas Mickelson | ||
Kennet Eichhorn | Florian Le Joncour | ||
Kevin Sessa | Manuel Feil | ||
Marten Winkler | Frederik Schmahl | ||
Sebastian Gronning | Carlo Sickinger | ||
Tim Hoffmann | Filimon Gerezgiher | ||
Janne Berner | Felix Keidel | ||
Boris Lum | Jason Ceka |
Nhận định Berlin vs Elversberg
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Berlin
Thành tích gần đây Elversberg
Bảng xếp hạng Hạng 2 Đức
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | | 4 | 4 | 0 | 0 | 6 | 12 | T T T T |
2 | | 4 | 3 | 0 | 1 | 2 | 9 | T B T T |
3 | | 4 | 3 | 0 | 1 | 2 | 9 | T B T T |
4 | | 4 | 2 | 2 | 0 | 3 | 8 | T H T H |
5 | | 4 | 2 | 1 | 1 | 5 | 7 | T T B H |
6 | | 4 | 2 | 1 | 1 | 2 | 7 | T T H B |
7 | 4 | 2 | 1 | 1 | 1 | 7 | B H T T | |
8 | | 4 | 2 | 1 | 1 | 0 | 7 | T T B H |
9 | | 4 | 2 | 0 | 2 | 1 | 6 | B T B T |
10 | | 4 | 2 | 0 | 2 | -1 | 6 | T B B T |
11 | | 4 | 1 | 2 | 1 | 0 | 5 | T H B H |
12 | | 4 | 1 | 1 | 2 | -5 | 4 | B B T H |
13 | | 4 | 1 | 0 | 3 | -2 | 3 | B B T B |
14 | | 4 | 1 | 0 | 3 | -2 | 3 | B B T B |
15 | | 4 | 1 | 0 | 3 | -3 | 3 | B T B B |
16 | | 4 | 1 | 0 | 3 | -3 | 3 | B T B B |
17 | | 4 | 0 | 2 | 2 | -3 | 2 | B H H B |
18 | | 4 | 0 | 1 | 3 | -3 | 1 | B B B H |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại