Chủ Nhật, 07/09/2025

Trực tiếp kết quả Benin vs Tanzania hôm nay 10-10-2021

Giải Vòng loại World Cup khu vực Châu Phi - CN, 10/10

Kết thúc

Benin

Benin

0 : 1

Tanzania

Tanzania

Hiệp một: 0-1
CN, 20:00 10/10/2021
Vòng loại - Vòng loại World Cup khu vực Châu Phi
 
 
Simon Msuva
6
Kennedy Juma
8
David Kiki
12
Novatus Disma
26
Novatus Disma
28
Olivier Verdon
51
Feisal Salum
54

Thống kê trận đấu Benin vs Tanzania

số liệu thống kê
Benin
Benin
Tanzania
Tanzania
0 Ném biên 0
0 Việt vị 0
0 Chuyền dài 0
7 Phạt góc 2
2 Thẻ vàng 3
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
0 Sút trúng đích 0
0 Sút không trúng đích 0
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
0 Thủ môn cản phá 0
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0
0 Phạm lỗi 0

Đội hình xuất phát Benin vs Tanzania

Thay người
0’
Marcel Dandjinou
0’
Metacha Mnata
0’
Roland Beakou
0’
Meshack Abraham
0’
Samadi Bourou
0’
John Bocco
0’
Moise Adilehou
0’
Iddy Nado
0’
Yohan Roche
0’
Shomari Kapombe
0’
Buffon Batori Douyeme
0’
Lusajo Mwaikenda
57’
Melvyn Doremus
Junior Olaitan
0’
Ramadhani Kabwili
57’
Olivier Verdon
Youssouf Assogba
0’
Nickson Kibabage
67’
David Kiki
Rodrigue Kossi Fiogbe
61’
Edward Charles Manyama
Abdul Suleiman
85’
Matteo Ahlinvi
Desire Segbe Azankpo
61’
Simon Msuva
Reliants Lusajo
85’
Charbel Gomez
Tidjani Anane
70’
Feisal Salum
Zawadi Mauya
84’
Abdul Suleiman
Edward Charles Manyama
Cầu thủ dự bị
Marcel Dandjinou
Metacha Mnata
Desire Segbe Azankpo
Abdul Suleiman
Junior Olaitan
Meshack Abraham
Roland Beakou
John Bocco
Samadi Bourou
Iddy Nado
Moise Adilehou
Zawadi Mauya
Tidjani Anane
Shomari Kapombe
Yohan Roche
Reliants Lusajo
Youssouf Assogba
Lusajo Mwaikenda
Buffon Batori Douyeme
Edward Charles Manyama
Rodrigue Kossi Fiogbe
Ramadhani Kabwili
Nickson Kibabage

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

Vòng loại World Cup khu vực Châu Phi
07/10 - 2021
H1: 0-0
10/10 - 2021
H1: 0-1

Thành tích gần đây Benin

Vòng loại World Cup khu vực Châu Phi
05/09 - 2025
H1: 0-0
Giao hữu
10/06 - 2025
H1: 1-0
Vòng loại World Cup khu vực Châu Phi
25/03 - 2025
20/03 - 2025
H1: 1-2
Can Cup
18/11 - 2024
H1: 0-0
15/11 - 2024
H1: 1-0
CHAN Cup
03/11 - 2024
25/10 - 2024
H1: 1-0
Can Cup
15/10 - 2024
H1: 0-1
11/10 - 2024
H1: 1-0

Thành tích gần đây Tanzania

Vòng loại World Cup khu vực Châu Phi
05/09 - 2025
H1: 0-0
CHAN Cup
23/08 - 2025
17/08 - 2025
10/08 - 2025
07/08 - 2025
03/08 - 2025
Giao hữu
27/07 - 2025
22/07 - 2025
H1: 1-0
07/06 - 2025
Vòng loại World Cup khu vực Châu Phi
26/03 - 2025

Bảng xếp hạng Vòng loại World Cup khu vực Châu Phi

AĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Ai CậpAi Cập76101419T H T T T
2Burkina FasoBurkina Faso74211114B H T T T
3Sierra LeoneSierra Leone723209T H T B H
4Guinea-BissauGuinea-Bissau7142-27H H B B H
5EthiopiaEthiopia7133-26H H B T B
6DjiboutiDjibouti7016-211B H B B B
BĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1DR CongoDR Congo7511816H T T T T
2SenegalSenegal7430915H T H T T
3SudanSudan7331412T T H H B
4MauritaniaMauritania7124-55B B H B T
5TogoTogo7043-54H B H B B
6South SudanSouth Sudan7034-113H B B H B
CĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1South AfricaSouth Africa7511816H T T T T
2BeninBenin7322011T T H B T
3NigeriaNigeria7241210H B T H T
4RwandaRwanda7223-18B T B H B
5LesothoLesotho7133-46T B B H B
6ZimbabweZimbabwe7043-54B B H H B
DĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Cape VerdeCape Verde7511416B T T T T
2CameroonCameroon74301115T H H T T
3LibyaLibya7322011T B H B T
4AngolaAngola7142-17T H H B B
5MauritiusMauritius7124-65B T B H B
6EswatiniEswatini7025-82B B H H B
EĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Ma rốcMa rốc66001718T T T T T
2TanzaniaTanzania6312110T B T B H
3ZambiaZambia520326T B B B
4NigerNiger5203-36B T B B
5CongoCongo6015-171B B H
6EritreaEritrea000000
FĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Bờ Biển NgàBờ Biển Ngà76101519T H T T T
2GabonGabon76011018B T T T T
3BurundiBurundi7313510H T B T B
4GambiaGambia721417T B H B T
5KenyaKenya713316H H H B B
6SeychellesSeychelles7007-320B B B B B
GĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1AlgeriaAlgeria76011218B T T T T
2UgandaUganda7403312T B B T T
3MozambiqueMozambique7403-512T T T B B
4GuineaGuinea7313210T B H B T
5BotswanaBotswana7304-19B T B T B
6SomaliaSomalia7016-111B B H B B
HĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1TunisiaTunisia76101219T H T T T
2NamibiaNamibia7331512H H T H B
3LiberiaLiberia7313010H T B T B
4Equatorial GuineaEquatorial Guinea7313-310B T T H T
5MalawiMalawi7304-19T B B B T
6Sao Tome and PrincipeSao Tome and Principe7007-130B B B B B
IĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1GhanaGhana75111016T T T T H
2MadagascarMadagascar7412513T H T B T
3MaliMali7331712B H T H T
4ComorosComoros7403-112B T B T B
5Central African RepublicCentral African Republic7124-75T B B H B
6ChadChad7016-141B B B B H
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow