Thứ Sáu, 28/11/2025

Trực tiếp kết quả Benin vs Rwanda hôm nay 07-06-2024

Giải Vòng loại World Cup khu vực Châu Phi - Th 6, 07/6

Kết thúc

Benin

Benin

1 : 0

Rwanda

Rwanda

Hiệp một: 1-0
T6, 02:00 07/06/2024
Vòng 3 - Vòng loại World Cup khu vực Châu Phi
 
 
Tổng quan Diễn biến Đội hình Nhận định Thống kê Đối đầu Tin tức BXH
Emmanuel Imanishimwe
20
Douko Dodo
37
Douko Dodo
44
Kevin Muhire (Thay: Hakim Sahabo)
46
Samuel Gueulette (Thay: York Rafael)
46
Bonheur Mugisha (Thay: Steve Rubanguka)
68
Aiyegun Tosin
69
Aiyegun Tosin (Thay: Jodel Dossou)
70
Jojea Kwizera (Thay: Gilbert Mugisha)
72
Matteo Ahlinvi (Thay: Douko Dodo)
82
Hassane Imourane
82
Arthur Gitego (Thay: Innocent Nshuti)
85

Đội hình xuất phát Benin vs Rwanda

Thay người
70’
Jodel Dossou
Tosin Aiyegun
46’
Hakim Sahabo
Kevin Muhire
82’
Douko Dodo
Matteo Ahlinvi
46’
York Rafael
Samuel Gueulette
68’
Steve Rubanguka
Bonheur Mugisha
72’
Gilbert Mugisha
Jojea Kwizera
85’
Innocent Nshuti
Arthur Gitego
Cầu thủ dự bị
Prince Dossou
Adolphe Hakizimana
Tosin Aiyegun
Yunusu Nshimiyimana
David Tchetchao
Gilbert Byiringiro
Matteo Ahlinvi
Maxime Wenssens
Rabiou Sankamao
Arthur Gitego
Yohan Roche
Jojea Kwizera
Rodrigue Fassinou
Bonheur Mugisha
Saturnin Allagbe
Kevin Muhire
Mariano Ahouangbo
Samuel Gueulette
Romaric Amoussou
Jean Bosco Ruboneka
Karim Abdoul Aziz
Clement Niyigena
Claude Niyomugabo

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

Can Cup
22/03 - 2023
H1: 0-1
29/03 - 2023
H1: 0-0
Vòng loại World Cup khu vực Châu Phi
07/06 - 2024
H1: 1-0
Can Cup
11/10 - 2024
H1: 1-0
15/10 - 2024
H1: 0-1
Vòng loại World Cup khu vực Châu Phi
10/10 - 2025
H1: 0-0

Thành tích gần đây Benin

Giao hữu
18/11 - 2025
Vòng loại World Cup khu vực Châu Phi
14/10 - 2025
H1: 2-0
10/10 - 2025
H1: 0-0
10/09 - 2025
H1: 3-0
05/09 - 2025
H1: 0-0
Giao hữu
10/06 - 2025
H1: 1-0
Vòng loại World Cup khu vực Châu Phi
25/03 - 2025
20/03 - 2025
H1: 1-2
Can Cup
18/11 - 2024
H1: 0-0
15/11 - 2024
H1: 1-0

Thành tích gần đây Rwanda

Vòng loại World Cup khu vực Châu Phi
14/10 - 2025
10/10 - 2025
H1: 0-0
09/09 - 2025
H1: 0-1
06/09 - 2025
H1: 0-0
Giao hữu
05/06 - 2025
H1: 1-0
Vòng loại World Cup khu vực Châu Phi
25/03 - 2025
H1: 0-0
21/03 - 2025
H1: 0-2
CHAN Cup
28/12 - 2024
22/12 - 2024
Can Cup
18/11 - 2024
H1: 0-0

Bảng xếp hạng Vòng loại World Cup khu vực Châu Phi

AĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Ai CậpAi Cập108201826T T H T T
2Burkina FasoBurkina Faso106311521T T H T T
3Sierra LeoneSierra Leone10433215B H T B T
4Guinea-BissauGuinea-Bissau10244-210B H T B B
5EthiopiaEthiopia10235-59T B B T B
6DjiboutiDjibouti10019-281B B B B B
BĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1SenegalSenegal107301924T T T T T
2DR CongoDR Congo10712922T T B T T
3SudanSudan10343213H B B H B
4TogoTogo10154-58B B T B H
5MauritaniaMauritania10145-97B T H H B
6South SudanSouth Sudan10055-165H B H B H
CĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1South AfricaSouth Africa10532618T T H H T
2NigeriaNigeria10451717H T H T T
3BeninBenin10523117B T T T B
4LesothoLesotho10334-312H B B B T
5RwandaRwanda10325-411H B T B B
6ZimbabweZimbabwe10055-75H B B H B
DĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Cape VerdeCape Verde10721823T T T H T
2CameroonCameroon105411219T T B T H
3LibyaLibya10442216B T T H H
4AngolaAngola10262112B B T H H
5MauritiusMauritius10136-106H B B B H
6EswatiniEswatini10037-133H B B H B
EĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Ma rốcMa rốc88002024T T T T T
2NigerNiger8503115B B T T T
3TanzaniaTanzania8314-110T B H B B
4ZambiaZambia830509B B B T B
5CongoCongo8017-201B B H B B
6EritreaEritrea000000
FĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Bờ Biển NgàBờ Biển Ngà108202526T T H T T
2GabonGabon108111325T T H T T
3GambiaGambia10415913B T T B T
4KenyaKenya10334412B B T T B
5BurundiBurundi10316010T B B B B
6SeychellesSeychelles100010-510B B B B B
GĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1AlgeriaAlgeria108111625T T H T T
2UgandaUganda10604518T T T T B
3MozambiqueMozambique10604-318B B T B T
4GuineaGuinea10433315B T H T H
5BotswanaBotswana10316-410T B B B H
6SomaliaSomalia10019-171B B B B B
HĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1TunisiaTunisia109102228T T T T T
2NamibiaNamibia10433315H B T B B
3LiberiaLiberia10433215T B H T H
4Equatorial GuineaEquatorial Guinea9324-411T H T B H
5MalawiMalawi9315-210B B T H B
6Sao Tome and PrincipeSao Tome and Principe10109-213B B B B T
IĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1GhanaGhana108111725T H T T T
2MadagascarMadagascar10613519B T T T B
3MaliMali105321118H T B T T
4ComorosComoros10505-115T B T B B
5Central African RepublicCentral African Republic10226-138H B B B T
6ChadChad10019-191B H B B B
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow