Chủ Nhật, 16/11/2025

Trực tiếp kết quả Benin vs Lesotho hôm nay 10-09-2025

Giải Vòng loại World Cup khu vực Châu Phi - Th 4, 10/9

Kết thúc

Benin

Benin

4 : 0

Lesotho

Lesotho

Hiệp một: 3-0
T4, 03:45 10/09/2025
Vòng loại 1 - Vòng loại World Cup khu vực Châu Phi
 
 
Tổng quan Diễn biến Đội hình Nhận định Thống kê Đối đầu Tin tức BXH
Steve Mounie
6
Andreas Hountondji
23
Jane Thabantso
29
Hassane Imourane
33
Sessi D'Almeida
44
Sekhoane Moerane
45+3'
Attidjikou Samadou (Thay: Sessi D'Almeida)
46
Kananelo Rapuleng (Thay: Tshwarelo Bereng)
46
Razack Rachidou (Thay: Rodolfo Aloko)
51
Junior Olaitan
67
Yohan Roche
70
Tamimou Ouorou (Thay: Yohan Roche)
73
Dokou Dodo (Thay: Junior Olaitan)
73
Siyabonga Monyaka (Thay: Thabang Malane)
78
Candas Fiogbe (Thay: Andreas Hountondji)
82
Thabo Maphakisa (Thay: Tsepo Toloane)
89

Thống kê trận đấu Benin vs Lesotho

số liệu thống kê
Benin
Benin
Lesotho
Lesotho
65 Kiểm soát bóng 35
8 Phạm lỗi 9
0 Ném biên 0
2 Việt vị 1
0 Chuyền dài 0
0 Phạt góc 2
2 Thẻ vàng 2
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
4 Sút trúng đích 0
6 Sút không trúng đích 3
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
0 Thủ môn cản phá 0
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0

Đội hình xuất phát Benin vs Lesotho

Benin (4-3-3): Marcel Souke Dandjinou (1), Rachid Moumini (11), Olivier Verdon (6), Mohamed Tijani (13), Yohan Roche (5), Hassane Imourane (8), Sessi D'Almeida (15), Junior Olaitan (18), Rodolfo Aloko (22), Steve Mounie (9), Andreas Hountondji (17)

Lesotho (4-3-3): Sekhoane Moerane (16), Thabang Malane (14), Motlomelo Mkwanazi (2), Thabo Makhele (20), Fusi Matlabe (13), Tsepo Toloane (4), Lehlohonolo Matsau (19), Tshwarelo Mattwes Bereng (5), Katleho Makateng (12), Sera Motebang (9), Jane Thabantso (15)

Benin
Benin
4-3-3
1
Marcel Souke Dandjinou
11
Rachid Moumini
6
Olivier Verdon
13
Mohamed Tijani
5
Yohan Roche
8
Hassane Imourane
15
Sessi D'Almeida
18
Junior Olaitan
22
Rodolfo Aloko
9
Steve Mounie
17
Andreas Hountondji
15
Jane Thabantso
9
Sera Motebang
12
Katleho Makateng
5
Tshwarelo Mattwes Bereng
19
Lehlohonolo Matsau
4
Tsepo Toloane
13
Fusi Matlabe
20
Thabo Makhele
2
Motlomelo Mkwanazi
14
Thabang Malane
16
Sekhoane Moerane
Lesotho
Lesotho
4-3-3
Thay người
46’
Sessi D'Almeida
Attidjikou Samadou
46’
Tshwarelo Bereng
Kananelo Rapuleng
51’
Rodolfo Aloko
Razack Rachidou
78’
Thabang Malane
Siyabonga Monyaka
73’
Yohan Roche
Tamimou Ouorou
89’
Tsepo Toloane
Thabo Maphakisa
73’
Junior Olaitan
Dokou Dodo
82’
Andreas Hountondji
Candas Fiogbe
Cầu thủ dự bị
Saturnin Allagbe
Nthebe Majoro
Attidjikou Samadou
Siyabonga Monyaka
Serge Obassa
Mosoeu Seahlolo
Tamimou Ouorou
Bokang Sello
Cedric Hountondji
Thabo Maphakisa
Matteo Ahlinvi
Kananelo Rapuleng
Candas Fiogbe
Neo Mokhachane
David Kiki
Thato Sefoli
Razack Rachidou
Lebohang Lesako
Dokou Dodo
Rethabile Mokokoane
Jodel Dossou
Tlotliso Phatsisi
Rodrigue Kossi Fiogbe

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

Vòng loại World Cup khu vực Châu Phi
21/11 - 2023
H1: 0-0
10/09 - 2025
H1: 3-0

Thành tích gần đây Benin

Vòng loại World Cup khu vực Châu Phi
14/10 - 2025
H1: 2-0
10/10 - 2025
H1: 0-0
10/09 - 2025
H1: 3-0
05/09 - 2025
H1: 0-0
Giao hữu
10/06 - 2025
H1: 1-0
Vòng loại World Cup khu vực Châu Phi
25/03 - 2025
20/03 - 2025
H1: 1-2
Can Cup
18/11 - 2024
H1: 0-0
15/11 - 2024
H1: 1-0
CHAN Cup
03/11 - 2024

Thành tích gần đây Lesotho

Giao hữu
15/11 - 2025
H1: 0-0
Vòng loại World Cup khu vực Châu Phi
13/10 - 2025
10/10 - 2025
H1: 0-0
10/09 - 2025
H1: 3-0
05/09 - 2025
25/03 - 2025
H1: 0-0
CHAN Cup
28/12 - 2024
H1: 0-1
21/12 - 2024
H1: 0-2
Can Cup
19/11 - 2024
14/11 - 2024

Bảng xếp hạng Vòng loại World Cup khu vực Châu Phi

AĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Ai CậpAi Cập108201826T T H T T
2Burkina FasoBurkina Faso106311521T T H T T
3Sierra LeoneSierra Leone10433215B H T B T
4Guinea-BissauGuinea-Bissau10244-210B H T B B
5EthiopiaEthiopia10235-59T B B T B
6DjiboutiDjibouti10019-281B B B B B
BĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1SenegalSenegal107301924T T T T T
2DR CongoDR Congo10712922T T B T T
3SudanSudan10343213H B B H B
4TogoTogo10154-58B B T B H
5MauritaniaMauritania10145-97B T H H B
6South SudanSouth Sudan10055-165H B H B H
CĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1South AfricaSouth Africa10532618T T H H T
2NigeriaNigeria10451717H T H T T
3BeninBenin10523117B T T T B
4LesothoLesotho10334-312H B B B T
5RwandaRwanda10325-411H B T B B
6ZimbabweZimbabwe10055-75H B B H B
DĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Cape VerdeCape Verde10721823T T T H T
2CameroonCameroon105411219T T B T H
3LibyaLibya10442216B T T H H
4AngolaAngola10262112B B T H H
5MauritiusMauritius10136-106H B B B H
6EswatiniEswatini10037-133H B B H B
EĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Ma rốcMa rốc88002024T T T T T
2NigerNiger8503115B B T T T
3TanzaniaTanzania8314-110T B H B B
4ZambiaZambia830509B B B T B
5CongoCongo8017-201B B H B B
6EritreaEritrea000000
FĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Bờ Biển NgàBờ Biển Ngà108202526T T H T T
2GabonGabon108111325T T H T T
3GambiaGambia10415913B T T B T
4KenyaKenya10334412B B T T B
5BurundiBurundi10316010T B B B B
6SeychellesSeychelles100010-510B B B B B
GĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1AlgeriaAlgeria108111625T T H T T
2UgandaUganda10604518T T T T B
3MozambiqueMozambique10604-318B B T B T
4GuineaGuinea10433315B T H T H
5BotswanaBotswana10316-410T B B B H
6SomaliaSomalia10019-171B B B B B
HĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1TunisiaTunisia109102228T T T T T
2NamibiaNamibia10433315H B T B B
3LiberiaLiberia10433215T B H T H
4Equatorial GuineaEquatorial Guinea9324-411T H T B H
5MalawiMalawi9315-210B B T H B
6Sao Tome and PrincipeSao Tome and Principe10109-213B B B B T
IĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1GhanaGhana108111725T H T T T
2MadagascarMadagascar10613519B T T T B
3MaliMali105321118H T B T T
4ComorosComoros10505-115T B T B B
5Central African RepublicCentral African Republic10226-138H B B B T
6ChadChad10019-191B H B B B
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow