![]() Sandeep Singh 34 | |
![]() Mohammed Aimen (Thay: Nihal Sudeesh) 46 | |
![]() Chingambam Shivaldo Singh (Thay: Sivasakthi Narayanan) 58 | |
![]() Huidrom Singh 59 | |
![]() Ruivah Hormipam 72 | |
![]() Jeakson Singh Thounaojam (Thay: Danish Farooq Bhat) 73 | |
![]() Pritam Kotal (Thay: Sandeep Singh) 73 | |
![]() Lalremtluanga Fanai (Thay: Slavko Damjanovic) 77 | |
![]() Oliver Drost (Thay: Sunil Chhetri) 77 | |
![]() Lalremtluanga Fanai 85 | |
![]() Rahul Kannoly Praveen 85 | |
![]() Rahul Kannoly Praveen (Thay: Daisuke Sakai) 85 | |
![]() Javi Hernandez (Kiến tạo: Gurpreet Singh Sandhu) 89 | |
![]() Rohit Kumar (Thay: Ryan Williams) 90 |
Thống kê trận đấu Bengaluru FC vs Kerala Blasters FC
số liệu thống kê

Bengaluru FC

Kerala Blasters FC
55 Kiểm soát bóng 45
8 Phạm lỗi 12
30 Ném biên 26
1 Việt vị 0
0 Chuyền dài 0
1 Phạt góc 4
1 Thẻ vàng 3
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
2 Sút trúng đích 1
3 Sút không trúng đích 1
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
1 Thủ môn cản phá 1
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Bengaluru FC vs Kerala Blasters FC
Bengaluru FC (4-2-3-1): Gurpreet Singh Sandhu (1), Nikhil Poojary (27), Aleksandar Jovanovic (4), Slavko Damjanovic (23), Naorem Roshan Singh (32), Chinglensana Konsham Singh (3), Suresh Wangjam (8), Sivasakthi Narayanan (39), Javi Hernandez (10), Ryan Williams (7), Sunil Chhetri (11)
Kerala Blasters FC (4-4-2): Karanjit Singh (1), Sandeep Singh (3), Ruivah Hormipam (4), Milos Drincic (15), Huidrom Naocha Singh (50), Fedor Cernych (91), Vibin Mohanan (8), Danish Farooq (13), Daisuke Sakai (21), Nihal Sudeesh (77), Dimitris Diamantakos (9)

Bengaluru FC
4-2-3-1
1
Gurpreet Singh Sandhu
27
Nikhil Poojary
4
Aleksandar Jovanovic
23
Slavko Damjanovic
32
Naorem Roshan Singh
3
Chinglensana Konsham Singh
8
Suresh Wangjam
39
Sivasakthi Narayanan
10
Javi Hernandez
7
Ryan Williams
11
Sunil Chhetri
9
Dimitris Diamantakos
77
Nihal Sudeesh
21
Daisuke Sakai
13
Danish Farooq
8
Vibin Mohanan
91
Fedor Cernych
50
Huidrom Naocha Singh
15
Milos Drincic
4
Ruivah Hormipam
3
Sandeep Singh
1
Karanjit Singh

Kerala Blasters FC
4-4-2
Thay người | |||
58’ | Sivasakthi Narayanan Chingambam Shivaldo Singh | 46’ | Nihal Sudeesh Mohammed Aimen |
77’ | Sunil Chhetri Oliver Drost | 73’ | Sandeep Singh Pritam Kotal |
77’ | Slavko Damjanovic Lalremtluanga Fanai | 73’ | Danish Farooq Bhat Jeakson Singh |
90’ | Ryan Williams Rohit Kumar | 85’ | Daisuke Sakai Rahul KP |
Cầu thủ dự bị | |||
Rohit Kumar | Ishan Pandita | ||
Harsh Patre | Lara Sharma | ||
Oliver Drost | Pritam Kotal | ||
Chingambam Shivaldo Singh | Prabir Das | ||
Rohit Danu | Jeakson Singh | ||
Lalremtluanga Fanai | Mohammed Azhar | ||
Jessel Carneiro | Mohammed Aimen | ||
Shankar Sampingiraj | Rahul KP | ||
Sahil Poonia | Ojoka Emmanuel Justine |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
VĐQG Ấn Độ
Thành tích gần đây Bengaluru FC
VĐQG Ấn Độ
Thành tích gần đây Kerala Blasters FC
VĐQG Ấn Độ
Bảng xếp hạng VĐQG Ấn Độ
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 24 | 17 | 5 | 2 | 31 | 56 | T T T H T | |
2 | ![]() | 24 | 14 | 6 | 4 | 16 | 48 | T T T T B |
3 | ![]() | 24 | 11 | 5 | 8 | 9 | 38 | T T T H B |
4 | ![]() | 24 | 10 | 8 | 6 | 17 | 38 | B T B T T |
5 | ![]() | 24 | 12 | 2 | 10 | -6 | 38 | B T H B B |
6 | ![]() | 24 | 9 | 9 | 6 | 1 | 36 | B H H B T |
7 | ![]() | 24 | 8 | 9 | 7 | 7 | 33 | H T B H T |
8 | ![]() | 24 | 8 | 5 | 11 | -4 | 29 | B B H T H |
9 | ![]() | 24 | 8 | 4 | 12 | -6 | 28 | T T T H B |
10 | ![]() | 24 | 8 | 4 | 12 | -4 | 28 | B B B T H |
11 | ![]() | 24 | 7 | 6 | 11 | -5 | 27 | T T B B T |
12 | ![]() | 24 | 4 | 6 | 14 | -25 | 18 | B H B B H |
13 | ![]() | 24 | 2 | 7 | 15 | -31 | 13 | B B H B H |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại