Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu
![]() Nicolas Otamendi 25 | |
![]() Franjo Ivanovic (Kiến tạo: Amar Dedic) 31 | |
![]() Miro 34 | |
![]() Fredrik Aursnes (Kiến tạo: Andreas Schjelderup) 42 | |
![]() Xabi Huarte (Thay: Helder Tavares) 46 | |
![]() Sphephelo Sithole (Thay: Joe Hodge) 46 | |
![]() Enzo Barrenechea 62 | |
![]() Yefrei Rodriguez (Thay: Miro) 63 | |
![]() Kerem Akturkoglu (Thay: Andreas Schjelderup) 68 | |
![]() Samuel Dahl (Thay: Rafael Obrador) 68 | |
![]() Gianluca Prestianni (Thay: Amar Dedic) 69 | |
![]() Moudjatovic (Thay: Pedro Henryque) 73 | |
![]() Leandro Barreiro (Thay: Franjo Ivanovic) 79 | |
![]() Andre Ceitil (Thay: Juan Rodriguez) 80 | |
![]() Florentino Luis (Thay: Enzo Barrenechea) 83 | |
![]() Tiago Manso 84 | |
![]() Gianluca Prestianni 90+6' |
Thống kê trận đấu Benfica vs Tondela


Diễn biến Benfica vs Tondela
Kiểm soát bóng: Benfica: 66%, Tondela: 34%.

V À A A O O O - Gianluca Prestianni phản ứng nhanh với bóng lỏng và dứt điểm bằng chân phải!
Christian Marques đã chặn thành công cú sút
Cú sút của Gianluca Prestianni bị chặn lại.
Fredrik Aursnes tạo cơ hội ghi bàn cho đồng đội
Kiểm soát bóng: Benfica: 65%, Tondela: 35%.
Phát bóng lên cho Tondela.
Benfica đang có một pha tấn công tiềm ẩn nguy hiểm.
Christian Marques của Tondela cắt được đường tạt bóng hướng vào vòng cấm.
Kerem Akturkoglu tạt bóng từ quả phạt góc bên phải, nhưng không đến được vị trí của đồng đội.
Fredrik Aursnes tạo ra một cơ hội ghi bàn cho đồng đội của mình.
Nỗ lực tốt của Richard Rios khi anh hướng một cú sút trúng đích, nhưng thủ môn đã cản phá được.
Nicolas Otamendi thực hiện một pha tắc bóng và giành lại quyền kiểm soát cho đội của mình.
Joao Afonso của Tondela cắt được một đường chuyền hướng về phía khung thành.
Benfica đang cố gắng tạo ra điều gì đó ở đây.
Benfica thực hiện một quả ném biên ở phần sân nhà.
Trọng tài thứ tư cho biết có 6 phút bù giờ.
Emmanuel Maviram giải tỏa áp lực bằng một pha phá bóng.
Nỗ lực tốt của Xabi Huarte khi anh hướng một cú sút trúng đích, nhưng thủ môn đã cản phá được.
Kiểm soát bóng: Benfica: 65%, Tondela: 35%.
Đội hình xuất phát Benfica vs Tondela
Benfica (4-4-2): Samuel Soares (24), Amar Dedić (17), Tomas Araujo (44), Nicolás Otamendi (30), Rafael Obrador (3), Fredrik Aursnes (8), Enzo Barrenechea (5), Richard Rios (20), Andreas Schjelderup (21), Vangelis Pavlidis (14), Franjo Ivanović (9)
Tondela (4-2-3-1): Bernardo Fontes (31), Tiago Manso (48), Christian Marques (4), Joao Afonso (5), Emmanuel Maviram (60), Helder Tavares (8), Juan Rodriguez (32), Pedro Henryque (7), Joe Hodge (10), Yarlen (67), Miro (9)


Thay người | |||
68’ | Andreas Schjelderup Kerem Aktürkoğlu | 46’ | Helder Tavares Xabi Huarte |
68’ | Rafael Obrador Samuel Dahl | 46’ | Joe Hodge Yaya Sithole |
69’ | Amar Dedic Gianluca Prestianni | 63’ | Miro Yefrei Rodriguez |
79’ | Franjo Ivanovic Leandro Barreiro | 73’ | Pedro Henryque Moudja Sie Ouattara |
83’ | Enzo Barrenechea Florentino Luis | 80’ | Juan Rodriguez Andre Ceitil |
Cầu thủ dự bị | |||
Anatoliy Trubin | Gabriel | ||
António Silva | Bebeto | ||
Kerem Aktürkoğlu | Andre Ceitil | ||
Leandro Barreiro | Yefrei Rodriguez | ||
Gianluca Prestianni | Xabi Huarte | ||
Samuel Dahl | Yaya Sithole | ||
Henrique Araujo | Brayan Medina | ||
Tiago Gouveia | Remy Vita | ||
Florentino Luis | Moudja Sie Ouattara |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Benfica
Thành tích gần đây Tondela
Bảng xếp hạng VĐQG Bồ Đào Nha
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 4 | 4 | 0 | 0 | 10 | 12 | T T T T |
2 | ![]() | 4 | 3 | 1 | 0 | 5 | 10 | T T H T |
3 | ![]() | 4 | 3 | 0 | 1 | 10 | 9 | T T T B |
4 | ![]() | 3 | 3 | 0 | 0 | 5 | 9 | T T T |
5 | ![]() | 4 | 3 | 0 | 1 | 2 | 9 | T T T B |
6 | ![]() | 4 | 2 | 2 | 0 | 6 | 8 | T T H H |
7 | ![]() | 4 | 2 | 1 | 1 | 2 | 7 | T B H T |
8 | ![]() | 4 | 1 | 2 | 1 | -4 | 5 | T B H H |
9 | ![]() | 4 | 1 | 1 | 2 | -3 | 4 | B H B T |
10 | ![]() | 4 | 1 | 1 | 2 | -4 | 4 | B T B H |
11 | ![]() | 3 | 0 | 3 | 0 | 0 | 3 | H H H |
12 | ![]() | 4 | 0 | 3 | 1 | -1 | 3 | H B H H |
13 | ![]() | 4 | 1 | 0 | 3 | -6 | 3 | B T B B |
14 | ![]() | 3 | 0 | 2 | 1 | -1 | 2 | H B H |
15 | ![]() | 3 | 0 | 1 | 2 | -4 | 1 | B B H |
16 | ![]() | 4 | 0 | 1 | 3 | -5 | 1 | B B H B |
17 | 4 | 0 | 1 | 3 | -5 | 1 | B B H B | |
18 | ![]() | 4 | 0 | 1 | 3 | -7 | 1 | B B B H |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại