Một trận hòa có lẽ là kết quả hợp lý sau một trận đấu khá tẻ nhạt.
![]() Franjo Ivanovic 10 | |
![]() Jakub Brabec 55 | |
![]() Samuel Dahl 57 | |
![]() Clayton (Thay: Marc Gual) 58 | |
![]() Andre Luiz (Thay: Dario Spikic) 58 | |
![]() Antonio Silva (VAR check) 60 | |
![]() Dodi Lukebakio (Thay: Franjo Ivanovic) 65 | |
![]() Andreas Schjelderup (Thay: Samuel Dahl) 65 | |
![]() Andreas Schjelderup (Thay: Samuel Dahl) 67 | |
![]() Nikolaos Athanasiou (Thay: Ole Pohlmann) 68 | |
![]() Tamas Nikitscher (Thay: Marios Vrousai) 73 | |
![]() Giorgos Liavas (Thay: Omar Richards) 73 | |
![]() Giorgos Liavas (Thay: Omar Richards) 75 | |
![]() Georgiy Sudakov (Kiến tạo: Dodi Lukebakio) 86 | |
![]() Leandro Barreiro (Thay: Georgiy Sudakov) 89 | |
![]() Clayton 90 | |
![]() Henrique Araujo (Thay: Richard Rios) 90 | |
![]() Andre Luiz (Kiến tạo: Tamas Nikitscher) 90+1' | |
![]() Enzo Barrenechea 90+6' |
Thống kê trận đấu Benfica vs Rio Ave


Diễn biến Benfica vs Rio Ave
Đó là tất cả! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.
Tỷ lệ kiểm soát bóng: Benfica: 70%, Rio Ave: 30%.
Francisco Petrasso giải tỏa áp lực bằng một pha phá bóng.
Jakub Brabec của Rio Ave cắt bóng từ một pha tạt bóng hướng về khu vực 16m50.
Trọng tài ra hiệu cho một quả đá phạt khi Brandon Aguilera của Rio Ave đá ngã Leandro Barreiro.
Benfica đang cố gắng tạo ra điều gì đó ở đây.
Phát bóng lên cho Rio Ave.
Benfica đang cố gắng tạo ra điều gì đó ở đây.
Benfica thực hiện quả ném biên ở phần sân nhà.
Francisco Petrasso giải tỏa áp lực bằng một pha phá bóng.
Jakub Brabec thành công trong việc chặn cú sút.
Cú sút của Dodi Lukebakio bị chặn lại.
Benfica đang cố gắng tạo ra điều gì đó ở đây.

Thẻ vàng cho Enzo Barrenechea.

Thẻ vàng cho Enzo Barrenechea.
Trọng tài thổi phạt Enzo Barrenechea của Benfica vì đã phạm lỗi với Brandon Aguilera.
Giorgos Liavas thực hiện pha tắc bóng và giành lại quyền kiểm soát cho đội của mình.
Benfica đang cố gắng tạo ra điều gì đó ở đây.
Rio Ave thực hiện quả ném biên ở phần sân đối phương.
Dodi Lukebakio của Benfica bị bắt việt vị.
Đội hình xuất phát Benfica vs Rio Ave
Benfica (4-2-3-1): Anatoliy Trubin (1), Amar Dedić (17), António Silva (4), Nicolás Otamendi (30), Samuel Dahl (26), Enzo Barrenechea (5), Richard Rios (20), Franjo Ivanović (9), Georgiy Sudakov (10), Fredrik Aursnes (8), Vangelis Pavlidis (14)
Rio Ave (3-4-3): Cezary Miszta (1), Francisco Petrasso (23), Jakub Brabec (32), Jonathan Panzo (4), Marios Vroussay (17), Andreas Ntoi (5), Brandon Aguilera (10), Omar Richards (77), Ole Pohlmann (80), Marc Gual (28), Dario Špikić (18)


Thay người | |||
65’ | Samuel Dahl Andreas Schjelderup | 58’ | Marc Gual Clayton |
65’ | Franjo Ivanovic Dodi Lukébakio | 58’ | Dario Spikic Andre |
89’ | Georgiy Sudakov Leandro Barreiro | 68’ | Ole Pohlmann Nikolaos Athanasiou |
90’ | Richard Rios Henrique Araujo | 73’ | Marios Vrousai Tamas Nikitscher |
73’ | Omar Richards Georgios Liavas |
Cầu thủ dự bị | |||
Samuel Soares | Kevin Chamorro | ||
Rafael Obrador | Eric da Silva Moreira | ||
Leandro Barreiro | Nikolaos Athanasiou | ||
Andreas Schjelderup | Nelson Abbey | ||
Gianluca Prestianni | Clayton | ||
Henrique Araujo | Andre | ||
Tomas Araujo | Joao Graca | ||
Joao Veloso | Tamas Nikitscher | ||
Dodi Lukébakio | Georgios Liavas | ||
Dodi Lukébakio |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Benfica
Thành tích gần đây Rio Ave
Bảng xếp hạng VĐQG Bồ Đào Nha
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 8 | 7 | 1 | 0 | 18 | 22 | T T T T H |
2 | ![]() | 8 | 6 | 1 | 1 | 15 | 19 | B T T T H |
3 | ![]() | 8 | 5 | 3 | 0 | 9 | 18 | H T H T H |
4 | ![]() | 8 | 5 | 1 | 2 | 6 | 16 | T T T B T |
5 | ![]() | 8 | 5 | 0 | 3 | 1 | 15 | B T B T B |
6 | ![]() | 8 | 3 | 4 | 1 | 4 | 13 | T B H H H |
7 | ![]() | 8 | 3 | 2 | 3 | -3 | 11 | H T H B T |
8 | ![]() | 8 | 2 | 4 | 2 | 4 | 10 | H B H B H |
9 | ![]() | 8 | 3 | 1 | 4 | -1 | 10 | B T B T T |
10 | ![]() | 8 | 3 | 1 | 4 | -3 | 10 | T B B T T |
11 | ![]() | 8 | 2 | 3 | 3 | -9 | 9 | H B T B H |
12 | ![]() | 8 | 1 | 5 | 2 | -2 | 8 | B B H H T |
13 | ![]() | 8 | 2 | 2 | 4 | -4 | 8 | T H T B B |
14 | ![]() | 8 | 2 | 2 | 4 | -5 | 8 | B T H B H |
15 | ![]() | 8 | 1 | 4 | 3 | -2 | 7 | H B H T B |
16 | ![]() | 8 | 1 | 3 | 4 | -3 | 6 | B T B B H |
17 | ![]() | 8 | 1 | 2 | 5 | -10 | 5 | H B H T B |
18 | 8 | 0 | 1 | 7 | -15 | 1 | B B B B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại