Bruno Pires Costa ra hiệu cho Moreirense hưởng quả đá phạt ở phần sân của họ.
![]() (Pen) Vangelis Pavlidis 7 | |
![]() Vangelis Pavlidis (Kiến tạo: Tomas Araujo) 15 | |
![]() Bernardo Martins (Kiến tạo: Guilherme Schettine) 19 | |
![]() Antonio Silva (Thay: Alexander Bah) 34 | |
![]() Florentino Luis (Thay: Manu Silva) 37 | |
![]() Nicolas Otamendi (Kiến tạo: Orkun Kokcu) 42 | |
![]() Marcelo 45+2' | |
![]() Luis Asue (Thay: Jeremy Antonisse) 58 | |
![]() Ivo Rodrigues (Thay: Alan) 62 | |
![]() Cedric Teguia (Thay: Guilherme Schettine) 62 | |
![]() Bruma (Thay: Andreas Schjelderup) 69 | |
![]() Andrea Belotti (Thay: Vangelis Pavlidis) 69 | |
![]() Leandro Barreiro (Thay: Kerem Akturkoglu) 70 | |
![]() Joel Jorquera (Thay: Bernardo Martins) 79 | |
![]() Sidnei Tavares (Thay: Ruben Ramos) 79 | |
![]() Ivo Rodrigues (Kiến tạo: Luis Asue) 85 |
Thống kê trận đấu Benfica vs Moreirense


Diễn biến Benfica vs Moreirense
SL Benfica được hưởng quả đá phạt ở phần sân của họ.
Đội khách được hưởng quả ném biên ở phần sân đối diện.
SL Benfica được hưởng quả ném biên ở phần sân của họ.
Moreirense được hưởng quả phạt góc.
Moreirense được Bruno Pires Costa cho hưởng quả phạt góc.
Moreirense được hưởng quả đá phạt ở phần sân của SL Benfica.
Bóng an toàn khi Moreirense được hưởng quả ném biên ở phần sân của họ.
Bruno Pires Costa cho Moreirense hưởng quả phát bóng lên.
Luis Asue đóng vai trò quan trọng với một pha kiến tạo đẹp mắt.

V À A A O O O! Đội khách rút ngắn tỷ số xuống còn 3-2 nhờ cú sút của Ivo Rodrigues.
Bóng đi ra ngoài sân cho một quả phát bóng lên của Moreirense.
Nicolas Otamendi của SL Benfica tấn công bóng bằng đầu nhưng nỗ lực của anh không trúng đích.
SL Benfica được hưởng quả phạt góc bởi Bruno Pires Costa.
Ném biên cho Moreirense.
Ném biên cho SL Benfica ở phần sân của Moreirense.
Moreirense được hưởng quả đá phạt ở phần sân nhà.
SL Benfica được hưởng quả đá phạt ở phần sân nhà.
Đội khách đã thay Bernardo Martins bằng Joel Jorquera Romero. Đây là sự thay đổi người thứ năm hôm nay của Cesar Peixoto.
Sidnei Tavares vào sân thay cho Ismael của đội khách.
Bruno Pires Costa ra hiệu cho một quả ném biên cho SL Benfica, gần khu vực của Moreirense.
Đội hình xuất phát Benfica vs Moreirense
Benfica (4-3-3): Anatoliy Trubin (1), Alexander Bah (6), Tomas Araujo (44), Nicolás Otamendi (30), Álvaro Fernández (3), Fredrik Aursnes (8), Manu Silva (16), Orkun Kökçü (10), Kerem Aktürkoğlu (17), Vangelis Pavlidis (14), Andreas Schjelderup (21)
Moreirense (4-3-3): Kewin (40), Dinis Pinto (76), Marcelo (44), Maracas (26), Godfried Frimpong (23), Alan (11), Ruben Ramos (6), Lawrence Ofori (80), Jeremy Antonisse (10), Guilherme Schettine (95), Benny (20)


Thay người | |||
34’ | Alexander Bah António Silva | 58’ | Jeremy Antonisse Luis Asue |
37’ | Manu Silva Florentino Luis | 62’ | Alan Ivo Rodrigues |
69’ | Vangelis Pavlidis Andrea Belotti | 62’ | Guilherme Schettine Cedric Teguia |
69’ | Andreas Schjelderup Bruma | 79’ | Ruben Ramos Sidnei Tavares |
70’ | Kerem Akturkoglu Leandro Martins | 79’ | Bernardo Martins Joel Jorquera Romero |
Cầu thủ dự bị | |||
Samuel Soares | Ivo Rodrigues | ||
António Silva | Caio Secco | ||
Zeki Amdouni | Michel | ||
Leandro Martins | Sidnei Tavares | ||
Andrea Belotti | Luis Asue | ||
Samuel Dahl | Leonardo Buta | ||
Bruma | Cedric Teguia | ||
Florentino Luis | Joel Jorquera Romero | ||
Adrian Bajrami | Gilberto Batista |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Benfica
Thành tích gần đây Moreirense
Bảng xếp hạng VĐQG Bồ Đào Nha
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 34 | 25 | 7 | 2 | 61 | 82 | T T T H T |
2 | ![]() | 34 | 25 | 5 | 4 | 56 | 80 | T T T H H |
3 | ![]() | 34 | 22 | 5 | 7 | 35 | 71 | T B T T T |
4 | ![]() | 34 | 19 | 9 | 6 | 25 | 66 | T H H B H |
5 | ![]() | 34 | 17 | 6 | 11 | 4 | 57 | H T H T T |
6 | ![]() | 34 | 14 | 12 | 8 | 10 | 54 | B T T B B |
7 | ![]() | 34 | 12 | 11 | 11 | 5 | 47 | B H B B T |
8 | ![]() | 34 | 12 | 10 | 12 | -5 | 46 | B T B H T |
9 | ![]() | 34 | 12 | 9 | 13 | -5 | 45 | H B H T B |
10 | ![]() | 34 | 10 | 10 | 14 | -8 | 40 | B H B H T |
11 | ![]() | 34 | 9 | 11 | 14 | -16 | 38 | H B T H H |
12 | ![]() | 34 | 9 | 11 | 14 | -14 | 38 | T B H H T |
13 | ![]() | 34 | 8 | 10 | 16 | -13 | 34 | T T B H H |
14 | ![]() | 34 | 9 | 7 | 18 | -18 | 34 | B H B H B |
15 | ![]() | 34 | 7 | 8 | 19 | -26 | 29 | B T B B B |
16 | 34 | 5 | 12 | 17 | -35 | 27 | H B B T B | |
17 | ![]() | 34 | 6 | 9 | 19 | -21 | 27 | B B T T B |
18 | ![]() | 34 | 6 | 6 | 22 | -35 | 24 | T B T B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại