Thứ Ba, 14/10/2025
Kerem Akturkoglu (Kiến tạo: Vangelis Pavlidis)
22
Takumi Minamino (Kiến tạo: Breel Embolo)
32
Eliesse Ben Seghir (Kiến tạo: Maghnes Akliouche)
51
Samuel Dahl (Thay: Andreas Schjelderup)
58
Zeki Amdouni (Thay: Kerem Akturkoglu)
58
Maghnes Akliouche
62
Mika Biereth (Thay: Breel Embolo)
65
Leandro Barreiro
67
Zeki Amdouni
71
(Pen) Vangelis Pavlidis
76
Kassoum Ouattara (Thay: Caio Henrique)
80
George Ilenikhena (Thay: Christian Mawissa)
80
George Ilenikhena
81
Orkun Kokcu (Kiến tạo: Alvaro Carreras)
84
Lucas Michal (Thay: Takumi Minamino)
87
Andrea Belotti (Thay: Vangelis Pavlidis)
87
Joao Rego (Thay: Orkun Kokcu)
87

Thống kê trận đấu Benfica vs Monaco

số liệu thống kê
Benfica
Benfica
Monaco
Monaco
40 Kiểm soát bóng 60
14 Phạm lỗi 9
30 Ném biên 17
1 Việt vị 4
0 Chuyền dài 0
2 Phạt góc 3
2 Thẻ vàng 1
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
7 Sút trúng đích 6
3 Sút không trúng đích 6
0 Cú sút bị chặn 3
0 Phản công 0
4 Thủ môn cản phá 4
8 Phát bóng 4
0 Chăm sóc y tế 0

Diễn biến Benfica vs Monaco

Tất cả (382)
90+10'

Số lượng khán giả hôm nay là 60776.

90+10'

Monaco chơi tốt hơn, nhưng trận đấu cuối cùng kết thúc với tỷ số hòa.

90+10'

Đó là tất cả! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.

90+10'

Tỷ lệ kiểm soát bóng: Benfica: 41%, Monaco: 59%.

90+10'

Andrea Belotti thành công chặn cú sút.

90+10'

Một cú sút của Eliesse Ben Seghir bị chặn lại.

90+9'

Lamine Camara từ Monaco thực hiện quả phạt góc ngắn từ bên trái.

90+9'

Tomas Araujo từ Benfica cắt bóng hướng về khu vực 16m50.

90+9'

Monaco đang cố gắng tạo ra điều gì đó ở đây.

90+9'

Antonio Silva từ Benfica cắt bóng hướng về khu vực 16m50.

90+9'

Andrea Belotti từ Benfica bị thổi việt vị.

90+8'

Wilfried Singo giải tỏa áp lực với một pha phá bóng.

90+8'

Zeki Amdouni từ Benfica thực hiện một quả phạt góc ngắn từ bên trái.

90+7'

Krepin Diatta chơi bóng bằng tay.

90+7'

Benfica thực hiện một quả ném biên ở phần sân đối phương.

90+6'

Monaco thực hiện một quả ném biên ở phần sân nhà.

90+6'

Monaco thực hiện một quả ném biên ở phần sân đối phương.

90+6'

Trọng tài ra hiệu một quả đá phạt khi Samuel Dahl từ Benfica đá ngã Krepin Diatta.

90+5'

Trận đấu được bắt đầu lại.

90+5'

Thống kê quyền kiểm soát bóng: Benfica: 50%, Monaco: 50%.

90+5'

Monaco đang cố gắng tạo ra điều gì đó ở đây.

Đội hình xuất phát Benfica vs Monaco

Benfica (4-3-3): Anatoliy Trubin (1), Tomas Araujo (44), António Silva (4), Nicolás Otamendi (30), Álvaro Fernández (3), Fredrik Aursnes (8), Leandro Martins (18), Orkun Kökçü (10), Kerem Aktürkoğlu (17), Vangelis Pavlidis (14), Andreas Schjelderup (21)

Monaco (3-5-2): Radoslaw Majecki (1), Thilo Kehrer (5), Wilfried Singo (17), Christian Mawissa (13), Krépin Diatta (27), Maghnes Akliouche (11), Lamine Camara (15), Eliesse Ben Seghir (7), Caio Henrique (12), Takumi Minamino (18), Breel Embolo (36)

Benfica
Benfica
4-3-3
1
Anatoliy Trubin
44
Tomas Araujo
4
António Silva
30
Nicolás Otamendi
3
Álvaro Fernández
8
Fredrik Aursnes
18
Leandro Martins
10
Orkun Kökçü
17
Kerem Aktürkoğlu
14
Vangelis Pavlidis
21
Andreas Schjelderup
36
Breel Embolo
18
Takumi Minamino
12
Caio Henrique
7
Eliesse Ben Seghir
15
Lamine Camara
11
Maghnes Akliouche
27
Krépin Diatta
13
Christian Mawissa
17
Wilfried Singo
5
Thilo Kehrer
1
Radoslaw Majecki
Monaco
Monaco
3-5-2
Thay người
58’
Kerem Akturkoglu
Zeki Amdouni
65’
Breel Embolo
Mika Biereth
58’
Andreas Schjelderup
Samuel Dahl
80’
Caio Henrique
Kassoum Ouattara
87’
Orkun Kokcu
Joao Rego
80’
Christian Mawissa
George Ilenikhena
87’
Vangelis Pavlidis
Andrea Belotti
87’
Takumi Minamino
Lucas Michal
Cầu thủ dự bị
Zeki Amdouni
Philipp Köhn
Samuel Soares
Yann Lienard
Samuel Dahl
Kassoum Ouattara
Adrian Bajrami
Edan Diop
Nuno Miguel Madeira Fernandes Felix
Saimon Bouabre
Joao Rego
George Ilenikhena
Diogo Prioste
Lucas Michal
Arthur Cabral
Mohammed Salisu
Andrea Belotti
Mamadou Coulibaly
Gianluca Prestianni
Mika Biereth
Leandro
Tiago Dias Freitas
Tình hình lực lượng

Alexander Bah

Chấn thương dây chằng chéo

Vanderson

Kỷ luật

Florentino Luis

Kỷ luật

Jordan Teze

Va chạm

Manu Silva

Chấn thương dây chằng chéo

Al-Musrati

Không xác định

Ángel Di María

Chấn thương đùi

Denis Zakaria

Kỷ luật

Renato Sanches

Chấn thương cơ

Soungoutou Magassa

Va chạm

Tiago Gouveia

Chấn thương vai

Aleksandr Golovin

Chấn thương háng

Folarin Balogun

Chấn thương vai

Huấn luyện viên

Jose Mourinho

Adi Hutter

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

Champions League
23/10 - 2014
05/11 - 2014
28/11 - 2024
H1: 1-0
13/02 - 2025
H1: 0-0
19/02 - 2025
H1: 1-1

Thành tích gần đây Benfica

VĐQG Bồ Đào Nha
06/10 - 2025
Champions League
01/10 - 2025
H1: 1-0
VĐQG Bồ Đào Nha
27/09 - 2025
24/09 - 2025
H1: 0-0
21/09 - 2025
Champions League
17/09 - 2025
H1: 2-1
VĐQG Bồ Đào Nha
13/09 - 2025
01/09 - 2025
H1: 0-2
Champions League
28/08 - 2025
VĐQG Bồ Đào Nha
24/08 - 2025
H1: 2-0

Thành tích gần đây Monaco

Ligue 1
05/10 - 2025
H1: 1-2
Champions League
02/10 - 2025
Ligue 1
27/09 - 2025
21/09 - 2025
H1: 1-1
Champions League
18/09 - 2025
Ligue 1
14/09 - 2025
31/08 - 2025
25/08 - 2025
H1: 0-0
17/08 - 2025
Giao hữu
09/08 - 2025
H1: 1-0

Bảng xếp hạng Champions League

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1MunichMunich220066
2Real MadridReal Madrid220066
3Paris Saint-GermainParis Saint-Germain220056
4InterInter220056
5ArsenalArsenal220046
6QarabagQarabag220036
7DortmundDortmund211034
8Man CityMan City211024
9TottenhamTottenham211014
10AtleticoAtletico210133
11NewcastleNewcastle210133
12MarseilleMarseille210133
13Club BruggeClub Brugge210123
14SportingSporting210123
15E.FrankfurtE.Frankfurt210103
16BarcelonaBarcelona210103
17LiverpoolLiverpool210103
18ChelseaChelsea2101-13
19NapoliNapoli2101-13
20Union St.GilloiseUnion St.Gilloise2101-23
21GalatasarayGalatasaray2101-33
22AtalantaAtalanta2101-33
23JuventusJuventus202002
24Bodoe/GlimtBodoe/Glimt202002
25LeverkusenLeverkusen202002
26VillarrealVillarreal2011-11
27PSVPSV2011-21
28FC CopenhagenFC Copenhagen2011-21
29OlympiacosOlympiacos2011-21
30AS MonacoAS Monaco2011-31
31Slavia PragueSlavia Prague2011-31
32Pafos FCPafos FC2011-41
33BenficaBenfica2002-20
34Athletic ClubAthletic Club2002-50
35AjaxAjax2002-60
36Kairat AlmatyKairat Almaty2002-80
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa

Tin liên quan

Bóng đá Châu Âu

Xem thêm
top-arrow