Quả đá phạt cho Boavista Porto ở phần sân của SL Benfica.
![]() Sebastian Perez 26 | |
![]() Andrea Belotti (Kiến tạo: Bruma) 28 | |
![]() Miguel Reisinho 45 | |
![]() Ibrahima (Thay: Sebastian Perez) 46 | |
![]() Miguel Reisinho 51 | |
![]() Abdoulay Diaby (Thay: Marco van Ginkel) 58 | |
![]() Vangelis Pavlidis (Thay: Andrea Belotti) 68 | |
![]() Kerem Akturkoglu (Thay: Zeki Amdouni) 68 | |
![]() Vangelis Pavlidis (Kiến tạo: Kerem Akturkoglu) 70 | |
![]() Manuel Namora (Thay: Moussa Kone) 72 | |
![]() Joao Barros (Thay: Robert Bozenik) 72 | |
![]() (Pen) Orkun Kokcu 77 | |
![]() Nuno Felix (Thay: Alvaro Carreras) 78 | |
![]() Arthur Cabral (Thay: Orkun Kokcu) 79 | |
![]() Steven Vitoria (Thay: Vitali Lystsov) 79 | |
![]() Diogo Prioste (Thay: Fredrik Aursnes) 83 |
Thống kê trận đấu Benfica vs Boavista


Diễn biến Benfica vs Boavista
Bóng đi ra ngoài sân cho SL Benfica hưởng quả phát bóng lên.
Quả đá phạt cho Boavista Porto.
Boavista Porto được hưởng quả ném biên ở phần sân của họ.
SL Benfica được Jose Bessa cho hưởng quả phạt góc.
Boavista Porto đẩy lên phía trước qua Joao Barros, cú dứt điểm của anh bị cản phá.
Quả ném biên cho Boavista Porto ở phần sân của họ.
Quả ném biên cho Boavista Porto tại Estadio do Sport Lisboa e Benfica.
Tomas Vaclik trở lại sân cho Boavista Porto sau khi bị chấn thương nhẹ.
Boavista Porto được hưởng quả phát bóng lên.
Kerem Akturkoglu của SL Benfica tung cú sút nhưng không trúng đích.
SL Benfica được hưởng quả đá phạt ở phần sân của họ.
Jose Bessa cho Boavista Porto hưởng quả đá phạt ở phần sân của họ.
Tomas Vaclik bị đau và trận đấu đã bị gián đoạn trong vài phút.
SL Benfica có một quả ném biên nguy hiểm.
Quả phát bóng lên cho Boavista Porto tại Estadio do Sport Lisboa e Benfica.
Vangelis Pavlidis của SL Benfica tung cú sút nhưng không trúng đích.
Boavista Porto cần phải cẩn trọng. SL Benfica có một quả ném biên tấn công.
Đội chủ nhà đã thay Fredrik Aursnes bằng Diogo Prioste. Đây là sự thay đổi người thứ năm của Bruno Lage hôm nay.
Đội chủ nhà được hưởng quả phát bóng lên ở Lisbon.
Tại Lisbon, Boavista Porto tấn công qua Salvador Agra. Tuy nhiên, cú dứt điểm không trúng đích.
Đội hình xuất phát Benfica vs Boavista
Benfica (3-4-3): Samuel Soares (24), Tomas Araujo (44), Nicolás Otamendi (30), Álvaro Fernández (3), Leandro (71), Orkun Kökçü (10), Fredrik Aursnes (8), Samuel Dahl (26), Zeki Amdouni (7), Andrea Belotti (19), Bruma (27)
Boavista (3-4-3): Tomas Vaclik (31), Vitali Lystcov (5), Rodrigo Abascal (26), Sidoine Fogning (13), Salvador Agra (7), Sebastian Perez (24), Reisinho (10), Joel Silva (16), Marco Van Ginkel (8), Róbert Boženík (9), Moussa Kone (14)


Thay người | |||
68’ | Andrea Belotti Vangelis Pavlidis | 46’ | Sebastian Perez Ibrahima |
68’ | Zeki Amdouni Kerem Aktürkoğlu | 58’ | Marco van Ginkel Abdoulay Diaby |
78’ | Alvaro Carreras Nuno Felix | 72’ | Moussa Kone Manuel Namora |
79’ | Orkun Kokcu Arthur Cabral | 72’ | Robert Bozenik Joao Barros |
83’ | Fredrik Aursnes Diogo Prioste | 79’ | Vitali Lystsov Steven Vitoria |
Cầu thủ dự bị | |||
Anatoliy Trubin | Cesar | ||
António Silva | Ibrahima | ||
Arthur Cabral | Pedro Gomes | ||
Vangelis Pavlidis | Manuel Namora | ||
Kerem Aktürkoğlu | Ilija Vukotic | ||
Andreas Schjelderup | Steven Vitoria | ||
Joao Rego | Goncalo Miguel | ||
Nuno Felix | Joao Barros | ||
Diogo Prioste | Abdoulay Diaby |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Benfica
Thành tích gần đây Boavista
Bảng xếp hạng VĐQG Bồ Đào Nha
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 34 | 25 | 7 | 2 | 61 | 82 | T T T H T |
2 | ![]() | 34 | 25 | 5 | 4 | 56 | 80 | T T T H H |
3 | ![]() | 34 | 22 | 5 | 7 | 35 | 71 | T B T T T |
4 | ![]() | 34 | 19 | 9 | 6 | 25 | 66 | T H H B H |
5 | ![]() | 34 | 17 | 6 | 11 | 4 | 57 | H T H T T |
6 | ![]() | 34 | 14 | 12 | 8 | 10 | 54 | B T T B B |
7 | ![]() | 34 | 12 | 11 | 11 | 5 | 47 | B H B B T |
8 | ![]() | 34 | 12 | 10 | 12 | -5 | 46 | B T B H T |
9 | ![]() | 34 | 12 | 9 | 13 | -5 | 45 | H B H T B |
10 | ![]() | 34 | 10 | 10 | 14 | -8 | 40 | B H B H T |
11 | ![]() | 34 | 9 | 11 | 14 | -16 | 38 | H B T H H |
12 | ![]() | 34 | 9 | 11 | 14 | -14 | 38 | T B H H T |
13 | ![]() | 34 | 8 | 10 | 16 | -13 | 34 | T T B H H |
14 | ![]() | 34 | 9 | 7 | 18 | -18 | 34 | B H B H B |
15 | ![]() | 34 | 7 | 8 | 19 | -26 | 29 | B T B B B |
16 | 34 | 5 | 12 | 17 | -35 | 27 | H B B T B | |
17 | ![]() | 34 | 6 | 9 | 19 | -21 | 27 | B B T T B |
18 | ![]() | 34 | 6 | 6 | 22 | -35 | 24 | T B T B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại