Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.
(Pen) Vangelis Pavlidis 9 | |
(Pen) Vangelis Pavlidis 22 | |
Tiago Esgaio 43 | |
Nicolas Otamendi (Kiến tạo: Dodi Lukebakio) 45+6' | |
Taichi Fukui (Thay: Pablo Gozalbez) 46 | |
Hyun-Ju Lee (Thay: Espen van Ee) 46 | |
Vangelis Pavlidis (Kiến tạo: Gianluca Prestianni) 50 | |
Dodi Lukebakio 59 | |
Gianluca Prestianni 62 | |
Nais Djouahra (Thay: Alfonso Trezza) 62 | |
Leandro Barreiro (Thay: Georgiy Sudakov) 62 | |
Andreas Schjelderup (Thay: Gianluca Prestianni) 63 | |
Joao Rego (Thay: Richard Rios) 67 | |
Franjo Ivanovic (Thay: Vangelis Pavlidis) 77 | |
Ivan Lima (Thay: Dodi Lukebakio) 77 | |
Omar Fayed 82 | |
Brian Mansilla (Thay: Ivan Barbero) 85 | |
Amadou Dante (Thay: Arnau Sola) 89 | |
(Pen) Franjo Ivanovic 90+3' |
Thống kê trận đấu Benfica vs Arouca


Diễn biến Benfica vs Arouca
Kiểm soát bóng: Benfica: 53%, Arouca: 47%.
V À A A O O O - Franjo Ivanovic của Benfica thực hiện thành công từ chấm phạt đền bằng chân phải! Joao Valido suýt chút nữa đã cản phá được cơ hội này.
Sau khi kiểm tra VAR, trọng tài quyết định giữ nguyên quyết định ban đầu - phạt đền cho Benfica!
VAR - PENALTY! - Trọng tài đã dừng trận đấu. Đang kiểm tra VAR, có khả năng sẽ có quả phạt đền cho Benfica.
PENALTY - Amadou Dante của Arouca phạm lỗi dẫn đến quả phạt đền khi cản ngã Joao Rego.
Omar Fayed giải tỏa áp lực bằng một pha phá bóng.
Benfica đang cố gắng tạo ra điều gì đó ở đây.
Trọng tài thứ tư thông báo có 3 phút bù giờ.
Phát bóng lên cho Benfica.
Kiểm soát bóng: Benfica: 54%, Arouca: 46%.
Trọng tài ra hiệu cho một quả đá phạt khi Nicolas Otamendi của Benfica phạm lỗi với Miguel Puche.
Arouca thực hiện quả ném biên ở phần sân đối phương.
Arouca đang cố gắng tạo ra điều gì đó ở đây.
Arnau Sola rời sân để nhường chỗ cho Amadou Dante trong một sự thay đổi chiến thuật.
Phát bóng lên cho Arouca.
Benfica đang cố gắng tạo ra điều gì đó ở đây.
Franjo Ivanovic sút từ ngoài vòng cấm, nhưng Joao Valido đã kiểm soát được tình hình.
Benfica bắt đầu một pha phản công.
Arouca đang kiểm soát bóng.
Arouca thực hiện quả ném biên ở phần sân nhà.
Đội hình xuất phát Benfica vs Arouca
Benfica (4-2-3-1): Anatoliy Trubin (1), Fredrik Aursnes (8), Tomas Araujo (44), Nicolás Otamendi (30), Samuel Dahl (26), Richard Rios (20), Enzo Barrenechea (5), Dodi Lukébakio (11), Georgiy Sudakov (10), Gianluca Prestianni (25), Vangelis Pavlidis (14)
Arouca (4-2-3-1): Joao Valido (1), Tiago Esgaio (28), Omar Fayed (66), Jose Fontán (3), Arnau Sola (16), Espen Van Ee (22), David Simão (8), Alfonso Trezza (19), Pablo Gozálbez (10), Miguel Puche Garcia (11), Barbero (17)


| Thay người | |||
| 62’ | Georgiy Sudakov Leandro Barreiro | 46’ | Espen van Ee Hyun-ju Lee |
| 63’ | Gianluca Prestianni Andreas Schjelderup | 46’ | Pablo Gozalbez Taichi Fukui |
| 67’ | Richard Rios Joao Rego | 62’ | Alfonso Trezza Nais Djouahra |
| 77’ | Vangelis Pavlidis Franjo Ivanović | 85’ | Ivan Barbero Brian Mansilla |
| 77’ | Dodi Lukebakio Ivan Lima | 89’ | Arnau Sola Amadou Dante |
| Cầu thủ dự bị | |||
Samuel Soares | Nico Mantl | ||
Rafael Obrador | Boris Popovic | ||
António Silva | Diogo Monteiro | ||
Franjo Ivanović | Nais Djouahra | ||
Leandro Barreiro | Hyun-ju Lee | ||
Andreas Schjelderup | Taichi Fukui | ||
Henrique Araujo | Brian Mansilla | ||
Joao Rego | Amadou Dante | ||
Ivan Lima | Romualdas Jansonas | ||
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Benfica
Thành tích gần đây Arouca
Bảng xếp hạng VĐQG Bồ Đào Nha
| TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 1 | 9 | 8 | 1 | 0 | 19 | 25 | T T T H T | |
| 2 | 9 | 7 | 1 | 1 | 18 | 22 | T T T H T | |
| 3 | 9 | 6 | 3 | 0 | 14 | 21 | T H T H T | |
| 4 | 9 | 6 | 1 | 2 | 10 | 19 | T T B T T | |
| 5 | 9 | 4 | 4 | 1 | 6 | 16 | B H H H T | |
| 6 | 9 | 5 | 0 | 4 | 0 | 15 | T B T B B | |
| 7 | 9 | 3 | 4 | 2 | 8 | 13 | B H B H T | |
| 8 | 9 | 2 | 5 | 2 | -1 | 11 | B H H T T | |
| 9 | 9 | 3 | 2 | 4 | -2 | 11 | H T B B T | |
| 10 | 9 | 3 | 2 | 4 | -3 | 11 | B B T T H | |
| 11 | 9 | 3 | 2 | 4 | -5 | 11 | T H B T B | |
| 12 | 9 | 3 | 1 | 5 | -5 | 10 | T B T T B | |
| 13 | 9 | 2 | 3 | 4 | -14 | 9 | B T B H B | |
| 14 | 9 | 2 | 2 | 5 | -9 | 8 | T H B H B | |
| 15 | 9 | 1 | 4 | 4 | -3 | 7 | T B B H H | |
| 16 | 9 | 1 | 4 | 4 | -3 | 7 | B H T B B | |
| 17 | 9 | 1 | 2 | 6 | -13 | 5 | B H T B B | |
| 18 | 9 | 0 | 1 | 8 | -17 | 1 | B B B B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại
Trên đường Pitch