![]() Amir Feratovic 6 | |
![]() Tiago Andre Araujo Rodrigues 30 | |
![]() Ruben Pereira 45+1' | |
![]() Diogo Capitao (Thay: Amir Feratovic) 46 | |
![]() Stevy Okitokandjo (Thay: Erivaldo) 66 | |
![]() Zan Jevsenak 68 | |
![]() Luiz Henrique Pachu Lira (Thay: Daniel Cruz Liberal) 71 | |
![]() Filipe Cruz (Thay: Rafael Vela Rodrigues) 74 | |
![]() Antonio Simao Muanza (Thay: Henrique Pereira) 74 | |
![]() Gilson Tavares (Thay: Casper Tengstedt) 74 | |
![]() Andre Filipe Carneiro Leal (Thay: Mohamed Toure) 79 | |
![]() Joao Tome 86 | |
![]() Lenny Lacroix (Thay: Joao Tome) 87 | |
![]() Simao Carvalho Martins 90 | |
![]() Vasco Rocha 90+2' | |
![]() Tiago Ferreira 90+3' |
Thống kê trận đấu Benfica B vs Trofense
số liệu thống kê

Benfica B

Trofense
69 Kiểm soát bóng 31
12 Phạm lỗi 20
26 Ném biên 21
8 Việt vị 0
0 Chuyền dài 0
6 Phạt góc 3
3 Thẻ vàng 5
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
1 Sút trúng đích 0
2 Sút không trúng đích 2
2 Cú sút bị chặn 2
0 Phản công 0
0 Thủ môn cản phá 1
7 Phát bóng 9
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Benfica B vs Trofense
Thay người | |||
46’ | Amir Feratovic Diogo Capitao | 66’ | Erivaldo Stevy Okitokandjo |
74’ | Casper Tengstedt Gilson Tavares | 71’ | Daniel Cruz Liberal Luiz Henrique Pachu Lira |
74’ | Henrique Pereira Antonio Simao Muanza | 79’ | Mohamed Toure Andre Filipe Carneiro Leal |
74’ | Rafael Vela Rodrigues Filipe Cruz | ||
87’ | Joao Tome Lenny Lacroix |
Cầu thủ dự bị | |||
Pedro Haueisen de Souza | Miguel Jose Oliveira Silva Santos | ||
Gilson Tavares | Semeu Commey | ||
Diogo Capitao | Martim Malheiro Fabiao Maia | ||
Antonio Simao Muanza | Andre Filipe Carneiro Leal | ||
Lenny Lacroix | Issoufi Maiga | ||
Filipe Cruz | Stevy Okitokandjo | ||
Martim Neto | Marcos Valente | ||
Diogo Andre Santos Nascimento | Luiz Henrique Pachu Lira | ||
Diego Da Silva Moreira | Schurrle |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Hạng nhất Bồ Đào Nha
Thành tích gần đây Benfica B
Hạng 2 Bồ Đào Nha
Thành tích gần đây Trofense
Giao hữu
Cúp quốc gia Bồ Đào Nha
Giao hữu
Cúp quốc gia Bồ Đào Nha
Giao hữu
Hạng 2 Bồ Đào Nha
Bảng xếp hạng Hạng 2 Bồ Đào Nha
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 34 | 17 | 13 | 4 | 23 | 64 | B H T B T |
2 | ![]() | 34 | 17 | 12 | 5 | 24 | 63 | T T T T T |
3 | ![]() | 34 | 17 | 11 | 6 | 20 | 62 | T H T H T |
4 | ![]() | 34 | 15 | 10 | 9 | 15 | 55 | T T H H T |
5 | ![]() | 34 | 15 | 9 | 10 | 7 | 54 | T H T T B |
6 | ![]() | 34 | 15 | 7 | 12 | 12 | 52 | B T T T B |
7 | ![]() | 34 | 14 | 9 | 11 | 6 | 51 | T B B B H |
8 | ![]() | 34 | 13 | 10 | 11 | 1 | 49 | T B H T B |
9 | ![]() | 34 | 11 | 13 | 10 | 5 | 46 | T H H T T |
10 | ![]() | 34 | 11 | 12 | 11 | 2 | 45 | B B T H B |
11 | ![]() | 34 | 12 | 9 | 13 | -2 | 45 | B B B H H |
12 | ![]() | 34 | 10 | 13 | 11 | -6 | 43 | T H H H B |
13 | ![]() | 34 | 10 | 11 | 13 | -5 | 41 | B T T B T |
14 | ![]() | 34 | 8 | 11 | 15 | -11 | 35 | B T B T B |
15 | ![]() | 34 | 9 | 7 | 18 | -16 | 34 | T H B B B |
16 | ![]() | 34 | 9 | 6 | 19 | -16 | 33 | B B B B T |
17 | ![]() | 34 | 7 | 8 | 19 | -34 | 29 | B T B H B |
18 | ![]() | 34 | 6 | 9 | 19 | -25 | 27 | B B B B T |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại