Pedro Miguel Costa Santos 16 | |
Adrian Bajrami 26 | |
Klismahn (Kiến tạo: Alisson Safira) 38 | |
Klismahn 56 | |
Hugo Félix Sequeira (Thay: Gianluca Prestianni) 67 | |
Rafael Martins (Thay: Alisson Safira) 68 | |
Vinicius Lopes (Thay: Gabriel Silva) 69 | |
Adriano (Thay: Klismahn) 77 | |
Vinicius Caue (Thay: Nuno Miguel Madeira Fernandes Felix) 78 | |
Bruno Filipe Pereira Soares Almeida (Thay: Ricardinho) 78 | |
Gerson Sousa (Thay: Henrique Pereira) 78 | |
Joao Pedro Seno Luis Rego (Thay: Gustavo Miguel Pereira Sousa) 78 | |
Rafael Santos (Thay: Sidney Alexssander Pena de Lima) 88 | |
Joao Tome (Thay: Diogo Spencer) 88 | |
Vinicius Lopes 89 |
Thống kê trận đấu Benfica B vs Santa Clara
số liệu thống kê

Benfica B

Santa Clara
61 Kiểm soát bóng 39
11 Phạm lỗi 10
28 Ném biên 21
0 Việt vị 0
0 Chuyền dài 0
4 Phạt góc 4
2 Thẻ vàng 2
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
4 Sút trúng đích 4
3 Sút không trúng đích 7
5 Cú sút bị chặn 4
0 Phản công 0
3 Thủ môn cản phá 4
11 Phát bóng 8
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Benfica B vs Santa Clara
| Thay người | |||
| 67’ | Gianluca Prestianni Hugo Félix Sequeira | 68’ | Alisson Safira Rafael Martins |
| 78’ | Nuno Miguel Madeira Fernandes Felix Caue | 69’ | Gabriel Silva Vinicius Lopes |
| 78’ | Henrique Pereira Gerson Sousa | 77’ | Klismahn Adriano |
| 78’ | Gustavo Miguel Pereira Sousa Joao Pedro Seno Luis Rego | 78’ | Ricardinho Bruno Almeida |
| 88’ | Diogo Spencer Joao Tome | 88’ | Sidney Alexssander Pena de Lima Rafael Santos |
| Cầu thủ dự bị | |||
Caue | Rafael Martins | ||
Joao Tome | Marcos Guillermo Diaz | ||
Rafael Luis | Diogo Calila | ||
Pedro Haueisen de Souza | Adriano | ||
Zan Jevsenak | MT | ||
Lenny Lacroix | Vinicius Lopes | ||
Gerson Sousa | Jair Semedo Monteiro | ||
Joao Pedro Seno Luis Rego | Bruno Almeida | ||
Hugo Félix Sequeira | Rafael Santos | ||
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Hạng 2 Bồ Đào Nha
Thành tích gần đây Benfica B
Hạng 2 Bồ Đào Nha
Thành tích gần đây Santa Clara
VĐQG Bồ Đào Nha
Cúp quốc gia Bồ Đào Nha
VĐQG Bồ Đào Nha
Cúp quốc gia Bồ Đào Nha
VĐQG Bồ Đào Nha
Bảng xếp hạng Hạng 2 Bồ Đào Nha
| TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 1 | 15 | 9 | 3 | 3 | 10 | 30 | T T T T H | |
| 2 | 14 | 9 | 2 | 3 | 16 | 29 | H H T T B | |
| 3 | 15 | 7 | 5 | 3 | 8 | 26 | T H T T T | |
| 4 | 14 | 7 | 4 | 3 | 12 | 25 | T T T H T | |
| 5 | 14 | 6 | 5 | 3 | 5 | 23 | B T H B T | |
| 6 | 14 | 6 | 2 | 6 | 1 | 20 | T B B B B | |
| 7 | 14 | 5 | 5 | 4 | 1 | 20 | T H H B B | |
| 8 | 14 | 5 | 5 | 4 | 0 | 20 | B H T T T | |
| 9 | 14 | 5 | 4 | 5 | -4 | 19 | H H B T B | |
| 10 | 14 | 4 | 5 | 5 | 0 | 17 | B H H H T | |
| 11 | 14 | 5 | 2 | 7 | -6 | 17 | T T B T T | |
| 12 | 15 | 4 | 4 | 7 | -2 | 16 | H B B T B | |
| 13 | 14 | 4 | 4 | 6 | -6 | 16 | B H H B T | |
| 14 | 15 | 5 | 1 | 9 | -13 | 16 | T B B B T | |
| 15 | 14 | 3 | 6 | 5 | -1 | 15 | B B H T H | |
| 16 | 14 | 3 | 6 | 5 | -3 | 15 | B H T B B | |
| 17 | 14 | 2 | 6 | 6 | -8 | 12 | T B H B B | |
| 18 | 14 | 3 | 3 | 8 | -10 | 12 | H B B B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại
Trên đường Pitch