![]() Michee Ndembi 1 | |
![]() Leandro Santos 39 | |
![]() Raul Alcaina 42 | |
![]() Olivio Tome 50 | |
![]() Goncalo Negrao (Thay: Davo) 61 | |
![]() Eduardo Fernandes (Thay: Olivio Tome) 61 | |
![]() Francisco Neto (Thay: Jelani Trevisan) 61 | |
![]() Francisco Silva (Thay: Rodrigo Rego) 61 | |
![]() Davo (Thay: Goncalo Negrao) 61 | |
![]() Tiago Parente 68 | |
![]() (Pen) Reko 70 | |
![]() Raul Alcaina 74 | |
![]() Pedro Miguel Carmo Vieira (Thay: Raul Alcaina) 76 | |
![]() Melro (Thay: Diogo Prioste) 76 | |
![]() Ibrahima Kebe (Thay: Ruben Alves) 77 | |
![]() Tiago Freitas (Thay: Michee Ndembi) 85 | |
![]() Joao Pedro Rodrigues Loura Silva (Thay: Pedro Sa) 86 | |
![]() Meireles Injai (Thay: Alvaro Santos) 86 |
Thống kê trận đấu Benfica B vs Penafiel
số liệu thống kê

Benfica B

Penafiel
65 Kiểm soát bóng 35
12 Phạm lỗi 16
0 Ném biên 0
1 Việt vị 1
0 Chuyền dài 0
7 Phạt góc 4
5 Thẻ vàng 1
1 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
3 Sút trúng đích 5
7 Sút không trúng đích 4
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
2 Thủ môn cản phá 2
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Benfica B vs Penafiel
Benfica B: Ricardo Dias Ribeiro (98), Tiago Parente (89), Michee Ndembi (69), Rui Silva (94), Leandro (71), Joao Tomas de Sousa Moreira Cruz (95), Diogo Prioste (86), Rodrigo Rego (67), Jelani Trevisan (96), Olivio Tome (74), Goncalo Carvalho Moreira (77)
Penafiel: Joan Femenias (32), João Miguel (4), Francisco Xavier Oliveira Ferreira (22), Claudio Moreira Silva (33), Bruno Pereira (14), Alvaro Santos (20), Pedro Sa (21), Goncalo Negrao (27), Luis Manuel Goncalves Silva (8), Ruben Alves (88), Raul Alcaina (19)
Thay người | |||
61’ | Jelani Trevisan Francisco Neto | 61’ | Goncalo Negrao Davo |
61’ | Rodrigo Rego Francisco Silva | 76’ | Raul Alcaina Vieira |
61’ | Olivio Tome Eduardo Fernandes | 77’ | Ruben Alves Ibrahima Kebe |
76’ | Diogo Prioste Melro | 86’ | Pedro Sa Joao Pedro Rodrigues Loura Silva |
85’ | Michee Ndembi Tiago Freitas | 86’ | Alvaro Santos Meireles Injai |
Cầu thủ dự bị | |||
Francisco Neto | Manuel Balde | ||
Miguel Figueiredo | Gustavo Fernandes | ||
Kevin Philip Anjos Pinto | Vieira | ||
Martim Ferreira | Joao Pedro Rodrigues Loura Silva | ||
Tiago Freitas | Ibrahima Kebe | ||
Francisco Silva | Davo | ||
Melro | Teddy Alloh | ||
Eduardo Fernandes | Joseph Sery | ||
Goncalo Sobral | Meireles Injai |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Hạng nhất Bồ Đào Nha
Thành tích gần đây Benfica B
Hạng 2 Bồ Đào Nha
Thành tích gần đây Penafiel
Hạng 2 Bồ Đào Nha
Cúp quốc gia Bồ Đào Nha
Hạng 2 Bồ Đào Nha
Bảng xếp hạng Hạng 2 Bồ Đào Nha
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 7 | 5 | 0 | 2 | 8 | 15 | B T T B T | |
2 | ![]() | 7 | 4 | 2 | 1 | 7 | 14 | H T H T B |
3 | ![]() | 7 | 4 | 2 | 1 | 4 | 14 | T T H T H |
4 | ![]() | 7 | 3 | 4 | 0 | 5 | 13 | H T H T T |
5 | ![]() | 7 | 3 | 3 | 1 | 2 | 12 | H T T H H |
6 | ![]() | 7 | 3 | 2 | 2 | 3 | 11 | T B H H T |
7 | ![]() | 7 | 3 | 2 | 2 | -1 | 11 | H T B T H |
8 | ![]() | 7 | 3 | 1 | 3 | -1 | 10 | H T T B T |
9 | ![]() | 7 | 3 | 1 | 3 | -2 | 10 | T B T B T |
10 | ![]() | 7 | 2 | 3 | 2 | -1 | 9 | H B H T B |
11 | ![]() | 7 | 2 | 2 | 3 | 1 | 8 | B T H B B |
12 | ![]() | 7 | 2 | 2 | 3 | 0 | 8 | B B H T T |
13 | ![]() | 7 | 1 | 5 | 1 | 0 | 8 | T B H H H |
14 | ![]() | 7 | 2 | 1 | 4 | -6 | 7 | T B B B B |
15 | ![]() | 7 | 1 | 3 | 3 | -1 | 6 | B T H B H |
16 | ![]() | 7 | 0 | 5 | 2 | -4 | 5 | H B H H H |
17 | ![]() | 7 | 0 | 4 | 3 | -4 | 4 | H B B H B |
18 | ![]() | 7 | 0 | 2 | 5 | -10 | 2 | B B B H B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại