![]() Bura 9 | |
![]() Filipe Cruz 12 | |
![]() Andrezinho 35 | |
![]() Stevy Okitokandjo 37 | |
![]() Cher Ndour 53 | |
![]() Filipe Cruz 65 | |
![]() (Pen) Ferreira Guilherme 66 | |
![]() Rafael Brito 70 | |
![]() Rafael Rodrigues 72 | |
![]() Vitor Gabriel (Kiến tạo: Rodrigo Martins) 81 | |
![]() Joao Neto 87 | |
![]() Rodrigo Martins 87 |
Thống kê trận đấu Benfica B vs Mafra
số liệu thống kê

Benfica B

Mafra
49 Kiểm soát bóng 51
12 Phạm lỗi 15
28 Ném biên 17
1 Việt vị 5
0 Chuyền dài 0
10 Phạt góc 6
5 Thẻ vàng 3
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
4 Sút trúng đích 5
4 Sút không trúng đích 4
1 Cú sút bị chặn 2
0 Phản công 0
0 Thủ môn cản phá 0
7 Phát bóng 6
0 Chăm sóc y tế 0
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Hạng nhất Bồ Đào Nha
Thành tích gần đây Benfica B
Hạng 2 Bồ Đào Nha
Thành tích gần đây Mafra
Cúp quốc gia Bồ Đào Nha
Hạng 2 Bồ Đào Nha
Bảng xếp hạng Hạng nhất Bồ Đào Nha
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 7 | 5 | 0 | 2 | 8 | 15 | B T T B T | |
2 | ![]() | 7 | 4 | 2 | 1 | 7 | 14 | H T H T B |
3 | ![]() | 7 | 4 | 2 | 1 | 4 | 14 | T T H T H |
4 | ![]() | 7 | 3 | 4 | 0 | 5 | 13 | H T H T T |
5 | ![]() | 7 | 3 | 3 | 1 | 2 | 12 | H T T H H |
6 | ![]() | 7 | 3 | 2 | 2 | 3 | 11 | T B H H T |
7 | ![]() | 7 | 3 | 2 | 2 | -1 | 11 | H T B T H |
8 | ![]() | 7 | 3 | 1 | 3 | -1 | 10 | H T T B T |
9 | ![]() | 7 | 3 | 1 | 3 | -2 | 10 | T B T B T |
10 | ![]() | 7 | 2 | 3 | 2 | -1 | 9 | H B H T B |
11 | ![]() | 7 | 2 | 2 | 3 | 1 | 8 | B T H B B |
12 | ![]() | 7 | 2 | 2 | 3 | 0 | 8 | B B H T T |
13 | ![]() | 7 | 1 | 5 | 1 | 0 | 8 | T B H H H |
14 | ![]() | 7 | 2 | 1 | 4 | -6 | 7 | T B B B B |
15 | ![]() | 7 | 1 | 3 | 3 | -1 | 6 | B T H B H |
16 | ![]() | 7 | 0 | 5 | 2 | -4 | 5 | H B H H H |
17 | ![]() | 7 | 0 | 4 | 3 | -4 | 4 | H B B H B |
18 | ![]() | 7 | 0 | 2 | 5 | -10 | 2 | B B B H B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại