![]() Otavio Gut Oliveira 17 | |
![]() Henrique Martins Pereira (Kiến tạo: Tiago Maria Antunes Gouveia) 24 | |
![]() Henrique Araujo (Kiến tạo: Sandro Plinio Rosa Cruz) 34 | |
![]() Jonatan Lucca 40 | |
![]() Pedro Alvaro (Thay: Morato) 46 | |
![]() Fabio Pereira Baptista 47 | |
![]() Abner Felipe Souza de Almeida 51 | |
![]() Elves Umar Balde (Thay: Pedro Henrique) 62 | |
![]() Umaro Embalo (Thay: Tiago Maria Antunes Gouveia) 68 | |
![]() Harramiz Quieta Ferreira Soares (Thay: Vasco Rafael Fortes Lopes) 68 | |
![]() Diogo Capitao (Thay: Sandro Plinio Rosa Cruz) 68 | |
![]() Fabricio Isidoro Fonseca de Jesus (Thay: Jonatan Lucca) 68 | |
![]() Rafael Vela Rodrigues (Thay: Rafael Brito) 68 | |
![]() Robson Januario De Paula 77 | |
![]() Idrissa Sylla (Thay: Pedro Emanuel De Sousa Albino) 84 | |
![]() Micael Cabrita Silva (Thay: Bruno Paz) 84 | |
![]() Filipe Miguel Nicolacia da Cruz (Thay: Fabio Pereira Baptista) 86 |
Thống kê trận đấu Benfica B vs Farense
số liệu thống kê

Benfica B

Farense
55 Kiểm soát bóng 45
15 Phạm lỗi 15
22 Ném biên 19
0 Việt vị 3
0 Chuyền dài 0
2 Phạt góc 8
0 Thẻ vàng 4
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
4 Sút trúng đích 4
4 Sút không trúng đích 2
1 Cú sút bị chặn 2
0 Phản công 0
0 Thủ môn cản phá 0
8 Phát bóng 5
0 Chăm sóc y tế 0
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Hạng nhất Bồ Đào Nha
Thành tích gần đây Benfica B
Hạng 2 Bồ Đào Nha
Thành tích gần đây Farense
Hạng 2 Bồ Đào Nha
Cúp quốc gia Bồ Đào Nha
Hạng 2 Bồ Đào Nha
Giao hữu
Bảng xếp hạng Hạng nhất Bồ Đào Nha
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 7 | 5 | 0 | 2 | 8 | 15 | B T T B T | |
2 | ![]() | 7 | 4 | 2 | 1 | 7 | 14 | H T H T B |
3 | ![]() | 7 | 4 | 2 | 1 | 4 | 14 | T T H T H |
4 | ![]() | 7 | 3 | 4 | 0 | 5 | 13 | H T H T T |
5 | ![]() | 7 | 3 | 3 | 1 | 2 | 12 | H T T H H |
6 | ![]() | 7 | 3 | 2 | 2 | 3 | 11 | T B H H T |
7 | ![]() | 7 | 3 | 2 | 2 | -1 | 11 | H T B T H |
8 | ![]() | 7 | 3 | 1 | 3 | -1 | 10 | H T T B T |
9 | ![]() | 7 | 3 | 1 | 3 | -2 | 10 | T B T B T |
10 | ![]() | 7 | 2 | 3 | 2 | -1 | 9 | H B H T B |
11 | ![]() | 7 | 2 | 2 | 3 | 1 | 8 | B T H B B |
12 | ![]() | 7 | 2 | 2 | 3 | 0 | 8 | B B H T T |
13 | ![]() | 7 | 1 | 5 | 1 | 0 | 8 | T B H H H |
14 | ![]() | 7 | 2 | 1 | 4 | -6 | 7 | T B B B B |
15 | ![]() | 7 | 1 | 3 | 3 | -1 | 6 | B T H B H |
16 | ![]() | 7 | 0 | 5 | 2 | -4 | 5 | H B H H H |
17 | ![]() | 7 | 0 | 4 | 3 | -4 | 4 | H B B H B |
18 | ![]() | 7 | 0 | 2 | 5 | -10 | 2 | B B B H B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại