![]() Gerson Sousa (Thay: Henrique Pereira) 40 | |
![]() Pedro Henrique 60 | |
![]() Martim Neto 61 | |
![]() Vitor Bruno Rodrigues Goncalves (Thay: Fabricio Isidoro Fonseca de Jesus) 62 | |
![]() Rui Costa (Thay: Pedro Henrique) 73 | |
![]() Elves Balde (Thay: Mattheus) 73 | |
![]() Zach Muscat 76 | |
![]() Talocha (Thay: Abner Felipe Souza de Almeida) 85 | |
![]() Lucao (Thay: Cristian Ponde) 85 | |
![]() Diego Da Silva Moreira (Thay: Pedro Miguel Costa Santos) 90 | |
![]() Talocha 90+4' | |
![]() Rui Costa (Kiến tạo: Marco Matias) 90+6' |
Thống kê trận đấu Benfica B vs Farense
số liệu thống kê

Benfica B

Farense
40 Kiểm soát bóng 60
13 Phạm lỗi 13
19 Ném biên 21
1 Việt vị 1
0 Chuyền dài 0
5 Phạt góc 5
1 Thẻ vàng 3
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
1 Sút trúng đích 4
6 Sút không trúng đích 6
2 Cú sút bị chặn 1
0 Phản công 0
3 Thủ môn cản phá 1
17 Phát bóng 11
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Benfica B vs Farense
Thay người | |||
40’ | Henrique Pereira Gerson Sousa | 62’ | Fabricio Isidoro Fonseca de Jesus Vitinha |
90’ | Pedro Miguel Costa Santos Diego Da Silva Moreira | 73’ | Mattheus Elves Balde |
73’ | Pedro Henrique Rui Costa | ||
85’ | Cristian Ponde Lucao | ||
85’ | Abner Felipe Souza de Almeida Talocha |
Cầu thủ dự bị | |||
Pedro Haueisen de Souza | Rafael Defendi | ||
Gerson Sousa | Robson Januario De Paula | ||
Ricardo Jorge Martins Teixeira | Adewale Oluwafemi Sapara | ||
Lenny Lacroix | Lucao | ||
Rafael Vela Rodrigues | Elves Balde | ||
Joao Tome | Diogo Viana | ||
Diogo Andre Santos Nascimento | Rui Costa | ||
Luis Semedo | Talocha | ||
Diego Da Silva Moreira | Vitinha |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Hạng nhất Bồ Đào Nha
Thành tích gần đây Benfica B
Hạng 2 Bồ Đào Nha
Thành tích gần đây Farense
Hạng 2 Bồ Đào Nha
Cúp quốc gia Bồ Đào Nha
Hạng 2 Bồ Đào Nha
Giao hữu
Bảng xếp hạng Hạng 2 Bồ Đào Nha
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 7 | 5 | 0 | 2 | 8 | 15 | B T T B T | |
2 | ![]() | 7 | 4 | 2 | 1 | 7 | 14 | H T H T B |
3 | ![]() | 7 | 4 | 2 | 1 | 4 | 14 | T T H T H |
4 | ![]() | 7 | 3 | 4 | 0 | 5 | 13 | H T H T T |
5 | ![]() | 7 | 3 | 3 | 1 | 2 | 12 | H T T H H |
6 | ![]() | 7 | 3 | 2 | 2 | 3 | 11 | T B H H T |
7 | ![]() | 7 | 3 | 2 | 2 | -1 | 11 | H T B T H |
8 | ![]() | 7 | 3 | 1 | 3 | -1 | 10 | H T T B T |
9 | ![]() | 7 | 3 | 1 | 3 | -2 | 10 | T B T B T |
10 | ![]() | 7 | 2 | 3 | 2 | -1 | 9 | H B H T B |
11 | ![]() | 7 | 2 | 2 | 3 | 1 | 8 | B T H B B |
12 | ![]() | 7 | 2 | 2 | 3 | 0 | 8 | B B H T T |
13 | ![]() | 7 | 1 | 5 | 1 | 0 | 8 | T B H H H |
14 | ![]() | 7 | 2 | 1 | 4 | -6 | 7 | T B B B B |
15 | ![]() | 7 | 1 | 3 | 3 | -1 | 6 | B T H B H |
16 | ![]() | 7 | 0 | 5 | 2 | -4 | 5 | H B H H H |
17 | ![]() | 7 | 0 | 4 | 3 | -4 | 4 | H B B H B |
18 | ![]() | 7 | 0 | 2 | 5 | -10 | 2 | B B B H B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại