Thứ Hai, 22/09/2025

Trực tiếp kết quả Belshina Bobruisk vs Lokomotiv Gomel hôm nay 06-11-2021

Giải Hạng nhất Belarus - Th 7, 06/11

Kết thúc

Belshina Bobruisk

Belshina Bobruisk

4 : 2

Lokomotiv Gomel

Lokomotiv Gomel

Hiệp một: 2-1
T7, 17:00 06/11/2021
Vòng 30 - Hạng nhất Belarus
 
 
Tổng quan Diễn biến Đội hình Nhận định Thống kê Đối đầu Tin tức BXH
Dữ liệu đang cập nhật

Thống kê trận đấu Belshina Bobruisk vs Lokomotiv Gomel

số liệu thống kê
Belshina Bobruisk
Belshina Bobruisk
Lokomotiv Gomel
Lokomotiv Gomel
0 Phạm lỗi 0
0 Ném biên 0
0 Việt vị 0
0 Chuyền dài 0
11 Phạt góc 7
3 Thẻ vàng 1
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
0 Sút trúng đích 0
0 Sút không trúng đích 0
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
0 Thủ môn cản phá 0
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

Hạng nhất Belarus
20/08 - 2021
06/11 - 2021
06/07 - 2024
02/11 - 2024
18/05 - 2025
21/09 - 2025

Thành tích gần đây Belshina Bobruisk

Hạng 2 Belarus
21/09 - 2025
12/09 - 2025
30/08 - 2025
23/08 - 2025
16/08 - 2025
09/08 - 2025
27/07 - 2025
20/07 - 2025

Thành tích gần đây Lokomotiv Gomel

Hạng 2 Belarus
21/09 - 2025
13/09 - 2025
05/09 - 2025
30/08 - 2025
24/08 - 2025
Cúp quốc gia Belarus
19/08 - 2025
Hạng 2 Belarus
15/08 - 2025
10/08 - 2025
02/08 - 2025
26/07 - 2025

Bảng xếp hạng Hạng nhất Belarus

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Dnepr MogilevDnepr Mogilev2517532256T B T T T
2FC BaranovichiFC Baranovichi2516543553H T T T T
3NivaNiva2413561944T T H B B
4Belshina BobruiskBelshina Bobruisk2513571544H B H T T
5FC LidaFC Lida2514291644T B T B T
6FK BumpromFK Bumprom25111041443H T T H H
7Lokomotiv GomelLokomotiv Gomel2512761143B T T B B
8BATE Borisov ReservesBATE Borisov Reserves2512672142H H B T B
9FC Volna PinskFC Volna Pinsk2511771140H T B B T
10FC OstrovetsFC Ostrovets2410311333B T T H B
11Uni MinskUni Minsk258512-829H H T T B
12FC Minsk ReservesFC Minsk Reserves258512-1029T T H H H
13Dinamo Minsk ReservesDinamo Minsk Reserves246711-1025B B B H B
14Bff Academy Minsk U19Bff Academy Minsk U19246711-725B B H B T
15Gomel ReservesGomel Reserves256415-2822T B B B T
16FK OrshaFK Orsha255416-3819B H B B B
17FC SlonimFC Slonim255218-3417B B B T T
18FK OsipovichyFK Osipovichy253517-3214B H B T B
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow