![]() Bonota Traore 33 | |
![]() Kevin Bua 42 | |
![]() Itaitinga 49 | |
![]() Bruno Enrico Caslei (Thay: Kevin Bua) 58 | |
![]() Alexandre Patricio (Thay: Bonota Traore) 58 | |
![]() Aaron Rey Sanchez (Thay: Fabio Maurin Lymann) 60 | |
![]() Jonatan Stiven Mayorga Oviedo (Thay: Momodou Lamin Jaiteh) 60 | |
![]() Yassin Maouche (Thay: Ricardo Azevedo Alves) 75 | |
![]() Florian Hysenaj (Thay: Itaitinga) 76 | |
![]() Alessandro Grano (Thay: Jacques Freddy Bomo) 83 | |
![]() Noe Philipona Pereira (Thay: Armando Sadiku) 83 | |
![]() Diogo Neves (Thay: Romeo Philippin) 86 |
Thống kê trận đấu Bellinzona vs Etoile Carouge
số liệu thống kê

Bellinzona

Etoile Carouge
50 Kiểm soát bóng 50
14 Phạm lỗi 11
22 Ném biên 23
2 Việt vị 0
0 Chuyền dài 0
8 Phạt góc 3
2 Thẻ vàng 0
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
5 Sút trúng đích 5
8 Sút không trúng đích 3
3 Cú sút bị chặn 2
0 Phản công 0
1 Thủ môn cản phá 5
5 Phát bóng 10
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Bellinzona vs Etoile Carouge
Bellinzona: Noah Godwin (1), Jhildrey Alejandro Lasso (33), Michael Goncalves (23), Aris Aksel Sorensen (3), Jacques Freddy Bomo (14), Dragan Mihajlovic (91), Fabio Maurin Lymann (10), Willy Gabriel Vogt (11), Elion Jashari (24), Momodou Lamin Jaiteh (45), Armando Sadiku (19)
Etoile Carouge: Antonio Signori (1), Guilain Zrankeon (14), Romeo Philippin (23), Nour Al Islam Boulkous (12), Kevin Bua (33), Mattia Walker (20), Madyen El Jaouhari (6), Ricardo Azevedo Alves (8), Ousseynou Sene (17), Bonota Traore (9), Itaitinga (76)
Thay người | |||
60’ | Momodou Lamin Jaiteh Jonatan Stiven Mayorga Oviedo | 58’ | Kevin Bua Bruno Enrico Caslei |
60’ | Fabio Maurin Lymann Aaron Rey Sanchez | 58’ | Bonota Traore Alexandre Patricio |
83’ | Jacques Freddy Bomo Alessandro Grano | 75’ | Ricardo Azevedo Alves Yassin Maouche |
83’ | Armando Sadiku Noe Philipona Pereira | 76’ | Itaitinga Florian Hysenaj |
86’ | Romeo Philippin Diogo Neves |
Cầu thủ dự bị | |||
Pierrick Moulin | Diogo Neves | ||
Alexander Muci | Brian Atangana | ||
Meritan Shabani | Yassin Maouche | ||
Alessandro Grano | Vincent Felder | ||
Jonatan Stiven Mayorga Oviedo | Florian Hysenaj | ||
Aaron Rey Sanchez | Ivann Strohbach | ||
Noe Philipona Pereira | Bruno Enrico Caslei | ||
Tiago-Marti Escorza | |||
Alexandre Patricio |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Hạng 2 Thụy Sĩ
Thành tích gần đây Bellinzona
Giao hữu
Hạng 2 Thụy Sĩ
Cúp quốc gia Thụy Sĩ
Hạng 2 Thụy Sĩ
Cúp quốc gia Thụy Sĩ
Thành tích gần đây Etoile Carouge
Hạng 2 Thụy Sĩ
Cúp quốc gia Thụy Sĩ
Hạng 2 Thụy Sĩ
Cúp quốc gia Thụy Sĩ
Hạng 2 Thụy Sĩ
Bảng xếp hạng Hạng 2 Thụy Sĩ
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 9 | 8 | 0 | 1 | 12 | 24 | T T T T B |
2 | ![]() | 9 | 6 | 1 | 2 | 10 | 19 | H T B T T |
3 | ![]() | 9 | 5 | 3 | 1 | 11 | 18 | H T B H T |
4 | ![]() | 9 | 4 | 3 | 2 | 2 | 15 | B T T H T |
5 | ![]() | 9 | 4 | 2 | 3 | 3 | 14 | H B T T B |
6 | ![]() | 9 | 3 | 2 | 4 | -2 | 11 | H T B B T |
7 | ![]() | 9 | 2 | 2 | 5 | -3 | 8 | H B T B T |
8 | ![]() | 9 | 2 | 1 | 6 | -6 | 7 | T B H B B |
9 | 9 | 1 | 2 | 6 | -11 | 5 | B B B H B | |
10 | ![]() | 9 | 0 | 4 | 5 | -16 | 4 | H B H H B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại