Michael Goncalves 9 | |
(Pen) Armando Sadiku 16 | |
Aaron Rey 34 | |
Jonatan Mayorga 41 | |
Raul Bobadilla (Thay: Daniel Afriyie) 46 | |
Thomas Chacon (Thay: David Acquah) 46 | |
Willy Vogt 59 | |
Linus Max Obexer (Thay: Henri Koide) 62 | |
Elias Filet (Thay: Ramon Guzzo) 62 | |
Meritan Shabani (Thay: Aaron Rey Sanchez) 65 | |
Leon Frokaj (Thay: Valon Fazliu) 74 | |
Momodou Lamin Jaiteh (Thay: Willy Gabriel Vogt) 84 | |
Elias Filet 90+3' |
Thống kê trận đấu Bellinzona vs Aarau
số liệu thống kê

Bellinzona

Aarau
33 Kiểm soát bóng 67
19 Phạm lỗi 14
13 Ném biên 24
1 Việt vị 3
0 Chuyền dài 0
0 Phạt góc 6
5 Thẻ vàng 1
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
5 Sút trúng đích 6
1 Sút không trúng đích 11
0 Cú sút bị chặn 8
0 Phản công 0
5 Thủ môn cản phá 0
19 Phát bóng 2
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Bellinzona vs Aarau
Bellinzona: Alexander Muci (16), Michael Goncalves (23), Aris Aksel Sorensen (3), Borja Lopez (4), Jacques Freddy Bomo (14), Willy Gabriel Vogt (11), Elion Jashari (24), Aaron Rey Sanchez (8), Ato (6), Jonatan Stiven Mayorga Oviedo (20), Armando Sadiku (19)
Aarau: Marvin Hubel (1), Serge Muller (15), Marcin Tom Dickenmann (29), David Acquah (5), Ramon Guzzo (3), Marco Thaler (2), Nassim Othmane Zoukit (13), Dorian Derbaci (25), Valon Fazliu (10), Henri Koide (17), Daniel Afriyie (18)
| Thay người | |||
| 65’ | Aaron Rey Sanchez Meritan Shabani | 46’ | Daniel Afriyie Raul Bobadilla |
| 84’ | Willy Gabriel Vogt Momodou Lamin Jaiteh | 46’ | David Acquah Thomas Chacon |
| 62’ | Ramon Guzzo Elias Filet | ||
| 62’ | Henri Koide Linus Max Obexer | ||
| 74’ | Valon Fazliu Leon Frokaj | ||
| Cầu thủ dự bị | |||
Elio Trochen | Ryan Kessler | ||
Pierrick Moulin | Elias Filet | ||
Johan Marvin Kury | Silvan Schwegler | ||
Meritan Shabani | Leon Frokaj | ||
Dylan Daniel Tutonda | Andreas Hirzel | ||
Alessandro Grano | Raul Bobadilla | ||
Momodou Lamin Jaiteh | Olivier Jackle | ||
Islem Chouik | Linus Max Obexer | ||
Noe Philipona Pereira | Thomas Chacon | ||
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Hạng 2 Thụy Sĩ
Thành tích gần đây Bellinzona
Hạng 2 Thụy Sĩ
Giao hữu
Hạng 2 Thụy Sĩ
Cúp quốc gia Thụy Sĩ
Thành tích gần đây Aarau
Hạng 2 Thụy Sĩ
Cúp quốc gia Thụy Sĩ
Hạng 2 Thụy Sĩ
Bảng xếp hạng Hạng 2 Thụy Sĩ
| TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 1 | 14 | 10 | 3 | 1 | 18 | 33 | T T T T T | |
| 2 | 14 | 11 | 0 | 3 | 11 | 33 | T T T B B | |
| 3 | 14 | 8 | 3 | 3 | 13 | 27 | T H B H T | |
| 4 | 13 | 6 | 3 | 4 | 5 | 21 | B T T B H | |
| 5 | 13 | 5 | 4 | 4 | 3 | 19 | T B T H B | |
| 6 | 14 | 4 | 5 | 5 | -2 | 17 | B H H H T | |
| 7 | 14 | 4 | 1 | 9 | -6 | 13 | T B B B T | |
| 8 | 14 | 3 | 3 | 8 | -7 | 12 | B B T H B | |
| 9 | 14 | 3 | 2 | 9 | -15 | 11 | B B T T B | |
| 10 | 14 | 1 | 4 | 9 | -20 | 7 | B B B T B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại
Trên đường Pitch