Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.
Adrian Sporle (Thay: Federico Ricca) 21 | |
Julian Lopez 25 | |
Julian Alejo Lopez 25 | |
Adrian Sporle 40 | |
Jalil Elias (Thay: Braian Martinez) 58 | |
Ramiro Hernandes (Thay: Ulises Sanchez) 61 | |
Sebastian Medina 67 | |
Gonzalo Zelarayan (Thay: Francisco Gonzalez Metilli) 72 | |
Nicolas Fernandez (Thay: Franco Jara) 72 | |
Ramon Arias (Thay: Joaquin Laso) 72 | |
Ramiro Hernandes 78 | |
Lucas Passerini 80 | |
Ramon Arias 80 | |
Simon Rivero (Thay: Sebastian Medina) 82 | |
Alan Barrionuevo (Thay: Gonzalo Agustin Pineiro) 82 | |
Alfio Oviedo (Thay: David Romero) 82 | |
Lucas Passerini 90+2' | |
Lucas Passerini 90+2' |
Thống kê trận đấu Belgrano vs Tigre


Diễn biến Belgrano vs Tigre
THẺ ĐỎ! - Lucas Passerini nhận thẻ vàng thứ hai và bị đuổi khỏi sân!
ANH ẤY RA SÂN! - Lucas Passerini nhận thẻ đỏ! Các đồng đội của anh phản đối dữ dội!
David Romero rời sân và được thay thế bởi Alfio Oviedo.
Gonzalo Agustin Pineiro rời sân và được thay thế bởi Alan Barrionuevo.
Sebastian Medina rời sân và được thay thế bởi Simon Rivero.
Thẻ vàng cho Ramon Arias.
Thẻ vàng cho Lucas Passerini.
Thẻ vàng cho Ramiro Hernandes.
Joaquin Laso rời sân và được thay thế bởi Ramon Arias.
Franco Jara rời sân và được thay thế bởi Nicolas Fernandez.
Francisco Gonzalez Metilli rời sân và được thay thế bởi Gonzalo Zelarayan.
Thẻ vàng cho Sebastian Medina.
Ulises Sanchez rời sân và được thay thế bởi Ramiro Hernandes.
Braian Martinez rời sân và được thay thế bởi Jalil Elias.
Hiệp hai bắt đầu.
Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một
Thẻ vàng cho Adrian Sporle.
Thẻ vàng cho Julian Alejo Lopez.
Federico Ricca rời sân và được thay thế bởi Adrian Sporle.
Đá phạt cho Belgrano de Cordoba ở phần sân của Tigre.
Đội hình xuất phát Belgrano vs Tigre
Belgrano (4-3-1-2): Thiago Cardozo (25), Gabriel Compagnucci (8), Leonardo Morales (14), Luis Alexis Maldonado (24), Federico Ricca (16), Ulises Sanchez (12), Lucas Menossi (15), Francisco Gonzalez Metilli (11), Lucas Zelarayán (10), Franco Jara (29), Lucas Passerini (9)
Tigre (4-3-1-2): Felipe Zenobio (12), Guillermo Soto (17), Joaquin Laso (2), Tomas Cardona (14), Federico Alvarez (24), Julian Lopez (22), Gonzalo Agustin Pineiro (23), Sebastian Medina (21), Brian Aaron Martinez (32), Ignacio Russo Cordero (29), Jose Romero (9)


| Thay người | |||
| 21’ | Federico Ricca Adrian Sporle | 58’ | Braian Martinez Jalil Elias |
| 61’ | Ulises Sanchez Ramiro Hernandes | 72’ | Joaquin Laso Ramon Arias |
| 72’ | Francisco Gonzalez Metilli Gonzalo Zelarayn | 82’ | Gonzalo Agustin Pineiro Alan Barrionuevo |
| 72’ | Franco Jara Nicolas Fernandez | 82’ | Sebastian Medina Simon Rivero |
| 82’ | David Romero Alfio Oviedo | ||
| Cầu thủ dự bị | |||
Manuel Matias Vicentini | Tomas Sultani | ||
Anibal Leguizamon | Alan Barrionuevo | ||
Adrian Sporle | Ramon Arias | ||
Tobias Ostchega | Valentin Moreno | ||
Geronimo Heredia | Diego Alejandro Sosa | ||
Ramiro Hernandes | Bruno Leyes | ||
Facundo Quignon | Jalil Elias | ||
Rodrigo Saravia | Simon Rivero | ||
Juan Velazquez | Hector Fertoli | ||
Bryan Reyna | Manuel Fernandez | ||
Gonzalo Zelarayn | Ignacio Peluffo | ||
Nicolas Fernandez | Alfio Oviedo | ||
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Belgrano
Thành tích gần đây Tigre
Bảng xếp hạng VĐQG Argentina
| TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 1 | 16 | 10 | 5 | 1 | 14 | 35 | T H T T T | |
| 2 | 16 | 9 | 6 | 1 | 15 | 33 | T H T H T | |
| 3 | 16 | 10 | 3 | 3 | 13 | 33 | T T T B H | |
| 4 | 16 | 8 | 7 | 1 | 12 | 31 | H H T T T | |
| 5 | 16 | 8 | 5 | 3 | 11 | 29 | H T H B B | |
| 6 | 16 | 9 | 1 | 6 | 10 | 28 | T T T T T | |
| 7 | 16 | 7 | 6 | 3 | 7 | 27 | H T H B B | |
| 8 | 16 | 8 | 3 | 5 | 6 | 27 | B B H H H | |
| 9 | 16 | 7 | 6 | 3 | 4 | 27 | T T H B H | |
| 10 | 16 | 7 | 6 | 3 | 3 | 27 | H H T T T | |
| 11 | 16 | 7 | 5 | 4 | 2 | 26 | B T B T T | |
| 12 | 16 | 5 | 9 | 2 | 6 | 24 | T B H H T | |
| 13 | 16 | 6 | 5 | 5 | 2 | 23 | B H T T B | |
| 14 | 16 | 5 | 6 | 5 | -1 | 21 | B H B H B | |
| 15 | 16 | 4 | 8 | 4 | 2 | 20 | H H H T B | |
| 16 | 16 | 5 | 4 | 7 | -3 | 19 | T H H T B | |
| 17 | 16 | 5 | 4 | 7 | -4 | 19 | B H H B B | |
| 18 | 16 | 5 | 3 | 8 | -1 | 18 | B B B B B | |
| 19 | 16 | 5 | 3 | 8 | -4 | 18 | B T B H T | |
| 20 | 16 | 3 | 8 | 5 | -10 | 17 | T B H H H | |
| 21 | 16 | 3 | 8 | 5 | -10 | 17 | H H B T B | |
| 22 | 16 | 5 | 1 | 10 | -4 | 16 | T B B T T | |
| 23 | 16 | 4 | 4 | 8 | -9 | 16 | B H B B T | |
| 24 | 16 | 2 | 9 | 5 | -8 | 15 | H T B H H | |
| 25 | 16 | 4 | 3 | 9 | -10 | 15 | H B B T T | |
| 26 | 16 | 3 | 5 | 8 | -5 | 14 | B H H B T | |
| 27 | 16 | 3 | 5 | 8 | -6 | 14 | T H H B H | |
| 28 | 16 | 4 | 2 | 10 | -15 | 14 | B B T T B | |
| 29 | 16 | 2 | 7 | 7 | -4 | 13 | T H B B B | |
| 30 | 16 | 2 | 3 | 11 | -13 | 9 | B B T B B | |
| Lượt 2 | ||||||||
| TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
| 1 | 12 | 7 | 3 | 2 | 8 | 24 | T T T H H | |
| 2 | 12 | 7 | 2 | 3 | 4 | 23 | T T H T T | |
| 3 | 12 | 6 | 4 | 2 | 8 | 22 | H T T H B | |
| 4 | 11 | 5 | 6 | 0 | 7 | 21 | H H T T T | |
| 5 | 12 | 5 | 4 | 3 | 3 | 19 | B B T H T | |
| 6 | 12 | 5 | 3 | 4 | 6 | 18 | T B B B B | |
| 7 | 12 | 4 | 6 | 2 | 5 | 18 | B H B H T | |
| 8 | 12 | 5 | 3 | 4 | 0 | 18 | B T H H H | |
| 9 | 11 | 4 | 5 | 2 | 10 | 17 | T H H B T | |
| 10 | 12 | 4 | 5 | 3 | 3 | 17 | T H H B B | |
| 11 | 11 | 4 | 5 | 2 | 2 | 17 | T H B H H | |
| 12 | 12 | 4 | 5 | 3 | 2 | 17 | H T T H H | |
| 13 | 12 | 4 | 4 | 4 | 0 | 16 | B H T B B | |
| 14 | 12 | 4 | 4 | 4 | -4 | 16 | H B H T B | |
| 15 | 12 | 4 | 3 | 5 | 3 | 15 | B T T H B | |
| 16 | 12 | 3 | 6 | 3 | 2 | 15 | H T H H H | |
| 17 | 12 | 4 | 3 | 5 | 0 | 15 | B T B T B | |
| 18 | 12 | 4 | 3 | 5 | 0 | 15 | T T H H T | |
| 19 | 11 | 4 | 3 | 4 | -2 | 15 | T T B B T | |
| 20 | 12 | 3 | 6 | 3 | -4 | 15 | T H H H T | |
| 21 | 12 | 3 | 5 | 4 | -2 | 14 | H B H H T | |
| 22 | 12 | 3 | 5 | 4 | -3 | 14 | H H T H T | |
| 23 | 12 | 4 | 2 | 6 | -7 | 14 | T B H B B | |
| 24 | 12 | 4 | 1 | 7 | -6 | 13 | B B B T B | |
| 25 | 12 | 2 | 6 | 4 | -2 | 12 | B H H H H | |
| 26 | 11 | 2 | 5 | 4 | -5 | 11 | T B H B H | |
| 27 | 12 | 2 | 5 | 5 | -8 | 11 | T B H B H | |
| 28 | 12 | 1 | 7 | 4 | -5 | 10 | H H B H H | |
| 29 | 12 | 2 | 3 | 7 | -9 | 9 | B B B T T | |
| 30 | 11 | 0 | 6 | 5 | -6 | 6 | B H H H B | |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại
Trên đường Pitch