Đúng vậy! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.
Rodrigo Saravia 18 | |
Nicolas Watson 23 | |
Leonardo Morales 37 | |
Marco Iacobellis 58 | |
Diego Gonzalez 59 | |
Lucas Menossi (Thay: Rodrigo Saravia) 60 | |
Gabriel Carlos Compagnucci (Thay: Ulises Sanchez) 60 | |
Gabriel Compagnucci (Thay: Ulises Sanchez) 60 | |
Horacio Tijanovich (Thay: Marco Iacobellis) 66 | |
Bryan Reyna (Thay: Leonardo Morales) 71 | |
Lucas Passerini (Thay: Nicolas Fernandez) 71 | |
Sebastian Jaurena (Thay: Sebastian Gonzalez) 73 | |
Federico Anselmo (Thay: Ignacio Maestro Puch) 74 | |
Francisco Gonzalez Metilli (Thay: Santiago Longo) 82 | |
Lucas Passerini 85 | |
Matias Orihuela (Thay: Diego Gonzalez) 88 | |
Alejandro Molina (Thay: Santiago Salle) 88 | |
Lucas Menossi 90+8' |
Thống kê trận đấu Belgrano vs San Martin San Juan


Diễn biến Belgrano vs San Martin San Juan
Thẻ vàng cho Lucas Menossi.
Santiago Salle rời sân và được thay thế bởi Alejandro Molina.
Diego Gonzalez rời sân và được thay thế bởi Matias Orihuela.
Thẻ vàng cho Lucas Passerini.
Santiago Longo rời sân và được thay thế bởi Francisco Gonzalez Metilli.
Ignacio Maestro Puch rời sân và được thay thế bởi Federico Anselmo.
Sebastian Gonzalez rời sân và được thay thế bởi Sebastian Jaurena.
Nicolas Fernandez rời sân và được thay thế bởi Lucas Passerini.
Leonardo Morales rời sân và được thay thế bởi Bryan Reyna.
Marco Iacobellis rời sân và được thay thế bởi Horacio Tijanovich.
Ulises Sanchez rời sân và được thay thế bởi Gabriel Compagnucci.
Rodrigo Saravia rời sân và được thay thế bởi Lucas Menossi.
Thẻ vàng cho Diego Gonzalez.
Thẻ vàng cho Marco Iacobellis.
Hiệp hai đã bắt đầu.
Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một
Thẻ vàng cho Leonardo Morales.
Thẻ vàng cho Nicolas Watson.
Thẻ vàng cho Rodrigo Saravia.
Rodrigo Saravia (Belgrano de Cordoba) nhận thẻ vàng.
Đội hình xuất phát Belgrano vs San Martin San Juan
Belgrano (3-4-1-2): Thiago Cardozo (25), Leonardo Morales (14), Lisandro Lopez (17), Luis Alexis Maldonado (24), Ulises Sanchez (12), Rodrigo Saravia (30), Santiago Longo (5), Federico Ricca (16), Julian Mavilla (32), Franco Jara (29), Nicolas Fernandez (22)
San Martin San Juan (4-2-3-1): Matias Borgogno (1), Ayrton Portillo (16), Rodrigo Caceres (2), Luciano Recalde (6), Lucas Martin Diarte (30), Nicolas Watson (21), Diego Gonzalez (49), Santiago Salle (18), Sebastian Gonzalez (10), Marcos Iacobellis (28), Ignacio Maestro Puch (11)


| Thay người | |||
| 60’ | Rodrigo Saravia Lucas Menossi | 66’ | Marco Iacobellis Horacio Tijanovich |
| 60’ | Ulises Sanchez Gabriel Compagnucci | 73’ | Sebastian Gonzalez Sebastian Jaurena |
| 71’ | Leonardo Morales Bryan Reyna | 74’ | Ignacio Maestro Puch Federico Anselmo |
| 71’ | Nicolas Fernandez Lucas Passerini | 88’ | Santiago Salle Alejandro Molina |
| 82’ | Santiago Longo Francisco Gonzalez Metilli | 88’ | Diego Gonzalez Matias Orihuela |
| Cầu thủ dự bị | |||
Manuel Matias Vicentini | Maximiliano Ramon Velazco | ||
Anibal Leguizamon | Esteban Burgos | ||
Adrian Sporle | Tomás Lecanda | ||
Elias Lopez | Alejandro Molina | ||
Lucas Menossi | Matias Orihuela | ||
Facundo Quignon | Sebastian Jaurena | ||
Gabriel Compagnucci | Pablo Garcia | ||
Tobias Ostchega | Juan Cavallaro | ||
Francisco Gonzalez Metilli | Horacio Tijanovich | ||
Ramiro Hernandes | Jonathan Menendez | ||
Bryan Reyna | Franco Adrian Toloza | ||
Lucas Passerini | Federico Anselmo | ||
Nhận định Belgrano vs San Martin San Juan
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Belgrano
Thành tích gần đây San Martin San Juan
Bảng xếp hạng VĐQG Argentina
| TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 1 | 16 | 10 | 5 | 1 | 14 | 35 | T H T T T | |
| 2 | 16 | 9 | 6 | 1 | 15 | 33 | T H T H T | |
| 3 | 16 | 10 | 3 | 3 | 13 | 33 | T T T B H | |
| 4 | 16 | 8 | 7 | 1 | 12 | 31 | H H T T T | |
| 5 | 16 | 8 | 5 | 3 | 11 | 29 | H T H B B | |
| 6 | 16 | 9 | 1 | 6 | 10 | 28 | T T T T T | |
| 7 | 16 | 7 | 6 | 3 | 7 | 27 | H T H B B | |
| 8 | 16 | 8 | 3 | 5 | 6 | 27 | B B H H H | |
| 9 | 16 | 7 | 6 | 3 | 4 | 27 | T T H B H | |
| 10 | 16 | 7 | 6 | 3 | 3 | 27 | H H T T T | |
| 11 | 16 | 7 | 5 | 4 | 2 | 26 | B T B T T | |
| 12 | 16 | 5 | 9 | 2 | 6 | 24 | T B H H T | |
| 13 | 16 | 6 | 5 | 5 | 2 | 23 | B H T T B | |
| 14 | 16 | 5 | 6 | 5 | -1 | 21 | B H B H B | |
| 15 | 16 | 4 | 8 | 4 | 2 | 20 | H H H T B | |
| 16 | 16 | 5 | 4 | 7 | -3 | 19 | T H H T B | |
| 17 | 16 | 5 | 4 | 7 | -4 | 19 | B H H B B | |
| 18 | 16 | 5 | 3 | 8 | -1 | 18 | B B B B B | |
| 19 | 16 | 5 | 3 | 8 | -4 | 18 | B T B H T | |
| 20 | 16 | 3 | 8 | 5 | -10 | 17 | T B H H H | |
| 21 | 16 | 3 | 8 | 5 | -10 | 17 | H H B T B | |
| 22 | 16 | 5 | 1 | 10 | -4 | 16 | T B B T T | |
| 23 | 16 | 4 | 4 | 8 | -9 | 16 | B H B B T | |
| 24 | 16 | 2 | 9 | 5 | -8 | 15 | H T B H H | |
| 25 | 16 | 4 | 3 | 9 | -10 | 15 | H B B T T | |
| 26 | 16 | 3 | 5 | 8 | -5 | 14 | B H H B T | |
| 27 | 16 | 3 | 5 | 8 | -6 | 14 | T H H B H | |
| 28 | 16 | 4 | 2 | 10 | -15 | 14 | B B T T B | |
| 29 | 16 | 2 | 7 | 7 | -4 | 13 | T H B B B | |
| 30 | 16 | 2 | 3 | 11 | -13 | 9 | B B T B B | |
| Lượt 2 | ||||||||
| TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
| 1 | 12 | 7 | 3 | 2 | 8 | 24 | T T T H H | |
| 2 | 12 | 7 | 2 | 3 | 4 | 23 | T T H T T | |
| 3 | 12 | 6 | 4 | 2 | 8 | 22 | H T T H B | |
| 4 | 11 | 5 | 6 | 0 | 7 | 21 | H H T T T | |
| 5 | 12 | 5 | 4 | 3 | 3 | 19 | B B T H T | |
| 6 | 12 | 5 | 3 | 4 | 6 | 18 | T B B B B | |
| 7 | 12 | 4 | 6 | 2 | 5 | 18 | B H B H T | |
| 8 | 12 | 5 | 3 | 4 | 0 | 18 | B T H H H | |
| 9 | 11 | 4 | 5 | 2 | 10 | 17 | T H H B T | |
| 10 | 12 | 4 | 5 | 3 | 3 | 17 | T H H B B | |
| 11 | 11 | 4 | 5 | 2 | 2 | 17 | T H B H H | |
| 12 | 12 | 4 | 5 | 3 | 2 | 17 | H T T H H | |
| 13 | 12 | 4 | 4 | 4 | 0 | 16 | B H T B B | |
| 14 | 12 | 4 | 4 | 4 | -4 | 16 | H B H T B | |
| 15 | 12 | 4 | 3 | 5 | 3 | 15 | B T T H B | |
| 16 | 12 | 3 | 6 | 3 | 2 | 15 | H T H H H | |
| 17 | 12 | 4 | 3 | 5 | 0 | 15 | B T B T B | |
| 18 | 12 | 4 | 3 | 5 | 0 | 15 | T T H H T | |
| 19 | 11 | 4 | 3 | 4 | -2 | 15 | T T B B T | |
| 20 | 12 | 3 | 6 | 3 | -4 | 15 | T H H H T | |
| 21 | 12 | 3 | 5 | 4 | -2 | 14 | H B H H T | |
| 22 | 12 | 3 | 5 | 4 | -3 | 14 | H H T H T | |
| 23 | 12 | 4 | 2 | 6 | -7 | 14 | T B H B B | |
| 24 | 12 | 4 | 1 | 7 | -6 | 13 | B B B T B | |
| 25 | 12 | 2 | 6 | 4 | -2 | 12 | B H H H H | |
| 26 | 11 | 2 | 5 | 4 | -5 | 11 | T B H B H | |
| 27 | 12 | 2 | 5 | 5 | -8 | 11 | T B H B H | |
| 28 | 12 | 1 | 7 | 4 | -5 | 10 | H H B H H | |
| 29 | 12 | 2 | 3 | 7 | -9 | 9 | B B B T T | |
| 30 | 11 | 0 | 6 | 5 | -6 | 6 | B H H H B | |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại
Trên đường Pitch
