![]() Celal Dumanli 11 | |
![]() Erkan Degismez 20 | |
![]() Suleyman Lus (Thay: Sadi Karaduman) 46 | |
![]() Suleyman Lus (Thay: Mustafa Emre Can) 46 | |
![]() Abdoulaye Yahaya (Thay: Mory Kone) 46 | |
![]() Bilal Basacikoglu 62 | |
![]() Musah Mohammed (Thay: Erdem Cetinkaya) 69 | |
![]() Adis Jahovic (Thay: Celal Dumanli) 77 | |
![]() Suleyman Gunes (Thay: Kenan Ozer) 77 | |
![]() Mehmet Coskun (Thay: Kevin Mayingila Nzuzi Mata) 86 | |
![]() Dejan Drazic (Thay: Recep Aydin) 90 | |
![]() (og) Diogo Sousa 90+4' |
Thống kê trận đấu Belediyesi Bodrumspor vs Tuzlaspor
số liệu thống kê

Belediyesi Bodrumspor

Tuzlaspor
47 Kiểm soát bóng 53
13 Phạm lỗi 13
29 Ném biên 23
0 Việt vị 1
0 Chuyền dài 0
6 Phạt góc 3
2 Thẻ vàng 3
1 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
4 Sút trúng đích 2
9 Sút không trúng đích 3
3 Cú sút bị chặn 1
0 Phản công 0
1 Thủ môn cản phá 3
10 Phát bóng 19
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Belediyesi Bodrumspor vs Tuzlaspor
Thay người | |||
69’ | Erdem Cetinkaya Musah Mohammed | 46’ | Mory Kone Abdoulaye Yahaya |
77’ | Kenan Ozer Suleyman Gunes | 46’ | Mustafa Emre Can Suleyman Lus |
77’ | Celal Dumanli Adis Jahovic | 86’ | Kevin Mayingila Nzuzi Mata Mehmet Coskun |
90’ | Recep Aydin Dejan Drazic |
Cầu thủ dự bị | |||
Bahri Can Tosun | Murat Hocaoglu | ||
Musah Mohammed | Rajko Rotman | ||
Omar Imeri | Abdoulaye Yahaya | ||
Suleyman Gunes | Tak Emirhan | ||
Apti Mert Cayir | Sikiru Okanlawon Olatunbosun | ||
Dejan Drazic | Mehmet Coskun | ||
Yekta Kurtulus | Halef Keklik | ||
Adis Jahovic | Suleyman Lus | ||
Koray Kilinc |
Nhận định Belediyesi Bodrumspor vs Tuzlaspor
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Hạng 2 Thổ Nhĩ Kỳ
Thành tích gần đây Belediyesi Bodrumspor
Hạng 2 Thổ Nhĩ Kỳ
VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ
Thành tích gần đây Tuzlaspor
Cúp quốc gia Thổ Nhĩ Kỳ
Hạng 2 Thổ Nhĩ Kỳ
Giao hữu
Hạng 2 Thổ Nhĩ Kỳ
Bảng xếp hạng Hạng 2 Thổ Nhĩ Kỳ
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 4 | 4 | 0 | 0 | 7 | 12 | T T T T |
2 | ![]() | 4 | 2 | 2 | 0 | 4 | 8 | H H T T |
3 | ![]() | 4 | 2 | 2 | 0 | 4 | 8 | T H H T |
4 | ![]() | 4 | 2 | 2 | 0 | 3 | 8 | H T H T |
5 | ![]() | 4 | 2 | 1 | 1 | 7 | 7 | B H T T |
6 | ![]() | 4 | 2 | 1 | 1 | 6 | 7 | H B T T |
7 | ![]() | 4 | 2 | 1 | 1 | 3 | 7 | B H T T |
8 | ![]() | 4 | 2 | 1 | 1 | 3 | 7 | H B T T |
9 | ![]() | 4 | 2 | 1 | 1 | 1 | 7 | T T H B |
10 | ![]() | 4 | 1 | 2 | 1 | 0 | 5 | T B H H |
11 | ![]() | 4 | 1 | 2 | 1 | 0 | 5 | B T H H |
12 | ![]() | 4 | 1 | 1 | 2 | 0 | 4 | T H B B |
13 | ![]() | 4 | 0 | 4 | 0 | 0 | 4 | H H H H |
14 | ![]() | 4 | 1 | 1 | 2 | -2 | 4 | T B H B |
15 | ![]() | 4 | 1 | 1 | 2 | -4 | 4 | H T B B |
16 | ![]() | 4 | 1 | 1 | 2 | -6 | 4 | H T B B |
17 | ![]() | 4 | 0 | 2 | 2 | -3 | 2 | B B H H |
18 | ![]() | 4 | 0 | 1 | 3 | -4 | 1 | B H B B |
19 | ![]() | 4 | 0 | 1 | 3 | -5 | 1 | B H B B |
20 | ![]() | 4 | 0 | 1 | 3 | -14 | 1 | H B B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại