![]() Erkan Degismez (Thay: Uzeyir Ergun) 46 | |
![]() Musah Mohammed 48 | |
![]() Gaetan Laura 52 | |
![]() Yusuf Emre Gultekin (Thay: Celil Yuksel) 57 | |
![]() Ahmet Sagat (Thay: Gaetan Laura) 58 | |
![]() Ali Aytemur (Thay: Omar Imeri) 70 | |
![]() Koray Kilinc (Thay: Celal Dumanli) 70 | |
![]() Suleyman Gunes (Thay: Erdem Cetinkaya) 71 | |
![]() Moryke Fofana (Thay: Douglas Tanque) 85 | |
![]() Yekta Kurtulus (Thay: Samet Yalcin) 90 |
Thống kê trận đấu Belediyesi Bodrumspor vs Samsunspor
số liệu thống kê

Belediyesi Bodrumspor

Samsunspor
34 Kiểm soát bóng 66
10 Phạm lỗi 10
21 Ném biên 26
2 Việt vị 1
0 Chuyền dài 0
2 Phạt góc 4
1 Thẻ vàng 1
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
2 Sút trúng đích 5
5 Sút không trúng đích 5
3 Cú sút bị chặn 1
0 Phản công 0
5 Thủ môn cản phá 2
14 Phát bóng 6
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Belediyesi Bodrumspor vs Samsunspor
Thay người | |||
46’ | Uzeyir Ergun Erkan Degismez | 57’ | Celil Yuksel Yusuf Emre Gultekin |
70’ | Omar Imeri Ali Aytemur | 58’ | Gaetan Laura Ahmet Sagat |
70’ | Celal Dumanli Koray Kilinc | 85’ | Douglas Tanque Moryke Fofana |
71’ | Erdem Cetinkaya Suleyman Gunes | ||
90’ | Samet Yalcin Yekta Kurtulus |
Cầu thủ dự bị | |||
Bahri Can Tosun | Aykut Ozer | ||
Osman Kocaaga | Ali Taha Demir | ||
Ali Aytemur | Sener Kaya | ||
Erkan Degismez | Enes Albak | ||
Apti Mert Cayir | Yusuf Abdioglu | ||
Yekta Kurtulus | Yusuf Emre Gultekin | ||
Suleyman Gunes | Moryke Fofana | ||
Musa Caner Aktas | Polat Yaldir | ||
Koray Kilinc | Ahmet Sagat | ||
Ismail Tarim | Bedirhan Cetin |
Nhận định Belediyesi Bodrumspor vs Samsunspor
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Hạng 2 Thổ Nhĩ Kỳ
VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ
Thành tích gần đây Belediyesi Bodrumspor
Hạng 2 Thổ Nhĩ Kỳ
Cúp quốc gia Thổ Nhĩ Kỳ
Hạng 2 Thổ Nhĩ Kỳ
Thành tích gần đây Samsunspor
VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ
Europa Conference League
VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ
Europa League
VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ
Bảng xếp hạng Hạng 2 Thổ Nhĩ Kỳ
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 9 | 6 | 2 | 1 | 16 | 20 | T B T T T |
2 | ![]() | 9 | 6 | 1 | 2 | 16 | 19 | T T T B T |
3 | ![]() | 9 | 5 | 3 | 1 | 10 | 18 | B T T H T |
4 | ![]() | 9 | 5 | 3 | 1 | 7 | 18 | H B H H T |
5 | ![]() | 9 | 5 | 2 | 2 | 4 | 17 | B T T T T |
6 | ![]() | 9 | 5 | 1 | 3 | 9 | 16 | T B T B T |
7 | ![]() | 9 | 3 | 6 | 0 | 7 | 15 | H T H H H |
8 | ![]() | 9 | 4 | 2 | 3 | 3 | 14 | H B B T T |
9 | ![]() | 9 | 3 | 4 | 2 | 2 | 13 | H H B T H |
10 | ![]() | 9 | 3 | 4 | 2 | -4 | 13 | T T H H H |
11 | ![]() | 9 | 3 | 3 | 3 | 2 | 12 | T H B H B |
12 | ![]() | 9 | 3 | 3 | 3 | -5 | 12 | H T B H T |
13 | ![]() | 9 | 2 | 5 | 2 | 0 | 11 | T T B H B |
14 | ![]() | 9 | 2 | 4 | 3 | 1 | 10 | T H T H H |
15 | ![]() | 9 | 2 | 4 | 3 | -2 | 10 | H T H H B |
16 | ![]() | 9 | 2 | 2 | 5 | -6 | 8 | B B T B B |
17 | ![]() | 9 | 2 | 2 | 5 | -7 | 8 | B B T H B |
18 | ![]() | 9 | 1 | 1 | 7 | -7 | 4 | B B B T B |
19 | ![]() | 9 | 0 | 3 | 6 | -16 | 3 | B H B B B |
20 | ![]() | 9 | 0 | 1 | 8 | -30 | 1 | B B B B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại