Yannick Bolasie 16 | |
Amilton 52 | |
Celal Dumanli 59 | |
Alberk Koc (Thay: Halil Ibrahim Pehlivan) 62 | |
Kubilay Kanatsizkus (Thay: John Mary) 62 | |
Ogun Ozcicek (Thay: Okechukwu Azubuike) 62 | |
Benhur Keser (Thay: Yannick Bolasie) 69 | |
Farouk Miya (Thay: Alper Potuk) 72 | |
Ali Aytemur (Thay: Cenk Sen) 78 | |
Omar Imeri (Thay: Erdem Cetinkaya) 79 | |
Sinan Osmanoglu 81 | |
Benhur Keser (Kiến tạo: Farouk Miya) 85 | |
Benhur Keser 86 | |
Omar Imeri 88 | |
Hakan Yesil (Thay: Erkan Degismez) 88 | |
Koray Kilinc (Thay: Celal Dumanli) 89 | |
Ibrahim Olawoyin Olasunkanmi 90+6' |
Thống kê trận đấu Belediyesi Bodrumspor vs Rizespor
số liệu thống kê

Belediyesi Bodrumspor

Rizespor
47 Kiểm soát bóng 53
20 Phạm lỗi 15
26 Ném biên 26
0 Việt vị 0
0 Chuyền dài 0
2 Phạt góc 2
1 Thẻ vàng 4
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
3 Sút trúng đích 3
5 Sút không trúng đích 4
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
1 Thủ môn cản phá 2
10 Phát bóng 12
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Belediyesi Bodrumspor vs Rizespor
| Thay người | |||
| 78’ | Cenk Sen Ali Aytemur | 62’ | John Mary Kubilay Kanatsizkus |
| 79’ | Erdem Cetinkaya Omar Imeri | 62’ | Halil Ibrahim Pehlivan Alberk Koc |
| 88’ | Erkan Degismez Hakan Yesil | 62’ | Okechukwu Azubuike Ogun Ozcicek |
| 89’ | Celal Dumanli Koray Kilinc | 69’ | Yannick Bolasie Benhur Keser |
| 72’ | Alper Potuk Farouk Miya | ||
| Cầu thủ dự bị | |||
Eren Albayrak | Eren Emre Aydin | ||
Ali Aytemur | Kubilay Kanatsizkus | ||
Apti Mert Cayir | Benhur Keser | ||
Omar Imeri | Alberk Koc | ||
Koray Kilinc | Farouk Miya | ||
Yekta Kurtulus | Haqi Osman | ||
Musah Mohammed | Ogun Ozcicek | ||
Bahri Can Tosun | Bahadir Ozturk | ||
Hakan Yesil | Muhammet Enes Sebelek | ||
Abdullah Yigiter | |||
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Hạng 2 Thổ Nhĩ Kỳ
VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ
Thành tích gần đây Belediyesi Bodrumspor
Hạng 2 Thổ Nhĩ Kỳ
Cúp quốc gia Thổ Nhĩ Kỳ
Hạng 2 Thổ Nhĩ Kỳ
Thành tích gần đây Rizespor
VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ
Cúp quốc gia Thổ Nhĩ Kỳ
VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ
Bảng xếp hạng Hạng 2 Thổ Nhĩ Kỳ
| TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 1 | 15 | 9 | 5 | 1 | 20 | 32 | T H T T T | |
| 2 | 15 | 9 | 3 | 3 | 23 | 30 | T B T B T | |
| 3 | 15 | 9 | 2 | 4 | 12 | 29 | H T T B T | |
| 4 | 15 | 8 | 4 | 3 | 18 | 28 | H T H T B | |
| 5 | 15 | 6 | 8 | 1 | 15 | 26 | T T H B T | |
| 6 | 15 | 7 | 4 | 4 | 5 | 25 | H B T B B | |
| 7 | 15 | 7 | 4 | 4 | 2 | 25 | B H B T T | |
| 8 | 15 | 7 | 4 | 4 | 0 | 25 | B T T T T | |
| 9 | 15 | 6 | 5 | 4 | 4 | 23 | H H T T B | |
| 10 | 15 | 5 | 6 | 4 | 3 | 21 | T T B H B | |
| 11 | 15 | 5 | 5 | 5 | 6 | 20 | H T B T B | |
| 12 | 15 | 5 | 5 | 5 | 4 | 20 | H B T B T | |
| 13 | 15 | 5 | 4 | 6 | -3 | 19 | T B B H H | |
| 14 | 15 | 4 | 6 | 5 | 4 | 18 | B T T H B | |
| 15 | 15 | 2 | 9 | 4 | -9 | 15 | H H B H B | |
| 16 | 15 | 4 | 3 | 8 | -12 | 15 | B T B T H | |
| 17 | 15 | 4 | 2 | 9 | -9 | 14 | H B T B T | |
| 18 | 15 | 3 | 4 | 8 | -7 | 13 | H B B T B | |
| 19 | 14 | 0 | 4 | 10 | -24 | 4 | B H B B B | |
| 20 | 14 | 0 | 1 | 13 | -52 | 0 | B B B B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại
Trên đường Pitch