![]() (Pen) Kenan Ozer 45+3' | |
![]() Erdem Cetinkaya (Thay: Musa Caner Aktas) 46 | |
![]() Suleyman Gunes (Thay: Recep Aydin) 66 | |
![]() Alioune Ba (Thay: Muammet Taha Sahin) 66 | |
![]() Mehmet Uysal (Thay: Batuhan Kor) 66 | |
![]() Adis Jahovic (Thay: Celal Dumanli) 75 | |
![]() Onur Akbay 76 | |
![]() Firat Sari (Thay: Nizamettin Caliskan) 83 | |
![]() Eros Grezda (Thay: Marvin Gakpa) 84 | |
![]() Dejan Drazic (Thay: Samet Yalcin) 84 | |
![]() Musah Mohammed (Thay: Kenan Ozer) 85 | |
![]() Mehmet Uysal (Kiến tạo: Demba Diallo) 88 | |
![]() Cagri Giritlioglu 90+6' | |
![]() Erdem Cetinkaya 90+7' |
Thống kê trận đấu Belediyesi Bodrumspor vs Manisa FK
số liệu thống kê

Belediyesi Bodrumspor

Manisa FK
53 Kiểm soát bóng 47
12 Phạm lỗi 7
13 Ném biên 18
1 Việt vị 0
0 Chuyền dài 0
3 Phạt góc 2
2 Thẻ vàng 0
0 Thẻ đỏ 1
0 Thẻ vàng thứ 2 0
3 Sút trúng đích 4
4 Sút không trúng đích 1
1 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
2 Thủ môn cản phá 2
5 Phát bóng 10
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Belediyesi Bodrumspor vs Manisa FK
Thay người | |||
46’ | Musa Caner Aktas Erdem Cetinkaya | 66’ | Muammet Taha Sahin Alioune Ba |
66’ | Recep Aydin Suleyman Gunes | 66’ | Batuhan Kor Mehmet Uysal |
75’ | Celal Dumanli Adis Jahovic | 83’ | Nizamettin Caliskan Firat Sari |
84’ | Samet Yalcin Dejan Drazic | 84’ | Marvin Gakpa Eros Grezda |
85’ | Kenan Ozer Musah Mohammed |
Cầu thủ dự bị | |||
Erdem Cetinkaya | Alioune Ba | ||
Dejan Drazic | Osman Burak Destan | ||
Bahadir Erol | Eros Grezda | ||
Suleyman Gunes | Selim Ilgaz | ||
Adis Jahovic | Omer Kahveci | ||
Yekta Kurtulus | Mert Kuyucu | ||
Musah Mohammed | Firat Sari | ||
Ismail Tarim | Yannick Stark | ||
Bahri Can Tosun | Mehmet Uysal | ||
Kadir Kaan Yurdakul |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Hạng 2 Thổ Nhĩ Kỳ
Thành tích gần đây Belediyesi Bodrumspor
Hạng 2 Thổ Nhĩ Kỳ
Cúp quốc gia Thổ Nhĩ Kỳ
Hạng 2 Thổ Nhĩ Kỳ
Thành tích gần đây Manisa FK
Hạng 2 Thổ Nhĩ Kỳ
Cúp quốc gia Thổ Nhĩ Kỳ
Hạng 2 Thổ Nhĩ Kỳ
Bảng xếp hạng Hạng 2 Thổ Nhĩ Kỳ
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 9 | 6 | 2 | 1 | 16 | 20 | T B T T T |
2 | ![]() | 9 | 6 | 1 | 2 | 16 | 19 | T T T B T |
3 | ![]() | 9 | 5 | 3 | 1 | 10 | 18 | B T T H T |
4 | ![]() | 9 | 5 | 3 | 1 | 7 | 18 | H B H H T |
5 | ![]() | 9 | 5 | 2 | 2 | 4 | 17 | B T T T T |
6 | ![]() | 9 | 5 | 1 | 3 | 9 | 16 | T B T B T |
7 | ![]() | 9 | 3 | 6 | 0 | 7 | 15 | H T H H H |
8 | ![]() | 9 | 4 | 2 | 3 | 3 | 14 | H B B T T |
9 | ![]() | 9 | 3 | 4 | 2 | 2 | 13 | H H B T H |
10 | ![]() | 9 | 3 | 4 | 2 | -4 | 13 | T T H H H |
11 | ![]() | 9 | 3 | 3 | 3 | 2 | 12 | T H B H B |
12 | ![]() | 9 | 3 | 3 | 3 | -5 | 12 | H T B H T |
13 | ![]() | 9 | 2 | 5 | 2 | 0 | 11 | T T B H B |
14 | ![]() | 9 | 2 | 4 | 3 | 1 | 10 | T H T H H |
15 | ![]() | 9 | 2 | 4 | 3 | -2 | 10 | H T H H B |
16 | ![]() | 9 | 2 | 2 | 5 | -6 | 8 | B B T B B |
17 | ![]() | 9 | 2 | 2 | 5 | -7 | 8 | B B T H B |
18 | ![]() | 9 | 1 | 1 | 7 | -7 | 4 | B B B T B |
19 | ![]() | 9 | 0 | 3 | 6 | -16 | 3 | B H B B B |
20 | ![]() | 9 | 0 | 1 | 8 | -30 | 1 | B B B B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại