Koray Kilinc 10 | |
Melih Inan (Kiến tạo: Abdullah Aydin) 26 | |
(VAR check) 45+5' | |
Aminu Umar (Thay: Recep Aydin) 46 | |
Anderson Cordeiro Costa (Thay: Rashad Muhammed) 46 | |
Erhan Kartal 48 | |
(Pen) Kenan Ozer 50 | |
Malaly Dembele (Thay: Hamza Gur) 53 | |
Onur Akbay 64 | |
Jurgen Bardhi (Thay: Abdullah Aydin) 70 | |
Hakan Yesil (Thay: Koray Kilinc) 72 | |
Bekir Karadeniz 75 | |
Dever Orgill (Thay: Erkan Degismez) 78 | |
Melih Inan 85 | |
Musa Caner Aktas (Thay: Melih Inan) 85 | |
Kenan Ozer 87 | |
Omar Imeri (Thay: Kenan Ozer) 88 | |
Apti Mert Cayir (Thay: Samet Yalcin) 88 | |
Metin Ucar 90+2' | |
Erkam Resmen 90+7' |
Thống kê trận đấu Belediyesi Bodrumspor vs Keciorengucu
số liệu thống kê

Belediyesi Bodrumspor

Keciorengucu
43 Kiểm soát bóng 57
14 Phạm lỗi 15
27 Ném biên 25
2 Việt vị 2
0 Chuyền dài 0
0 Phạt góc 6
3 Thẻ vàng 4
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
3 Sút trúng đích 5
4 Sút không trúng đích 2
1 Cú sút bị chặn 1
0 Phản công 0
3 Thủ môn cản phá 2
6 Phát bóng 7
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Belediyesi Bodrumspor vs Keciorengucu
| Thay người | |||
| 46’ | Recep Aydin Aminu Umar | 46’ | Rashad Muhammed Anderson Cordeiro Costa |
| 72’ | Koray Kilinc Hakan Yesil | 53’ | Hamza Gur Malaly Dembele |
| 78’ | Erkan Degismez Dever Orgill | 70’ | Abdullah Aydin Jurgen Bardhi |
| 88’ | Samet Yalcin Apti Mert Cayir | 85’ | Melih Inan Musa Caner Aktas |
| 88’ | Kenan Ozer Omar Imeri | ||
| Cầu thủ dự bị | |||
Bahri Can Tosun | Boran Gungor | ||
Musah Mohammed | Anderson Cordeiro Costa | ||
Ali Aytemur | Patrick Friday Eze | ||
Eren Albayrak | Christian Innocent | ||
Apti Mert Cayir | Muhammed Emin Sarikaya | ||
Hakan Yesil | Jurgen Bardhi | ||
Omar Imeri | Musa Caner Aktas | ||
Aminu Umar | Malaly Dembele | ||
Dever Orgill | |||
Yekta Kurtulus | |||
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Hạng 2 Thổ Nhĩ Kỳ
Thành tích gần đây Belediyesi Bodrumspor
Hạng 2 Thổ Nhĩ Kỳ
Cúp quốc gia Thổ Nhĩ Kỳ
Hạng 2 Thổ Nhĩ Kỳ
Thành tích gần đây Keciorengucu
Hạng 2 Thổ Nhĩ Kỳ
Cúp quốc gia Thổ Nhĩ Kỳ
Hạng 2 Thổ Nhĩ Kỳ
Bảng xếp hạng Hạng 2 Thổ Nhĩ Kỳ
| TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 1 | 14 | 8 | 5 | 1 | 18 | 29 | H T H T T | |
| 2 | 14 | 8 | 4 | 2 | 19 | 28 | H H T H T | |
| 3 | 14 | 8 | 3 | 3 | 19 | 27 | H T B T B | |
| 4 | 14 | 8 | 2 | 4 | 11 | 26 | T H T T B | |
| 5 | 14 | 7 | 4 | 3 | 9 | 25 | T H B T B | |
| 6 | 14 | 5 | 8 | 1 | 11 | 23 | H T T H B | |
| 7 | 14 | 6 | 5 | 3 | 5 | 23 | H H H T T | |
| 8 | 14 | 6 | 4 | 4 | 1 | 22 | H B H B T | |
| 9 | 14 | 6 | 4 | 4 | -1 | 22 | B B T T T | |
| 10 | 14 | 5 | 6 | 3 | 4 | 21 | H T T B H | |
| 11 | 14 | 5 | 5 | 4 | 7 | 20 | H H T B T | |
| 12 | 14 | 4 | 6 | 4 | 5 | 18 | H B T T H | |
| 13 | 14 | 5 | 3 | 6 | -3 | 18 | T T B B H | |
| 14 | 14 | 4 | 5 | 5 | 3 | 17 | H H B T B | |
| 15 | 14 | 2 | 9 | 3 | -5 | 15 | H H H B H | |
| 16 | 14 | 4 | 2 | 8 | -12 | 14 | B B T B T | |
| 17 | 14 | 3 | 4 | 7 | -5 | 13 | H H B B T | |
| 18 | 14 | 3 | 2 | 9 | -10 | 11 | T H B T B | |
| 19 | 14 | 0 | 4 | 10 | -24 | 4 | B H B B B | |
| 20 | 14 | 0 | 1 | 13 | -52 | 0 | B B B B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại
Trên đường Pitch