![]() Hakan Ozmert (Thay: Erkan Degismez) 56 | |
![]() Celal Dumanli (Thay: Aminu Umar) 56 | |
![]() Feyttullah Gurluk (Thay: Ahmet Ilhan Ozek) 62 | |
![]() Kursad Surmeli 74 | |
![]() Ahmet Dereli (Thay: Ali Ozgun) 76 | |
![]() Metehan Mimaroglu (Thay: Seref Ozcan) 76 | |
![]() (Pen) Kenan Ozer 79 | |
![]() Husamettin Yener (Thay: Metehan Yilmaz) 81 | |
![]() Erdem Gokce (Thay: Kerim Alici) 81 | |
![]() Feyttullah Gurluk 90 | |
![]() Yekta Kurtulus (Thay: Samet Yalcin) 90 | |
![]() Dever Orgill (Thay: Kenan Ozer) 90 |
Thống kê trận đấu Belediyesi Bodrumspor vs Altinordu
số liệu thống kê

Belediyesi Bodrumspor

Altinordu
57 Kiểm soát bóng 43
18 Phạm lỗi 15
14 Ném biên 19
2 Việt vị 1
0 Chuyền dài 0
4 Phạt góc 2
0 Thẻ vàng 2
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
4 Sút trúng đích 0
6 Sút không trúng đích 4
3 Cú sút bị chặn 1
0 Phản công 0
0 Thủ môn cản phá 3
12 Phát bóng 13
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Belediyesi Bodrumspor vs Altinordu
Thay người | |||
56’ | Aminu Umar Celal Dumanli | 62’ | Ahmet Ilhan Ozek Feyttullah Gurluk |
56’ | Erkan Degismez Hakan Ozmert | 76’ | Ali Ozgun Ahmet Dereli |
90’ | Samet Yalcin Yekta Kurtulus | 76’ | Seref Ozcan Metehan Mimaroglu |
90’ | Kenan Ozer Dever Orgill | 81’ | Kerim Alici Erdem Gokce |
81’ | Metehan Yilmaz Husamettin Yener |
Cầu thủ dự bị | |||
Eren Albayrak | Yusuf Yalcin Arslan | ||
Apti Mert Cayir | Recep Aydin | ||
Arda Cetin | Ahmet Dereli | ||
Celal Dumanli | Erdem Gokce | ||
Yekta Kurtulus | Feyttullah Gurluk | ||
Dever Orgill | Ridvan Kocak | ||
Hakan Ozmert | Metehan Mimaroglu | ||
Ismail Tarim | Serhat Oztasdelen | ||
Bahri Can Tosun | Alperen Selvi | ||
Hakan Yesil | Husamettin Yener |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Cúp quốc gia Thổ Nhĩ Kỳ
Hạng 2 Thổ Nhĩ Kỳ
Thành tích gần đây Belediyesi Bodrumspor
Hạng 2 Thổ Nhĩ Kỳ
Cúp quốc gia Thổ Nhĩ Kỳ
Hạng 2 Thổ Nhĩ Kỳ
Thành tích gần đây Altinordu
Cúp quốc gia Thổ Nhĩ Kỳ
Hạng 2 Thổ Nhĩ Kỳ
Bảng xếp hạng Hạng 2 Thổ Nhĩ Kỳ
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 9 | 6 | 2 | 1 | 16 | 20 | T B T T T |
2 | ![]() | 9 | 6 | 1 | 2 | 16 | 19 | T T T B T |
3 | ![]() | 9 | 5 | 3 | 1 | 10 | 18 | B T T H T |
4 | ![]() | 9 | 5 | 3 | 1 | 7 | 18 | H B H H T |
5 | ![]() | 9 | 5 | 2 | 2 | 4 | 17 | B T T T T |
6 | ![]() | 9 | 5 | 1 | 3 | 9 | 16 | T B T B T |
7 | ![]() | 9 | 3 | 6 | 0 | 7 | 15 | H T H H H |
8 | ![]() | 9 | 4 | 2 | 3 | 3 | 14 | H B B T T |
9 | ![]() | 9 | 3 | 4 | 2 | 2 | 13 | H H B T H |
10 | ![]() | 9 | 3 | 4 | 2 | -4 | 13 | T T H H H |
11 | ![]() | 9 | 3 | 3 | 3 | 2 | 12 | T H B H B |
12 | ![]() | 9 | 3 | 3 | 3 | -5 | 12 | H T B H T |
13 | ![]() | 9 | 2 | 5 | 2 | 0 | 11 | T T B H B |
14 | ![]() | 9 | 2 | 4 | 3 | 1 | 10 | T H T H H |
15 | ![]() | 9 | 2 | 4 | 3 | -2 | 10 | H T H H B |
16 | ![]() | 9 | 2 | 2 | 5 | -6 | 8 | B B T B B |
17 | ![]() | 9 | 2 | 2 | 5 | -7 | 8 | B B T H B |
18 | ![]() | 9 | 1 | 1 | 7 | -7 | 4 | B B B T B |
19 | ![]() | 9 | 0 | 3 | 6 | -16 | 3 | B H B B B |
20 | ![]() | 9 | 0 | 1 | 8 | -30 | 1 | B B B B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại