Thứ Sáu, 28/11/2025

Trực tiếp kết quả Belasitsa Petrich vs Minyor Pernik hôm nay 06-09-2022

Giải Hạng 2 Bulgaria - Th 3, 06/9

Kết thúc

Belasitsa Petrich

Belasitsa Petrich

1 : 0

Minyor Pernik

Minyor Pernik

Hiệp một: 0-0
T3, 20:00 06/09/2022
Vòng 8 - Hạng 2 Bulgaria
 
 
Tổng quan Diễn biến Đội hình Nhận định Thống kê Đối đầu Tin tức BXH
Dữ liệu đang cập nhật

Thống kê trận đấu Belasitsa Petrich vs Minyor Pernik

số liệu thống kê
Belasitsa Petrich
Belasitsa Petrich
Minyor Pernik
Minyor Pernik
0 Phạm lỗi 0
0 Ném biên 0
0 Việt vị 0
0 Chuyền dài 0
7 Phạt góc 3
4 Thẻ vàng 3
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
0 Sút trúng đích 0
0 Sút không trúng đích 0
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
0 Thủ môn cản phá 0
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

Hạng 2 Bulgaria
06/09 - 2022
08/04 - 2023
23/11 - 2024
17/05 - 2025
29/07 - 2025

Thành tích gần đây Belasitsa Petrich

Hạng 2 Bulgaria
22/11 - 2025
15/11 - 2025
08/11 - 2025
02/11 - 2025
25/10 - 2025
18/10 - 2025
Cúp quốc gia Bulgaria
Hạng 2 Bulgaria
04/10 - 2025

Thành tích gần đây Minyor Pernik

Hạng 2 Bulgaria
22/11 - 2025
16/11 - 2025
07/11 - 2025
02/11 - 2025
Cúp quốc gia Bulgaria
29/10 - 2025
Hạng 2 Bulgaria
Cúp quốc gia Bulgaria
Hạng 2 Bulgaria
27/09 - 2025
21/09 - 2025

Bảng xếp hạng Hạng 2 Bulgaria

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Dunav RuseDunav Ruse1614203044T T T T T
2FratriaFratria1611231935B T B T H
3YantraYantra16952832T B H B T
4Vihren SandanskiVihren Sandanski16835627B T B H B
5PFC CSKA-Sofia IIPFC CSKA-Sofia II167451025T T T B H
6Lokomotiv Gorna OryahovitsaLokomotiv Gorna Oryahovitsa16664424H T B T H
7Pirin BlagoevgradPirin Blagoevgrad16646222H B H T H
8PFC Chernomorets BurgasPFC Chernomorets Burgas16574222H H T T T
9Minyor PernikMinyor Pernik16556-220B H T T B
10HebarHebar15546-419T H T B B
11Marek DupnitsaMarek Dupnitsa16457-817T T B T B
12EtarEtar15375-316T H H B T
13Ludogorets Razgrad IILudogorets Razgrad II14518-716T T T T B
14Sportist SvogeSportist Svoge16358-1214B B H B T
15Spartak PlevenSpartak Pleven16349-913B B H B T
16Belasitsa PetrichBelasitsa Petrich162410-2110B T T B B
17SevlievoSevlievo162410-1510B B B B B
18KrumovgradKrumovgrad000000
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow