Che Adams (Kiến tạo: Scott McTominay)
43
Trofim Melnichenko (Thay: Yevgeniy Malashevich)
46
Vadim Pigas (Thay: Sergey Karpovich)
46
Vadim Pigas (Thay: Sergei Karpovich)
46
Trofim Melnichenko (Thay: Evgeni Malashevich)
46
Ben Gannon Doak
51
Vladislav Kalinin
52
(og) Zakhar Volkov
65
Valeri Gromyko (Thay: Maksim Myakish)
65
Nikita Demchenko (Thay: Zakhar Volkov)
72
Vladislav Malkevich (Thay: Kiril Pechenin)
72
Ryan Christie (Thay: Ben Gannon Doak)
74
Aaron Hickey (Thay: Max Johnston)
74
Kenny McLean (Thay: Billy Gilmour)
82
Lyndon Dykes (Thay: Che Adams)
83
Lennon Miller (Thay: Scott McTominay)
90
Trofim Melnichenko
90+3'

Thống kê trận đấu Belarus vs Scotland

số liệu thống kê
Belarus
Belarus
Scotland
Scotland
31 Kiểm soát bóng 69
15 Phạm lỗi 9
0 Ném biên 0
1 Việt vị 0
0 Chuyền dài 0
2 Phạt góc 2
2 Thẻ vàng 1
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
3 Sút trúng đích 9
2 Sút không trúng đích 3
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
8 Thủ môn cản phá 3
10 Phát bóng 6
0 Chăm sóc y tế 0

Diễn biến Belarus vs Scotland

Tất cả (21)
90+5'

Đó là tất cả! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.

90+3' Thẻ vàng cho Trofim Melnichenko.

Thẻ vàng cho Trofim Melnichenko.

90'

Scott McTominay rời sân và được thay thế bởi Lennon Miller.

83'

Che Adams rời sân và được thay thế bởi Lyndon Dykes.

82'

Billy Gilmour rời sân và được thay thế bởi Kenny McLean.

74'

Max Johnston rời sân và được thay thế bởi Aaron Hickey.

74'

Ben Gannon Doak rời sân và được thay thế bởi Ryan Christie.

72'

Kiril Pechenin rời sân và được thay thế bởi Vladislav Malkevich.

72'

Zakhar Volkov rời sân và được thay thế bởi Nikita Demchenko.

65'

Maksim Myakish rời sân và anh được thay thế bởi Valeri Gromyko.

65' PHẢN LƯỚI NHÀ - Zakhar Volkov đưa bóng vào lưới nhà!

PHẢN LƯỚI NHÀ - Zakhar Volkov đưa bóng vào lưới nhà!

52' Thẻ vàng cho Vladislav Kalinin.

Thẻ vàng cho Vladislav Kalinin.

51' Thẻ vàng cho Ben Gannon Doak.

Thẻ vàng cho Ben Gannon Doak.

46'

Evgeni Malashevich rời sân và được thay thế bởi Trofim Melnichenko.

46'

Sergei Karpovich rời sân và được thay thế bởi Vadim Pigas.

46'

Hiệp hai đã bắt đầu.

45+2'

Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một.

43'

Scott McTominay đã kiến tạo cho bàn thắng.

43' V À A A O O O - Che Adams ghi bàn!

V À A A O O O - Che Adams ghi bàn!

Trọng tài bắt đầu trận đấu.

Chào mừng đến với sân vận động ZTE, trận đấu sẽ bắt đầu trong khoảng 5 phút nữa.

Đội hình xuất phát Belarus vs Scotland

Belarus (3-5-2): Fedor Lapoukhov (16), Egor Parkhomenko (5), Zakhar Volkov (20), Pavel Zabelin (3), Sergey Karpovich (13), Maksim Myakish (6), Vladislav Kalinin (17), Max Ebong (9), Kirill Pechenin (2), Yevgeniy Malashevich (7), German Barkovsky (11)

Scotland (4-3-1-2): Angus Gunn (1), Max Johnston (22), John Souttar (15), Scott McKenna (16), Andy Robertson (3), John McGinn (7), Billy Gilmour (8), Lewis Ferguson (19), Scott McTominay (4), Che Adams (10), Ben Gannon Doak (17)

Belarus
Belarus
3-5-2
16
Fedor Lapoukhov
5
Egor Parkhomenko
20
Zakhar Volkov
3
Pavel Zabelin
13
Sergey Karpovich
6
Maksim Myakish
17
Vladislav Kalinin
9
Max Ebong
2
Kirill Pechenin
7
Yevgeniy Malashevich
11
German Barkovsky
17
Ben Gannon Doak
10
Che Adams
4
Scott McTominay
19
Lewis Ferguson
8
Billy Gilmour
7
John McGinn
3
Andy Robertson
16
Scott McKenna
15
John Souttar
22
Max Johnston
1
Angus Gunn
Scotland
Scotland
4-3-1-2
Thay người
46’
Sergei Karpovich
Vadim Pigas
74’
Max Johnston
Aaron Hickey
46’
Evgeni Malashevich
Trofim Melnichenko
74’
Ben Gannon Doak
Ryan Christie
65’
Maksim Myakish
Valeri Gromyko
82’
Billy Gilmour
Kenny McLean
72’
Zakhar Volkov
Nikita Demchenko
83’
Che Adams
Lyndon Dykes
72’
Kiril Pechenin
Vladislav Malkevich
90’
Scott McTominay
Lennon Miller
Cầu thủ dự bị
Sergey Ignatovich
Liam Kelly
Pavel Pavlyuchenko
Zander Clark
Aleksandr Martynovich
Aaron Hickey
Nikita Demchenko
Grant Hanley
Valeri Gromyko
Josh Doig
Evgeni Yablonski
Lyndon Dykes
Nikita Korzun
Ryan Christie
Vladislav Malkevich
Jack Hendry
Yuri Kovalev
Lennon Miller
Roman Pasevich
George Hirst
Vadim Pigas
Kieron Bowie
Trofim Melnichenko
Kenny McLean

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

Vòng loại World Cup khu vực Châu Âu
09/09 - 2025
12/10 - 2025

Thành tích gần đây Belarus

Vòng loại World Cup khu vực Châu Âu
19/11 - 2025
16/11 - 2025
12/10 - 2025
10/10 - 2025
09/09 - 2025
06/09 - 2025
Giao hữu
11/06 - 2025
H1: 0-3
06/06 - 2025
26/03 - 2025
20/03 - 2025

Thành tích gần đây Scotland

Vòng loại World Cup khu vực Châu Âu
19/11 - 2025
16/11 - 2025
12/10 - 2025
10/10 - 2025
09/09 - 2025
06/09 - 2025
Giao hữu
09/06 - 2025
07/06 - 2025
Uefa Nations League
24/03 - 2025
21/03 - 2025

Bảng xếp hạng Vòng loại World Cup khu vực Châu Âu

AĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1ĐứcĐức65011315T T T T T
2SlovakiaSlovakia6402-212T B T T B
3Northern IrelandNorthern Ireland630319B T B B T
4LuxembourgLuxembourg6006-120B B B B B
BĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Thụy SĩThụy Sĩ64201214T T H T H
2KosovoKosovo6321111T H T T H
3SloveniaSlovenia6042-54B H H B H
4Thụy ĐiểnThụy Điển6024-82B B B B H
CĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1ScotlandScotland6411613T T T B T
2Đan MạchĐan Mạch6321911T T T H B
3Hy LạpHy Lạp6213-27B B B T H
4BelarusBelarus6024-132B B B H H
DĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1PhápPháp65101216T T H T T
2UkraineUkraine6312-110H T T B T
3Ai-xơ-lenAi-xơ-len621327B B H T B
4AzerbaijanAzerbaijan6015-131H B B B B
EĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Tây Ban NhaTây Ban Nha65101916T T T T H
2Thổ Nhĩ KỳThổ Nhĩ Kỳ6411513B T T T H
3GeorgiaGeorgia6105-83T B B B B
4BulgariaBulgaria6105-163B B B B T
FĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Bồ Đào NhaBồ Đào Nha64111313T T H B T
2AilenAilen6312210B B T T T
3HungaryHungary622218B T H T B
4ArmeniaArmenia6105-163T B B B B
GĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Hà LanHà Lan86202320T T T H T
2Ba LanBa Lan8521717H T T H T
3Phần LanPhần Lan8314-610T B T B B
4MaltaMalta8125-155B H B T B
5LithuaniaLithuania8035-93H B B B B
HĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1ÁoÁo86111819T T B T H
2Bosnia and HerzegovinaBosnia and Herzegovina85211017T B H T H
3RomaniaRomania8413913T H T B T
4Đảo SípĐảo Síp822408B H H T B
5San MarinoSan Marino8008-370B B B B B
IĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Na UyNa Uy88003224T T T T T
2ItaliaItalia8602918T T T T B
3IsraelIsrael8404-112T B B B T
4EstoniaEstonia8116-134B B B H B
5MoldovaMoldova8017-271B B H B B
JĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1BỉBỉ85302218T H T H T
2WalesWales85121016B T B T T
3North MacedoniaNorth Macedonia8341313T T H H B
4KazakhstanKazakhstan8224-48B B T H H
5LiechtensteinLiechtenstein8008-310B B B B B
KĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1AnhAnh88002224T T T T T
2AlbaniaAlbania8422214H T T T B
3SerbiaSerbia8413-113B B T B T
4LatviaLatvia8125-105B B H B B
5AndorraAndorra8017-131B B H B B
LĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1CroatiaCroatia87102222T H T T T
2CH SécCH Séc85121016B T H B T
3Quần đảo FaroeQuần đảo Faroe8404212B T T T B
4MontenegroMontenegro8305-99B B B T B
5GibraltarGibraltar8008-250B B B B B
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow