Đó là tất cả! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.
- Trofim Melnichenko (Thay: Yevgeniy Malashevich)
46 - Vadim Pigas (Thay: Sergey Karpovich)
46 - Vadim Pigas (Thay: Sergei Karpovich)
46 - Trofim Melnichenko (Thay: Evgeni Malashevich)
46 - Vladislav Kalinin
52 - Valeri Gromyko (Thay: Maksim Myakish)
65 - Nikita Demchenko (Thay: Zakhar Volkov)
72 - Vladislav Malkevich (Thay: Kiril Pechenin)
72 - Trofim Melnichenko
90+3'
- Che Adams (Kiến tạo: Scott McTominay)
43 - Ben Gannon Doak
51 - (og) Zakhar Volkov
65 - Ryan Christie (Thay: Ben Gannon Doak)
74 - Aaron Hickey (Thay: Max Johnston)
74 - Kenny McLean (Thay: Billy Gilmour)
82 - Lyndon Dykes (Thay: Che Adams)
83 - Lennon Miller (Thay: Scott McTominay)
90
Thống kê trận đấu Belarus vs Scotland
Diễn biến Belarus vs Scotland
Tất cả (21)
Mới nhất
|
Cũ nhất
Thẻ vàng cho Trofim Melnichenko.
Scott McTominay rời sân và được thay thế bởi Lennon Miller.
Che Adams rời sân và được thay thế bởi Lyndon Dykes.
Billy Gilmour rời sân và được thay thế bởi Kenny McLean.
Max Johnston rời sân và được thay thế bởi Aaron Hickey.
Ben Gannon Doak rời sân và được thay thế bởi Ryan Christie.
Kiril Pechenin rời sân và được thay thế bởi Vladislav Malkevich.
Zakhar Volkov rời sân và được thay thế bởi Nikita Demchenko.
Maksim Myakish rời sân và anh được thay thế bởi Valeri Gromyko.
PHẢN LƯỚI NHÀ - Zakhar Volkov đưa bóng vào lưới nhà!
Thẻ vàng cho Vladislav Kalinin.
Thẻ vàng cho Ben Gannon Doak.
Evgeni Malashevich rời sân và được thay thế bởi Trofim Melnichenko.
Sergei Karpovich rời sân và được thay thế bởi Vadim Pigas.
Hiệp hai đã bắt đầu.
Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một.
Scott McTominay đã kiến tạo cho bàn thắng.
V À A A O O O - Che Adams ghi bàn!
Trọng tài bắt đầu trận đấu.
Chào mừng đến với sân vận động ZTE, trận đấu sẽ bắt đầu trong khoảng 5 phút nữa.
Đội hình xuất phát Belarus vs Scotland
Belarus (3-5-2): Fedor Lapoukhov (16), Egor Parkhomenko (5), Zakhar Volkov (20), Pavel Zabelin (3), Sergey Karpovich (13), Maksim Myakish (6), Vladislav Kalinin (17), Max Ebong (9), Kirill Pechenin (2), Yevgeniy Malashevich (7), German Barkovsky (11)
Scotland (4-3-1-2): Angus Gunn (1), Max Johnston (22), John Souttar (15), Scott McKenna (16), Andy Robertson (3), John McGinn (7), Billy Gilmour (8), Lewis Ferguson (19), Scott McTominay (4), Che Adams (10), Ben Gannon Doak (17)
Thay người | |||
46’ | Sergei Karpovich Vadim Pigas | 74’ | Max Johnston Aaron Hickey |
46’ | Evgeni Malashevich Trofim Melnichenko | 74’ | Ben Gannon Doak Ryan Christie |
65’ | Maksim Myakish Valeri Gromyko | 82’ | Billy Gilmour Kenny McLean |
72’ | Zakhar Volkov Nikita Demchenko | 83’ | Che Adams Lyndon Dykes |
72’ | Kiril Pechenin Vladislav Malkevich | 90’ | Scott McTominay Lennon Miller |
Cầu thủ dự bị | |||
Sergey Ignatovich | Liam Kelly | ||
Pavel Pavlyuchenko | Zander Clark | ||
Aleksandr Martynovich | Aaron Hickey | ||
Nikita Demchenko | Grant Hanley | ||
Valeri Gromyko | Josh Doig | ||
Evgeni Yablonski | Lyndon Dykes | ||
Nikita Korzun | Ryan Christie | ||
Vladislav Malkevich | Jack Hendry | ||
Yuri Kovalev | Lennon Miller | ||
Roman Pasevich | George Hirst | ||
Vadim Pigas | Kieron Bowie | ||
Trofim Melnichenko | Kenny McLean |
Nhận định Belarus vs Scotland
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Belarus
Thành tích gần đây Scotland
Bảng xếp hạng Vòng loại World Cup khu vực Châu Âu
A | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | | 4 | 3 | 0 | 1 | 5 | 9 | B T T T |
2 | | 4 | 3 | 0 | 1 | 3 | 9 | T T B T |
3 | 4 | 2 | 0 | 2 | 1 | 6 | T B T B | |
4 | 4 | 0 | 0 | 4 | -9 | 0 | B B B B | |
B | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | | 4 | 3 | 1 | 0 | 9 | 10 | T T T H |
2 | 4 | 2 | 1 | 1 | -1 | 7 | B T H T | |
3 | | 4 | 0 | 3 | 1 | -3 | 3 | H B H H |
4 | 4 | 0 | 1 | 3 | -5 | 1 | H B B B | |
C | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | | 4 | 3 | 1 | 0 | 11 | 10 | H T T T |
2 | | 4 | 3 | 1 | 0 | 5 | 10 | H T T T |
3 | 4 | 1 | 0 | 3 | -3 | 3 | T B B B | |
4 | 4 | 0 | 0 | 4 | -13 | 0 | B B B B | |
D | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | | 4 | 3 | 1 | 0 | 6 | 10 | T T T H |
2 | | 4 | 2 | 1 | 1 | 1 | 7 | B H T T |
3 | 4 | 1 | 1 | 2 | 2 | 4 | T B B H | |
4 | 4 | 0 | 1 | 3 | -9 | 1 | B H B B | |
E | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | | 4 | 4 | 0 | 0 | 15 | 12 | T T T T |
2 | | 4 | 3 | 0 | 1 | 3 | 9 | T B T T |
3 | | 4 | 1 | 0 | 3 | -3 | 3 | B T B B |
4 | 4 | 0 | 0 | 4 | -15 | 0 | B B B B | |
F | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | | 4 | 3 | 1 | 0 | 7 | 10 | T T T H |
2 | | 4 | 1 | 2 | 1 | 1 | 5 | H B T H |
3 | 4 | 1 | 1 | 2 | -1 | 4 | H B B T | |
4 | 4 | 1 | 0 | 3 | -7 | 3 | B T B B | |
G | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | | 6 | 5 | 1 | 0 | 19 | 16 | T H T T T |
2 | | 6 | 4 | 1 | 1 | 6 | 13 | T B H T T |
3 | 7 | 3 | 1 | 3 | -5 | 10 | B T B T B | |
4 | 7 | 0 | 3 | 4 | -5 | 3 | H H B B B | |
5 | 6 | 0 | 2 | 4 | -15 | 2 | B H B H B | |
H | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | | 6 | 5 | 0 | 1 | 16 | 15 | T T T T B |
2 | 6 | 4 | 1 | 1 | 8 | 13 | T T T B H | |
3 | | 6 | 3 | 1 | 2 | 5 | 10 | T B T H T |
4 | 7 | 2 | 2 | 3 | 2 | 8 | B B H H T | |
5 | 7 | 0 | 0 | 7 | -31 | 0 | B B B B B | |
I | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | 6 | 6 | 0 | 0 | 26 | 18 | T T T T T | |
2 | | 6 | 5 | 0 | 1 | 10 | 15 | T T T T T |
3 | 7 | 3 | 0 | 4 | -4 | 9 | T T B B B | |
4 | 7 | 1 | 1 | 5 | -10 | 4 | B B B B H | |
5 | 6 | 0 | 1 | 5 | -22 | 1 | B B B B H | |
J | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | | 6 | 4 | 2 | 0 | 15 | 14 | T T T H T |
2 | 7 | 3 | 4 | 0 | 9 | 13 | H T T H H | |
3 | | 6 | 3 | 1 | 2 | 3 | 10 | H T B T B |
4 | 7 | 2 | 1 | 4 | -4 | 7 | B B B T H | |
5 | 6 | 0 | 0 | 6 | -23 | 0 | B B B B B | |
K | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | | 6 | 6 | 0 | 0 | 18 | 18 | T T T T T |
2 | | 6 | 3 | 2 | 1 | 3 | 11 | T H H T T |
3 | | 6 | 3 | 1 | 2 | 0 | 10 | T T B B T |
4 | 7 | 1 | 2 | 4 | -9 | 5 | H B B H B | |
5 | 7 | 0 | 1 | 6 | -12 | 1 | B B B H B | |
L | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | | 6 | 5 | 1 | 0 | 19 | 16 | T T T H T |
2 | | 7 | 4 | 1 | 2 | 4 | 13 | T B T H B |
3 | 7 | 4 | 0 | 3 | 4 | 12 | T B T T T | |
4 | 6 | 2 | 0 | 4 | -9 | 6 | T B B B B | |
5 | 6 | 0 | 0 | 6 | -18 | 0 | B B B B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại