Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.
![]() Pierre-Emile Hoejbjerg 5 | |
![]() Victor Froholdt (Kiến tạo: Andreas Christensen) 14 | |
![]() Vadim Pigas 15 | |
![]() Rasmus Hoejlund (Kiến tạo: Victor Froholdt) 19 | |
![]() German Barkovsky 34 | |
![]() Rasmus Hoejlund (Kiến tạo: Patrick Dorgu) 45 | |
![]() Patrick Dorgu (Kiến tạo: Rasmus Hoejlund) 45+6' | |
![]() Nikita Demchenko (Thay: Trofim Melnichenko) 46 | |
![]() Christian Eriksen (Thay: Victor Froholdt) 46 | |
![]() Lucas Hoegsberg (Thay: Joachim Andersen) 46 | |
![]() Evgeniy Yablonski (Thay: Vladislav Kalinin) 58 | |
![]() Anders Dreyer (Thay: Gustav Isaksen) 64 | |
![]() Christian Noergaard (Thay: Morten Hjulmand) 64 | |
![]() Anders Dreyer (Kiến tạo: Lucas Hoegsberg) 66 | |
![]() Evgeni Malashevich (Thay: German Barkovsky) 72 | |
![]() Jonas Wind (Thay: Rasmus Hoejlund) 77 | |
![]() Anders Dreyer 78 | |
![]() Gleb Kuchko (Thay: Vadim Pigas) 79 | |
![]() Ruslan Lisakovich (Thay: Max Ebong) 79 |
Thống kê trận đấu Belarus vs Đan Mạch


Diễn biến Belarus vs Đan Mạch
Kiểm soát bóng: Belarus: 23%, Đan Mạch: 77%.
Trọng tài ra hiệu một quả đá phạt khi Patrick Dorgu từ Đan Mạch đá ngã Evgeniy Yablonski.
Nỗ lực tốt của Patrick Dorgu khi anh ấy thực hiện một cú sút trúng đích, nhưng thủ môn đã cản phá thành công.
Đan Mạch có một đợt tấn công có thể gây nguy hiểm.
Leo Kapilevich từ Belarus cắt bóng một đường chuyền hướng về khu vực 16m50.
Trọng tài ra hiệu cho một quả đá phạt khi Gleb Kuchko từ Belarus phạm lỗi với Patrick Dorgu.
Đan Mạch đang cố gắng tạo ra điều gì đó ở đây.
Đan Mạch đang kiểm soát bóng.
Pierre-Emile Hoejbjerg đánh đầu về phía khung thành, nhưng Fedor Lapoukhov đã có mặt để cản phá dễ dàng.
Quả tạt của Andreas Christensen từ Đan Mạch đã thành công tìm thấy đồng đội trong vòng cấm.
Đan Mạch đang cố gắng tạo ra điều gì đó ở đây.
Gleb Kuchko từ Belarus chặn được một quả tạt hướng về phía vòng cấm.
Đan Mạch đang có một đợt tấn công tiềm ẩn nguy hiểm.
Mikkel Damsgaard tạo ra cơ hội ghi bàn cho đồng đội của mình.
Đan Mạch thực hiện một quả ném biên ở phần sân đối phương.
Patrick Dorgu giải tỏa áp lực bằng một pha phá bóng.
Oooh... đó là một cơ hội mười mươi! Christian Eriksen lẽ ra phải ghi bàn từ vị trí đó.
Nỗ lực tốt từ Christian Eriksen khi anh hướng một cú sút trúng đích, nhưng thủ môn đã cản phá.
Mikkel Damsgaard giải tỏa áp lực bằng một pha phá bóng.
Pavel Zabelin từ Belarus cắt bóng một đường chuyền hướng về khu vực 16m50.
Đội hình xuất phát Belarus vs Đan Mạch
Belarus (4-4-2): Fedor Lapoukhov (16), Vadim Pigas (22), Egor Parkhomenko (5), Pavel Zabelin (3), Kirill Pechenin (2), Nikita Korzun (15), Leo Kapilevich (20), Vladislav Kalinin (17), Max Ebong (9), German Barkovsky (11), Trofim Melnichenko (23)
Đan Mạch (3-4-2-1): Kasper Schmeichel (1), Andreas Christensen (6), Joachim Andersen (2), Jannik Vestergaard (3), Gustav Isaksen (8), Pierre-Emile Højbjerg (23), Morten Hjulmand (21), Patrick Dorgu (17), Mikkel Damsgaard (14), Victor Froholdt (12), Rasmus Højlund (9)


Thay người | |||
46’ | Trofim Melnichenko Nikita Demchenko | 46’ | Victor Froholdt Christian Eriksen |
58’ | Vladislav Kalinin Evgeni Yablonski | 46’ | Joachim Andersen Lucas Hogsberg |
72’ | German Barkovsky Yevgeniy Malashevich | 64’ | Gustav Isaksen Anders Dreyer |
79’ | Max Ebong Ruslan Lisakovich | 64’ | Morten Hjulmand Christian Nørgaard |
79’ | Vadim Pigas Gleb Kuchko | 77’ | Rasmus Hoejlund Jonas Wind |
Cầu thủ dự bị | |||
Maksim Belov | Christian Eriksen | ||
Aleksandr Martynovich | Joakim Mæhle | ||
Nikita Demchenko | Anton Gaaei | ||
Valeri Gromyko | Mads Hermansen | ||
Evgeni Yablonski | Filip Jörgensen | ||
Yevgeniy Malashevich | Lucas Hogsberg | ||
Pavel Pavlyuchenko | Matt O'Riley | ||
Sergey Karpovich | Anders Dreyer | ||
Maksim Myakish | Mads Roerslev | ||
Ruslan Lisakovich | Christian Nørgaard | ||
Ruslan Myalkovskiy | Jonas Wind | ||
Gleb Kuchko | Mika Biereth |
Nhận định Belarus vs Đan Mạch
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Belarus
Thành tích gần đây Đan Mạch
Bảng xếp hạng Vòng loại World Cup khu vực Châu Âu
A | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 4 | 3 | 0 | 1 | 5 | 9 | B T T T |
2 | ![]() | 4 | 3 | 0 | 1 | 3 | 9 | T T B T |
3 | ![]() | 4 | 2 | 0 | 2 | 1 | 6 | T B T B |
4 | ![]() | 4 | 0 | 0 | 4 | -9 | 0 | B B B B |
B | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 4 | 3 | 1 | 0 | 9 | 10 | T T T H |
2 | ![]() | 4 | 2 | 1 | 1 | -1 | 7 | B T H T |
3 | ![]() | 4 | 0 | 3 | 1 | -3 | 3 | H B H H |
4 | ![]() | 4 | 0 | 1 | 3 | -5 | 1 | H B B B |
C | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 4 | 3 | 1 | 0 | 11 | 10 | H T T T |
2 | ![]() | 4 | 3 | 1 | 0 | 5 | 10 | H T T T |
3 | ![]() | 4 | 1 | 0 | 3 | -3 | 3 | T B B B |
4 | ![]() | 4 | 0 | 0 | 4 | -13 | 0 | B B B B |
D | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 4 | 3 | 1 | 0 | 6 | 10 | T T T H |
2 | ![]() | 4 | 2 | 1 | 1 | 1 | 7 | B H T T |
3 | ![]() | 4 | 1 | 1 | 2 | 2 | 4 | T B B H |
4 | ![]() | 4 | 0 | 1 | 3 | -9 | 1 | B H B B |
E | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 4 | 4 | 0 | 0 | 15 | 12 | T T T T |
2 | ![]() | 4 | 3 | 0 | 1 | 3 | 9 | T B T T |
3 | ![]() | 4 | 1 | 0 | 3 | -3 | 3 | B T B B |
4 | ![]() | 4 | 0 | 0 | 4 | -15 | 0 | B B B B |
F | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 4 | 3 | 1 | 0 | 7 | 10 | T T T H |
2 | ![]() | 4 | 1 | 2 | 1 | 1 | 5 | H B T H |
3 | ![]() | 4 | 1 | 1 | 2 | -1 | 4 | H B B T |
4 | ![]() | 4 | 1 | 0 | 3 | -7 | 3 | B T B B |
G | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 6 | 5 | 1 | 0 | 19 | 16 | T H T T T |
2 | ![]() | 6 | 4 | 1 | 1 | 6 | 13 | T B H T T |
3 | ![]() | 7 | 3 | 1 | 3 | -5 | 10 | B T B T B |
4 | ![]() | 7 | 0 | 3 | 4 | -5 | 3 | H H B B B |
5 | ![]() | 6 | 0 | 2 | 4 | -15 | 2 | B H B H B |
H | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 6 | 5 | 0 | 1 | 16 | 15 | T T T T B |
2 | ![]() | 6 | 4 | 1 | 1 | 8 | 13 | T T T B H |
3 | ![]() | 6 | 3 | 1 | 2 | 5 | 10 | T B T H T |
4 | ![]() | 7 | 2 | 2 | 3 | 2 | 8 | B B H H T |
5 | ![]() | 7 | 0 | 0 | 7 | -31 | 0 | B B B B B |
I | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 6 | 6 | 0 | 0 | 26 | 18 | T T T T T |
2 | ![]() | 6 | 5 | 0 | 1 | 10 | 15 | T T T T T |
3 | ![]() | 7 | 3 | 0 | 4 | -4 | 9 | T T B B B |
4 | ![]() | 7 | 1 | 1 | 5 | -10 | 4 | B B B B H |
5 | ![]() | 6 | 0 | 1 | 5 | -22 | 1 | B B B B H |
J | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 6 | 4 | 2 | 0 | 15 | 14 | T T T H T |
2 | ![]() | 7 | 3 | 4 | 0 | 9 | 13 | H T T H H |
3 | ![]() | 6 | 3 | 1 | 2 | 3 | 10 | H T B T B |
4 | ![]() | 7 | 2 | 1 | 4 | -4 | 7 | B B B T H |
5 | ![]() | 6 | 0 | 0 | 6 | -23 | 0 | B B B B B |
K | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 6 | 6 | 0 | 0 | 18 | 18 | T T T T T |
2 | ![]() | 6 | 3 | 2 | 1 | 3 | 11 | T H H T T |
3 | ![]() | 6 | 3 | 1 | 2 | 0 | 10 | T T B B T |
4 | ![]() | 7 | 1 | 2 | 4 | -9 | 5 | H B B H B |
5 | ![]() | 7 | 0 | 1 | 6 | -12 | 1 | B B B H B |
L | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 6 | 5 | 1 | 0 | 19 | 16 | T T T H T |
2 | ![]() | 7 | 4 | 1 | 2 | 4 | 13 | T B T H B |
3 | ![]() | 7 | 4 | 0 | 3 | 4 | 12 | T B T T T |
4 | ![]() | 6 | 2 | 0 | 4 | -9 | 6 | T B B B B |
5 | ![]() | 6 | 0 | 0 | 6 | -18 | 0 | B B B B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại