Thứ Bảy, 18/10/2025
Pierre-Emile Hoejbjerg
5
Victor Froholdt (Kiến tạo: Andreas Christensen)
14
Vadim Pigas
15
Rasmus Hoejlund (Kiến tạo: Victor Froholdt)
19
German Barkovsky
34
Rasmus Hoejlund (Kiến tạo: Patrick Dorgu)
45
Patrick Dorgu (Kiến tạo: Rasmus Hoejlund)
45+6'
Nikita Demchenko (Thay: Trofim Melnichenko)
46
Christian Eriksen (Thay: Victor Froholdt)
46
Lucas Hoegsberg (Thay: Joachim Andersen)
46
Evgeniy Yablonski (Thay: Vladislav Kalinin)
58
Anders Dreyer (Thay: Gustav Isaksen)
64
Christian Noergaard (Thay: Morten Hjulmand)
64
Anders Dreyer (Kiến tạo: Lucas Hoegsberg)
66
Evgeni Malashevich (Thay: German Barkovsky)
72
Jonas Wind (Thay: Rasmus Hoejlund)
77
Anders Dreyer
78
Gleb Kuchko (Thay: Vadim Pigas)
79
Ruslan Lisakovich (Thay: Max Ebong)
79

Thống kê trận đấu Belarus vs Đan Mạch

số liệu thống kê
Belarus
Belarus
Đan Mạch
Đan Mạch
23 Kiểm soát bóng 77
10 Phạm lỗi 9
13 Ném biên 12
0 Việt vị 1
11 Chuyền dài 42
4 Phạt góc 7
2 Thẻ vàng 1
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
1 Sút trúng đích 12
4 Sút không trúng đích 9
1 Cú sút bị chặn 3
3 Phản công 1
6 Thủ môn cản phá 1
16 Phát bóng 4
0 Chăm sóc y tế 0

Diễn biến Belarus vs Đan Mạch

Tất cả (473)
90+7'

Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.

90+7'

Kiểm soát bóng: Belarus: 23%, Đan Mạch: 77%.

90+6'

Trọng tài ra hiệu một quả đá phạt khi Patrick Dorgu từ Đan Mạch đá ngã Evgeniy Yablonski.

90+6'

Nỗ lực tốt của Patrick Dorgu khi anh ấy thực hiện một cú sút trúng đích, nhưng thủ môn đã cản phá thành công.

90+6'

Đan Mạch có một đợt tấn công có thể gây nguy hiểm.

90+6'

Leo Kapilevich từ Belarus cắt bóng một đường chuyền hướng về khu vực 16m50.

90+5'

Trọng tài ra hiệu cho một quả đá phạt khi Gleb Kuchko từ Belarus phạm lỗi với Patrick Dorgu.

90+5'

Đan Mạch đang cố gắng tạo ra điều gì đó ở đây.

90+5'

Đan Mạch đang kiểm soát bóng.

90+4'

Pierre-Emile Hoejbjerg đánh đầu về phía khung thành, nhưng Fedor Lapoukhov đã có mặt để cản phá dễ dàng.

90+4'

Quả tạt của Andreas Christensen từ Đan Mạch đã thành công tìm thấy đồng đội trong vòng cấm.

90+4'

Đan Mạch đang cố gắng tạo ra điều gì đó ở đây.

90+4'

Gleb Kuchko từ Belarus chặn được một quả tạt hướng về phía vòng cấm.

90+4'

Đan Mạch đang có một đợt tấn công tiềm ẩn nguy hiểm.

90+3'

Mikkel Damsgaard tạo ra cơ hội ghi bàn cho đồng đội của mình.

90+3'

Đan Mạch thực hiện một quả ném biên ở phần sân đối phương.

90+3'

Patrick Dorgu giải tỏa áp lực bằng một pha phá bóng.

90+3'

Oooh... đó là một cơ hội mười mươi! Christian Eriksen lẽ ra phải ghi bàn từ vị trí đó.

90+3'

Nỗ lực tốt từ Christian Eriksen khi anh hướng một cú sút trúng đích, nhưng thủ môn đã cản phá.

90+3'

Mikkel Damsgaard giải tỏa áp lực bằng một pha phá bóng.

90+3'

Pavel Zabelin từ Belarus cắt bóng một đường chuyền hướng về khu vực 16m50.

Đội hình xuất phát Belarus vs Đan Mạch

Belarus (4-4-2): Fedor Lapoukhov (16), Vadim Pigas (22), Egor Parkhomenko (5), Pavel Zabelin (3), Kirill Pechenin (2), Nikita Korzun (15), Leo Kapilevich (20), Vladislav Kalinin (17), Max Ebong (9), German Barkovsky (11), Trofim Melnichenko (23)

Đan Mạch (3-4-2-1): Kasper Schmeichel (1), Andreas Christensen (6), Joachim Andersen (2), Jannik Vestergaard (3), Gustav Isaksen (8), Pierre-Emile Højbjerg (23), Morten Hjulmand (21), Patrick Dorgu (17), Mikkel Damsgaard (14), Victor Froholdt (12), Rasmus Højlund (9)

Belarus
Belarus
4-4-2
16
Fedor Lapoukhov
22
Vadim Pigas
5
Egor Parkhomenko
3
Pavel Zabelin
2
Kirill Pechenin
15
Nikita Korzun
20
Leo Kapilevich
17
Vladislav Kalinin
9
Max Ebong
11
German Barkovsky
23
Trofim Melnichenko
9
Rasmus Højlund
12
Victor Froholdt
14
Mikkel Damsgaard
17
Patrick Dorgu
21
Morten Hjulmand
23
Pierre-Emile Højbjerg
8
Gustav Isaksen
3
Jannik Vestergaard
2
Joachim Andersen
6
Andreas Christensen
1
Kasper Schmeichel
Đan Mạch
Đan Mạch
3-4-2-1
Thay người
46’
Trofim Melnichenko
Nikita Demchenko
46’
Victor Froholdt
Christian Eriksen
58’
Vladislav Kalinin
Evgeni Yablonski
46’
Joachim Andersen
Lucas Hogsberg
72’
German Barkovsky
Yevgeniy Malashevich
64’
Gustav Isaksen
Anders Dreyer
79’
Max Ebong
Ruslan Lisakovich
64’
Morten Hjulmand
Christian Nørgaard
79’
Vadim Pigas
Gleb Kuchko
77’
Rasmus Hoejlund
Jonas Wind
Cầu thủ dự bị
Maksim Belov
Christian Eriksen
Aleksandr Martynovich
Joakim Mæhle
Nikita Demchenko
Anton Gaaei
Valeri Gromyko
Mads Hermansen
Evgeni Yablonski
Filip Jörgensen
Yevgeniy Malashevich
Lucas Hogsberg
Pavel Pavlyuchenko
Matt O'Riley
Sergey Karpovich
Anders Dreyer
Maksim Myakish
Mads Roerslev
Ruslan Lisakovich
Christian Nørgaard
Ruslan Myalkovskiy
Jonas Wind
Gleb Kuchko
Mika Biereth

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

Vòng loại World Cup khu vực Châu Âu
10/10 - 2025

Thành tích gần đây Belarus

Vòng loại World Cup khu vực Châu Âu
12/10 - 2025
10/10 - 2025
09/09 - 2025
06/09 - 2025
Giao hữu
11/06 - 2025
H1: 0-3
06/06 - 2025
26/03 - 2025
20/03 - 2025
Uefa Nations League
19/11 - 2024
16/11 - 2024

Thành tích gần đây Đan Mạch

Vòng loại World Cup khu vực Châu Âu
13/10 - 2025
10/10 - 2025
09/09 - 2025
06/09 - 2025
Giao hữu
11/06 - 2025
08/06 - 2025
Uefa Nations League
24/03 - 2025
H1: 1-0 | HP: 2-0
21/03 - 2025
19/11 - 2024
16/11 - 2024

Bảng xếp hạng Vòng loại World Cup khu vực Châu Âu

AĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1ĐứcĐức430159B T T T
2SlovakiaSlovakia430139T T B T
3Northern IrelandNorthern Ireland420216T B T B
4LuxembourgLuxembourg4004-90B B B B
BĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Thụy SĩThụy Sĩ4310910T T T H
2KosovoKosovo4211-17B T H T
3SloveniaSlovenia4031-33H B H H
4Thụy ĐiểnThụy Điển4013-51H B B B
CĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Đan MạchĐan Mạch43101110H T T T
2ScotlandScotland4310510H T T T
3Hy LạpHy Lạp4103-33T B B B
4BelarusBelarus4004-130B B B B
DĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1PhápPháp4310610T T T H
2UkraineUkraine421117B H T T
3Ai-xơ-lenAi-xơ-len411224T B B H
4AzerbaijanAzerbaijan4013-91B H B B
EĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Tây Ban NhaTây Ban Nha44001512T T T T
2Thổ Nhĩ KỳThổ Nhĩ Kỳ430139T B T T
3GeorgiaGeorgia4103-33B T B B
4BulgariaBulgaria4004-150B B B B
FĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Bồ Đào NhaBồ Đào Nha4310710T T T H
2HungaryHungary412115H B T H
3AilenAilen4112-14H B B T
4ArmeniaArmenia4103-73B T B B
GĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Hà LanHà Lan65101916T H T T T
2Ba LanBa Lan6411613T B H T T
3Phần LanPhần Lan7313-510B T B T B
4LithuaniaLithuania7034-53H H B B B
5MaltaMalta6024-152B H B H B
HĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1ÁoÁo65011615T T T T B
2Bosnia and HerzegovinaBosnia and Herzegovina6411813T T T B H
3RomaniaRomania6312510T B T H T
4Đảo SípĐảo Síp722328B B H H T
5San MarinoSan Marino7007-310B B B B B
IĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Na UyNa Uy66002618T T T T T
2ItaliaItalia65011015T T T T T
3IsraelIsrael7304-49T T B B B
4EstoniaEstonia7115-104B B B B H
5MoldovaMoldova6015-221B B B B H
JĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1BỉBỉ64201514T T T H T
2North MacedoniaNorth Macedonia7340913H T T H H
3WalesWales6312310H T B T B
4KazakhstanKazakhstan7214-47B B B T H
5LiechtensteinLiechtenstein6006-230B B B B B
KĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1AnhAnh66001818T T T T T
2AlbaniaAlbania6321311T H H T T
3SerbiaSerbia6312010T T B B T
4LatviaLatvia7124-95H B B H B
5AndorraAndorra7016-121B B B H B
LĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1CroatiaCroatia65101916T T T H T
2CH SécCH Séc7412413T B T H B
3Quần đảo FaroeQuần đảo Faroe7403412T B T T T
4MontenegroMontenegro6204-96T B B B B
5GibraltarGibraltar6006-180B B B B B
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa

Tin liên quan

top-arrow