Trọng tài đã thổi còi kết thúc trận đấu!
![]() Omer Atzili 6 | |
![]() Timothy Muzie 24 | |
![]() Ngonda Muzinga (Thay: Iago Siqueira) 58 | |
![]() Uri Dahan (Thay: Gil Cohen) 69 | |
![]() Yarden Shua (Thay: Yarin Levi) 77 | |
![]() Silva Kani (Thay: Timothy Muzie) 77 | |
![]() Marko Regza (Thay: Reginaldo Ramires) 80 | |
![]() Anthony Contreras (Thay: Meissa Diop) 80 | |
![]() Ziv Ben Shimol (Thay: Adi Yona) 85 | |
![]() Dor Hugy (Thay: Johnbosco Samuel Kalu) 85 | |
![]() Anthony Contreras 86 | |
![]() Gauthier Mankenda (Thay: Joao Grimaldo) 89 |
Thống kê trận đấu Beitar Jerusalem vs Riga FC

Diễn biến Beitar Jerusalem vs Riga FC
Dor Hugy đã kiến tạo cho bàn thắng.

V À A A O O O - Silva Kani đã ghi bàn!
Joao Grimaldo rời sân và được thay thế bởi Gauthier Mankenda.
Joao Grimaldo đã kiến tạo cho bàn thắng.

V À A A O O O - Anthony Contreras đã ghi bàn!
Johnbosco Samuel Kalu rời sân và được thay thế bởi Dor Hugy.
Adi Yona rời sân và được thay thế bởi Ziv Ben Shimol.
Meissa Diop rời sân và được thay thế bởi Anthony Contreras.
Reginaldo Ramires rời sân và được thay thế bởi Marko Regza.
Timothy Muzie rời sân và được thay thế bởi Silva Kani.
Yarin Levi rời sân và được thay thế bởi Yarden Shua.

Thẻ vàng cho Mouhamed El Bachir Ngom.
Gil Cohen rời sân và được thay thế bởi Uri Dahan.

Thẻ vàng cho Orlando Galo.
Iago Siqueira rời sân và được thay thế bởi Ngonda Muzinga.

Thẻ vàng cho Reginaldo Ramires.

Thẻ vàng cho Gil Cohen.
Hiệp hai bắt đầu.
Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một.

Thẻ vàng cho Arial Mendy.
Đội hình xuất phát Beitar Jerusalem vs Riga FC
Beitar Jerusalem (4-3-3): Miguel Silva (55), Zohar Zasno (2), Brayan Carabali (4), Gil Cohen (5), Arial Mendy (29), Adi Yona (10), Ailson Tavares (42), Yarin Levi (8), Omer Atzili (77), Johnbosco Samuel Kalu (9), Timothy Muzie (11)
Riga FC (4-1-4-1): Krisjanis Zviedris (1), Raivis Jurkovskis (13), Baba Musah (21), Antonijs Cernomordijs (34), Mouhamed El Bachir Ngom (3), Ahmed Ankrah (40), Meissa Diop (22), Orlando Galo (4), Iago Siqueira (8), Joao Grimaldo (20), Reginaldo Ramires (10)

Thay người | |||
69’ | Gil Cohen Ori Dahan | 58’ | Iago Siqueira Ngonda Muzinga |
77’ | Yarin Levi Yarden Shua | 80’ | Reginaldo Ramires Marko Regza |
77’ | Timothy Muzie Silva Kani | 80’ | Meissa Diop Anthony Contreras |
85’ | Adi Yona Ziv Israel Ben Shimol | 89’ | Joao Grimaldo Gauthier Mankenda |
85’ | Johnbosco Samuel Kalu Dor Hugi |
Cầu thủ dự bị | |||
Amit Korenfine | Kristaps Zommers | ||
Yehonatan Ozer | Marcis Kazainis | ||
Ziv Israel Ben Shimol | Karl Gameni Wassom | ||
Yarden Shua | Brian Pena Perez-Vico | ||
Nehoray Dabush | Marko Regza | ||
Yarden Cohen | Abdulrahman Taiwo | ||
Nadav Markovitch | Ngonda Muzinga | ||
Dor Hugi | Emils Birka | ||
Silva Kani | Gauthier Mankenda | ||
Aviel Yosef Zargary | Anthony Contreras | ||
Liel Deri | |||
Ori Dahan |