Phạt góc cho Shenzhen Peng City ở phần sân nhà.
![]() Eden Karzev 22 | |
![]() Liangming Lin (Kiến tạo: Serginho) 28 | |
![]() Serginho (Kiến tạo: Guga) 44 | |
![]() Yuning Zhang (Thay: Yuan Zhang) 46 | |
![]() Rade Dugalic (Kiến tạo: Eden Karzev) 49 | |
![]() Manprit Sarkaria (Thay: Shahzat Ghojaehmet) 60 | |
![]() Guga (Kiến tạo: Yuning Zhang) 71 | |
![]() Qiao Wang 76 | |
![]() Uros Spajic (Thay: Yongjing Cao) 76 | |
![]() Zhongguo Chi (Thay: Serginho) 76 | |
![]() Tiago Leonco (Thay: Bakram Abduweli) 77 | |
![]() Wei Zhang (Thay: Song Nan) 77 | |
![]() Boxuan Feng (Thay: Liangming Lin) 83 | |
![]() Nebijan Muhmet (Thay: Gang Wang) 83 | |
![]() Weiyi Jiang (Thay: Xiaobin Zhang) 88 | |
![]() Huanming Shen (Thay: Yiming Yang) 88 | |
![]() Yujie Zhang 90+3' |
Thống kê trận đấu Beijing Guoan vs Shenzhen Peng City


Diễn biến Beijing Guoan vs Shenzhen Peng City
Di Wang cho đội khách hưởng quả ném biên.

Yujie Zhang (Shenzhen Peng City) đã nhận thẻ vàng từ Di Wang.
Phạt góc cho Beijing Guoan.
Tại Bắc Kinh, đội chủ nhà được hưởng một quả đá phạt.
Beijing Guoan được hưởng một quả phạt góc do Di Wang thực hiện.
Shenzhen Peng City thực hiện sự thay đổi người thứ tư với Huanming Shen thay thế Yang Yiming.
Đội khách thay Zhang Xiaobin bằng Weiyi Jiang.
Đội khách được hưởng quả phát bóng lên tại Bắc Kinh.
Phát bóng lên cho Shenzhen Peng City tại Sân vận động Công nhân.
Bắc Kinh Quốc An đang dâng cao tấn công nhưng cú dứt điểm của Zhang Yuning lại đi chệch khung thành.
Quique Setien thực hiện sự thay đổi người thứ năm cho đội tại Sân vận động Công nhân với Feng Boxuan thay thế Wang Gang.
Quique Setien thực hiện sự thay đổi người thứ năm của đội tại Sân vận động Workers với việc Feng Boxuan thay thế Lin Liangming.
Nebijan Muhmet vào sân thay cho Lin Liangming của đội chủ nhà.
Nebijan Muhmet vào sân thay cho Wang Gang của đội chủ nhà.
Liệu Beijing Guoan có thể tận dụng quả ném biên sâu trong phần sân của Shenzhen Peng City không?
Shenzhen Peng City có một quả phát bóng lên.
Đội khách được hưởng một quả ném biên ở phần sân đối diện.
Tiago Leonco vào sân thay cho Behram Abduweli của Shenzhen Peng City.

Wang Jiao nhận thẻ vàng cho đội khách.
Đội chủ nhà thay Cao Yongjing bằng Uros Spajic.
Đội hình xuất phát Beijing Guoan vs Shenzhen Peng City
Beijing Guoan (4-4-2): Hou Sen (34), Wang Gang (27), Michael Ngadeu (5), Bai Yang (26), Lin Liangming (11), Yuan Zhang (21), Dawhan (23), Guga (8), Cao Yongjing (37), Serginho (7), Fabio Abreu (29)
Shenzhen Peng City (5-4-1): Ji Jiabao (1), Yujie Zhang (22), Yang Yiming (23), Rade Dugalic (20), Qiao Wang (29), Zhi Li (16), Song Nan (21), Eden Karzev (36), Zhang Xiaobin (12), Shahzat Ghojaehmet (34), Behram Abduweli (27)


Thay người | |||
46’ | Yuan Zhang Zhang Yuning | 60’ | Shahzat Ghojaehmet Manprit Sarkaria |
76’ | Serginho Chi Zhongguo | 77’ | Song Nan Zhang Wei |
76’ | Yongjing Cao Uroš Spajić | 77’ | Bakram Abduweli Tiago Leonco |
83’ | Gang Wang Nebijan Muhmet | 88’ | Yiming Yang Huanming Shen |
83’ | Liangming Lin Feng Boxuan | 88’ | Xiaobin Zhang Weiyi Jiang |
Cầu thủ dự bị | |||
Arturo Cheng | Haonan Zhang | ||
Nebijan Muhmet | Shi Zhao | ||
Chi Zhongguo | Peng Peng | ||
Zhang Xizhe | Zhang Wei | ||
Feng Boxuan | Huanming Shen | ||
Yang Liyu | Dadi Zhou | ||
Li Lei | Tiago Leonco | ||
Zhang Yuning | Weiyi Jiang | ||
Wu Shaocong | Manprit Sarkaria | ||
Hao Fang | |||
Ziming Wang | |||
Uroš Spajić |
Nhận định Beijing Guoan vs Shenzhen Peng City
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Beijing Guoan
Thành tích gần đây Shenzhen Peng City
Bảng xếp hạng China Super League
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 13 | 10 | 2 | 1 | 18 | 32 | T B T T T |
2 | ![]() | 13 | 9 | 3 | 1 | 15 | 30 | T T T T H |
3 | ![]() | 12 | 7 | 5 | 0 | 15 | 26 | T T T T H |
4 | ![]() | 12 | 7 | 3 | 2 | 10 | 24 | T B T T H |
5 | ![]() | 13 | 6 | 3 | 4 | 5 | 21 | B H B T H |
6 | ![]() | 13 | 5 | 4 | 4 | 0 | 19 | B B T B T |
7 | ![]() | 13 | 5 | 3 | 5 | -2 | 18 | B B T T T |
8 | ![]() | 12 | 4 | 5 | 3 | -2 | 17 | B T H B H |
9 | ![]() | 13 | 4 | 4 | 5 | 2 | 16 | T T B B H |
10 | ![]() | 13 | 3 | 5 | 5 | -8 | 14 | H T B H B |
11 | ![]() | 13 | 3 | 3 | 7 | -8 | 12 | H B B B B |
12 | ![]() | 12 | 3 | 3 | 6 | -9 | 12 | B T T B H |
13 | ![]() | 12 | 3 | 2 | 7 | -3 | 11 | B B B T H |
14 | ![]() | 12 | 3 | 2 | 7 | -13 | 11 | B H T H B |
15 | ![]() | 13 | 1 | 5 | 7 | -6 | 8 | H H T B H |
16 | ![]() | 13 | 1 | 2 | 10 | -14 | 5 | B B B B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại