Beijing Guoan được hưởng quả phạt góc.
Luis Asue (Kiến tạo: Tianyi Gao) 7 | |
Xi Wu (Kiến tạo: Wilson Manafa) 21 | |
Guga 26 | |
Haoyu Yang 34 | |
Ibrahim Amadou (Thay: Gao Tianyi) 46 | |
Xu Haoyang (Thay: Haoyu Yang) 46 | |
Ibrahim Amadou (Thay: Tianyi Gao) 46 | |
Haoyang Xu (Thay: Haoyu Yang) 46 | |
Gang Wang 51 | |
Chengyu Liu (Thay: Luis Asue) 59 | |
Wilson Manafa 62 | |
Ke Li 62 | |
Liangming Lin (Thay: Yongjing Cao) 77 | |
Hao Fang (Thay: Gang Wang) 77 | |
Xizhe Zhang (Thay: Serginho) 78 | |
Shuangjie Fan (Thay: Dawhan) 78 | |
Hanchao Yu 90+7' |
Thống kê trận đấu Beijing Guoan vs Shanghai Shenhua


Diễn biến Beijing Guoan vs Shanghai Shenhua
Vào! Yu Hanchao nâng tỷ số lên 1-3 cho Shanghai Shenhua.
Yu Hanchao (Shanghai Shenhua) nhận thẻ vàng.
Shanghai Shenhua được hưởng một quả đá phạt ở phần sân nhà.
Đá phạt cho Beijing Guoan ở phần sân nhà.
Joao Carlos Teixeira của Shanghai Shenhua có vẻ ổn và trở lại sân.
Joao Carlos Teixeira bị ngã và trận đấu tạm dừng trong giây lát.
Đá phạt cho Shanghai Shenhua.
Ném biên cho Beijing Guoan tại Sân vận động Workers.
Bóng đi ra ngoài sân cho một quả phát bóng lên của Shanghai Shenhua.
Beijing Guoan thực hiện sự thay đổi người thứ năm với Nebijan Muhmet thay thế Wu Shaocong.
Đội khách đã thay Shinichi Chan bằng Yang Zexiang. Đây là sự thay đổi người thứ năm hôm nay của Leonid Slutskiy.
Shanghai Shenhua có một quả phát bóng lên.
Bóng đi ra ngoài sân và Shanghai Shenhua được hưởng một quả phát bóng lên.
Beijing Guoan được Ning Ma trao cho một quả phạt góc.
Shanghai Shenhua đẩy cao đội hình nhưng Ning Ma nhanh chóng thổi phạt việt vị.
Tại Bắc Kinh, Bắc Kinh Quốc An đẩy nhanh tấn công nhưng bị thổi phạt việt vị.
Mã Ninh chỉ định một quả đá phạt cho Thượng Hải Thân Hoa ở phần sân nhà.
Mã Ninh trao quyền ném biên cho đội khách.
Mã Ninh chỉ định một quả đá phạt cho Thượng Hải Thân Hoa ở phần sân nhà.
Vu Hán Siêu vào sân thay cho Lưu Thành Vũ cho Thượng Hải Thân Hoa tại Sân vận động Công Nhân.
Đội hình xuất phát Beijing Guoan vs Shanghai Shenhua
Beijing Guoan (4-4-2): Hou Sen (34), Wang Gang (27), Michael Ngadeu (5), Uroš Spajić (15), Wu Shaocong (2), Serginho (7), Dawhan (23), Guga (8), Cao Yongjing (37), Fabio Abreu (29), Zhang Yuning (9)
Shanghai Shenhua (4-3-1-2): Xue Qinghao (1), Wilson Manafá (13), Jiang Shenglong (4), Zhu Chenjie (5), Shinichi Chan (27), Gao Tianyi (17), Li Ke (23), Wu Xi (15), João Carlos Teixeira (10), Haoyu Yang (43), Luis Asue (19)


| Thay người | |||
| 77’ | Yongjing Cao Lin Liangming | 46’ | Haoyu Yang Xu Haoyang |
| 77’ | Gang Wang Hao Fang | 46’ | Tianyi Gao Ibrahim Amadou |
| 78’ | Dawhan Shuangjie Fan | 59’ | Luis Asue Chengyu Liu |
| 78’ | Serginho Zhang Xizhe | ||
| Cầu thủ dự bị | |||
Nureli Abbas | Bao Yaxiong | ||
Li Lei | Shunkai Jin | ||
Feng Boxuan | Yang Zexiang | ||
Ruiyue Li | Shilong Wang | ||
Shuangjie Fan | Aidi Fulangxisi | ||
Nebijan Muhmet | Xu Haoyang | ||
Zhang Xizhe | Wang Haijian | ||
Chi Zhongguo | Ibrahim Amadou | ||
Ziming Wang | Hanchao Yu | ||
Yang Liyu | Jiawen Han | ||
Lin Liangming | Chengyu Liu | ||
Hao Fang | |||
Nhận định Beijing Guoan vs Shanghai Shenhua
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Beijing Guoan
Thành tích gần đây Shanghai Shenhua
Bảng xếp hạng China Super League
| TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 1 | 30 | 20 | 6 | 4 | 28 | 66 | T T B T T | |
| 2 | 30 | 19 | 7 | 4 | 32 | 64 | T T H T T | |
| 3 | 30 | 17 | 9 | 4 | 32 | 60 | H T H B H | |
| 4 | 30 | 17 | 6 | 7 | 23 | 57 | T B B T T | |
| 5 | 30 | 15 | 8 | 7 | 23 | 53 | H H T T T | |
| 6 | 30 | 12 | 8 | 10 | -1 | 44 | T B H B B | |
| 7 | 30 | 10 | 12 | 8 | 9 | 42 | H H H B H | |
| 8 | 30 | 11 | 9 | 10 | -5 | 42 | H T T T H | |
| 9 | 30 | 10 | 10 | 10 | -4 | 40 | T B H B T | |
| 10 | 30 | 10 | 7 | 13 | 4 | 37 | B T H T H | |
| 11 | 30 | 9 | 9 | 12 | -15 | 36 | B H H H B | |
| 12 | 30 | 8 | 3 | 19 | -24 | 27 | B T T B H | |
| 13 | 30 | 6 | 7 | 17 | -28 | 25 | B H B B B | |
| 14 | 30 | 5 | 10 | 15 | -13 | 25 | B B T T H | |
| 15 | 30 | 5 | 6 | 19 | -35 | 21 | T B B H B | |
| 16 | 30 | 4 | 7 | 19 | -26 | 19 | H B H B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại
Trên đường Pitch
