Thứ Hai, 01/12/2025
Michael Ngadeu-Ngadjui (Kiến tạo: Guga)
11
Zhongguo Chi
45+3'
Andre Luis
48
Fabio Abreu
57
Pengfei Xie (Thay: Fernando Conceicao)
61
Haijian Wang (Thay: Tianyi Gao)
65
Xizhe Zhang (Thay: Yuning Zhang)
70
Nicholas Yennaris (Thay: Yuan Zhang)
70
Hanchao Yu (Thay: Zexiang Yang)
75
Shinichi Chan (Thay: Haoyang Xu)
75
Cephas Malele (Kiến tạo: Ibrahim Amadou)
76
Lei Li
79
Liyu Yang (Thay: Liangming Lin)
82
Yupeng He (Thay: Lei Li)
82
Yupeng He
85
Ziming Wang (Thay: Fabio Abreu)
90
Ziming Wang (Kiến tạo: Xizhe Zhang)
90+7'
Ziming Wang
90+9'

Thống kê trận đấu Beijing Guoan vs Shanghai Shenhua

số liệu thống kê
Beijing Guoan
Beijing Guoan
Shanghai Shenhua
Shanghai Shenhua
51 Kiểm soát bóng 49
13 Phạm lỗi 9
11 Ném biên 14
0 Việt vị 3
0 Chuyền dài 0
2 Phạt góc 7
5 Thẻ vàng 0
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
8 Sút trúng đích 1
2 Sút không trúng đích 5
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
0 Thủ môn cản phá 6
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0

Đội hình xuất phát Beijing Guoan vs Shanghai Shenhua

Beijing Guoan (4-4-2): Han Jiaqi (1), Wang Gang (27), Michael Ngadeu (5), Bai Yang (26), Li Lei (4), Lin Liangming (11), Yuan Zhang (21), Chi Zhongguo (6), Guga (8), Fabio Abreu (29), Zhang Yuning (9)

Shanghai Shenhua (4-3-1-2): Zhen Ma (1), Yang Zexiang (16), Jiang Shenglong (4), Zhu Chenjie (5), Xu Haoyang (7), Gao Tianyi (17), Ibrahim Amadou (6), Wu Xi (15), Fernandinho (18), Andre Luis (9), Cephas Malele (11)

Beijing Guoan
Beijing Guoan
4-4-2
1
Han Jiaqi
27
Wang Gang
5
Michael Ngadeu
26
Bai Yang
4
Li Lei
11
Lin Liangming
21
Yuan Zhang
6
Chi Zhongguo
8
Guga
29
Fabio Abreu
9
Zhang Yuning
11
Cephas Malele
9
Andre Luis
18
Fernandinho
15
Wu Xi
6
Ibrahim Amadou
17
Gao Tianyi
7
Xu Haoyang
5
Zhu Chenjie
4
Jiang Shenglong
16
Yang Zexiang
1
Zhen Ma
Shanghai Shenhua
Shanghai Shenhua
4-3-1-2
Thay người
70’
Yuan Zhang
Li Ke
61’
Fernando Conceicao
Xie Pengfei
70’
Yuning Zhang
Zhang Xizhe
65’
Tianyi Gao
Wang Haijian
82’
Liangming Lin
Yang Liyu
75’
Zexiang Yang
Hanchao Yu
82’
Lei Li
He Yupeng
75’
Haoyang Xu
Shinichi Chan
90’
Fabio Abreu
Wang Ziming
Cầu thủ dự bị
Li Ke
Aidi Fulangxisi
Tuluo Zheng
Zhengkai Zhou
Zhang Xizhe
Shunkai Jin
Yang Liyu
Xie Pengfei
Hao Fang
Junchen Zhou
Wang Ziming
Jiabao Wen
Feng Boxuan
Liu Yujie
He Yupeng
Hanchao Yu
Zhang Chengdong
Wang Haijian
Cao Yongjing
Ernanduo Fei
Yu Dabao
Shinichi Chan
Nebijan Muhmet

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

China Super League
15/08 - 2021
26/08 - 2022
19/05 - 2023
19/08 - 2023
13/04 - 2024
04/08 - 2024
Cúp quốc gia Trung Quốc
22/08 - 2024
China Super League
01/03 - 2025
19/07 - 2025

Thành tích gần đây Beijing Guoan

AFC Champions League Two
27/11 - 2025
China Super League
22/11 - 2025
AFC Champions League Two
06/11 - 2025
China Super League
01/11 - 2025
26/10 - 2025
AFC Champions League Two
23/10 - 2025
China Super League
18/10 - 2025
AFC Champions League Two
02/10 - 2025
China Super League
26/09 - 2025
21/09 - 2025

Thành tích gần đây Shanghai Shenhua

AFC Champions League
26/11 - 2025
China Super League
AFC Champions League
China Super League
26/10 - 2025
AFC Champions League
22/10 - 2025
China Super League
AFC Champions League
01/10 - 2025
China Super League
26/09 - 2025

Bảng xếp hạng China Super League

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Shanghai PortShanghai Port3020642866T T B T T
2Shanghai ShenhuaShanghai Shenhua3019743264T T H T T
3Chengdu RongchengChengdu Rongcheng3017943260H T H B H
4Beijing GuoanBeijing Guoan3017672357T B B T T
5Shandong TaishanShandong Taishan3015872353H H T T T
6Tianjin Jinmen TigerTianjin Jinmen Tiger3012810-144T B H B B
7Zhejiang ProfessionalZhejiang Professional3010128942H H H B H
8Yunnan YukunYunnan Yukun3011910-542H T T T H
9Qingdao West CoastQingdao West Coast30101010-440T B H B T
10Henan Songshan LongmenHenan Songshan Longmen3010713437B T H T H
11Dalian Yingbo FCDalian Yingbo FC309912-1536B H H H B
12Shenzhen Peng CityShenzhen Peng City308319-2427B T T B H
13Wuhan Three TownsWuhan Three Towns306717-2825B H B B B
14Qingdao HainiuQingdao Hainiu3051015-1325B B T T H
15Meizhou HakkaMeizhou Hakka305619-3521T B B H B
16Changchun YataiChangchun Yatai304719-2619H B H B B
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow