Thứ Hai, 01/12/2025
Christian Bassogog (Kiến tạo: Ibrahim Amadou)
14
Macario Hing-Glover (Thay: Zexiang Yang)
19
Lei Li (Thay: Wenhao Jiang)
19
Fabio Abreu (Kiến tạo: Sang-Woo Kang)
28
Fabio Abreu (Kiến tạo: Xizhe Zhang)
37
Shenglong Jiang
40
Lin Cui
55
Wai-Tsun Dai (Thay: Yangyang Jin)
58
Haijian Wang (Thay: Hanchao Yu)
58
Sen Hou
60
Jiaqi Han (Thay: Liyu Yang)
65
Tianyi Gao (Thay: Xizhe Zhang)
65
Souza (Thay: Sang-Woo Kang)
65
Yunding Cao (Thay: Christian Bassogog)
80
Haoyang Xu (Thay: Lin Cui)
80
Jiaqi Han
85
Arijan Ademi (Thay: Nicholas Yennaris)
90
Ibrahim Amadou
90+3'

Thống kê trận đấu Beijing Guoan vs Shanghai Shenhua

số liệu thống kê
Beijing Guoan
Beijing Guoan
Shanghai Shenhua
Shanghai Shenhua
70 Kiểm soát bóng 30
10 Phạm lỗi 14
17 Ném biên 18
0 Việt vị 2
9 Chuyền dài 6
6 Phạt góc 7
1 Thẻ vàng 3
1 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
3 Sút trúng đích 6
4 Sút không trúng đích 3
1 Cú sút bị chặn 4
2 Phản công 1
5 Thủ môn cản phá 1
7 Phát bóng 9
2 Chăm sóc y tế 2

Đội hình xuất phát Beijing Guoan vs Shanghai Shenhua

Beijing Guoan (4-3-3): Sen Hou (34), Gang Wang (27), Chengdong Zhang (28), Michael Ngadeu (32), Wenhao Jiang (43), Xizhe Zhang (10), Nicholas Yennaris (23), Zhongguo Chi (6), Liyu Yang (17), Fabio Abreu (29), Sang-woo Kang (7)

Shanghai Shenhua (5-4-1): Zhen Ma (1), Zexiang Yang (16), Yangyang Jin (22), Shenglong Jiang (4), Chenjie Zhu (5), Cui Lin (21), Christian Bassogog (17), Ibrahim Amadou (6), Xi Wu (15), Hanchao Yu (20), Cephas Malele (11)

Beijing Guoan
Beijing Guoan
4-3-3
34
Sen Hou
27
Gang Wang
28
Chengdong Zhang
32
Michael Ngadeu
43
Wenhao Jiang
10
Xizhe Zhang
23
Nicholas Yennaris
6
Zhongguo Chi
17
Liyu Yang
29 2
Fabio Abreu
7
Sang-woo Kang
11
Cephas Malele
20
Hanchao Yu
15
Xi Wu
6
Ibrahim Amadou
17
Christian Bassogog
21
Cui Lin
5
Chenjie Zhu
4
Shenglong Jiang
22
Yangyang Jin
16
Zexiang Yang
1
Zhen Ma
Shanghai Shenhua
Shanghai Shenhua
5-4-1
Thay người
19’
Wenhao Jiang
Lei Li
19’
Zexiang Yang
Macario Darwin Yen Hing-Glover
65’
Liyu Yang
Jiaqi Han
58’
Yangyang Jin
Tsun Dai
65’
Xizhe Zhang
Tianyi Gao
58’
Hanchao Yu
Haijian Wang
65’
Sang-Woo Kang
Souza
80’
Christian Bassogog
Yunding Cao
90’
Nicholas Yennaris
Arijan Ademi
80’
Lin Cui
Xu Haoyang
Cầu thủ dự bị
Jiaqi Han
Zhengkai Zhou
Dehai Zou
Ernanduo Fei
Lei Li
Shunkai Jin
Dabao Yu
Tsun Dai
Zhang Yuan II
Haijian Wang
Ziming Wang
Yougang Xu
Hao Fang
Macario Darwin Yen Hing-Glover
Tianyi Gao
Yunding Cao
Souza
Joao Carlos Teixeira
Arijan Ademi
Zhang Wei
Nebijan Muhmet
Xu Haoyang
Feng Boxuan
Jiabao Wen

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

China Super League
15/08 - 2021
26/08 - 2022
19/05 - 2023
19/08 - 2023
13/04 - 2024
04/08 - 2024
Cúp quốc gia Trung Quốc
22/08 - 2024
China Super League
01/03 - 2025
19/07 - 2025

Thành tích gần đây Beijing Guoan

AFC Champions League Two
27/11 - 2025
China Super League
22/11 - 2025
AFC Champions League Two
06/11 - 2025
China Super League
01/11 - 2025
26/10 - 2025
AFC Champions League Two
23/10 - 2025
China Super League
18/10 - 2025
AFC Champions League Two
02/10 - 2025
China Super League
26/09 - 2025
21/09 - 2025

Thành tích gần đây Shanghai Shenhua

AFC Champions League
26/11 - 2025
China Super League
AFC Champions League
China Super League
26/10 - 2025
AFC Champions League
22/10 - 2025
China Super League
AFC Champions League
01/10 - 2025
China Super League
26/09 - 2025

Bảng xếp hạng China Super League

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Shanghai PortShanghai Port3020642866T T B T T
2Shanghai ShenhuaShanghai Shenhua3019743264T T H T T
3Chengdu RongchengChengdu Rongcheng3017943260H T H B H
4Beijing GuoanBeijing Guoan3017672357T B B T T
5Shandong TaishanShandong Taishan3015872353H H T T T
6Tianjin Jinmen TigerTianjin Jinmen Tiger3012810-144T B H B B
7Zhejiang ProfessionalZhejiang Professional3010128942H H H B H
8Yunnan YukunYunnan Yukun3011910-542H T T T H
9Qingdao West CoastQingdao West Coast30101010-440T B H B T
10Henan Songshan LongmenHenan Songshan Longmen3010713437B T H T H
11Dalian Yingbo FCDalian Yingbo FC309912-1536B H H H B
12Shenzhen Peng CityShenzhen Peng City308319-2427B T T B H
13Wuhan Three TownsWuhan Three Towns306717-2825B H B B B
14Qingdao HainiuQingdao Hainiu3051015-1325B B T T H
15Meizhou HakkaMeizhou Hakka305619-3521T B B H B
16Changchun YataiChangchun Yatai304719-2619H B H B B
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow