Thứ Sáu, 28/11/2025
Chengdong Zhang (Thay: Mamadou Traore)
11
Fabio Abreu (Kiến tạo: Dawhan)
20
Fabio Abreu
26
Wellington Silva
32
Filipe Augusto
32
Liangming Lin (Kiến tạo: Fabio Abreu)
47
Yangyang Jin
51
(Pen) Elvis Saric
56
Serginho (Kiến tạo: Dawhan)
59
Yongjing Cao (Kiến tạo: Fabio Abreu)
60
Liangming Lin (Thay: Liyu Yang)
61
Jiashen Liu (Thay: Nikola Radmanovac)
64
Long Song (Thay: Diego Lopes)
65
Liangming Lin (Kiến tạo: Fabio Abreu)
66
Liyu Yang (Thay: Fabio Abreu)
67
Xizhe Zhang (Thay: Zhongguo Chi)
67
Shiwei Che (Thay: Chuangyi Lin)
69
Boyuan Feng (Thay: Yangyang Jin)
69
Chunxin Chen (Thay: Zihao Wang)
70
Yuan Zhang (Thay: Serginho)
70
Gang Wang (Thay: Yupeng He)
70
Junshuai Liu (Thay: Jiashen Liu)
71
Dabao Yu (Thay: Liangming Lin)
77
Shuangjie Fan (Thay: Lei Li)
77
Yi Zhao (Thay: Elvis Saric)
80
Wenjie Song (Thay: Martin Boakye)
81
Long Song (Thay: Suowei Wei)
83
Yuning Zhang (Thay: Fabio Abreu)
85
Xizhe Zhang (Thay: Guga)
85
Elvis Saric
86
Elvis Saric
87
(og) Jiashen Liu
89
Wellington Silva (Kiến tạo: Elvis Saric)
90+2'
Liyu Yang
90+3'
Mewlan Mijit
90+4'
Elvis Saric (Kiến tạo: Wellington Silva)
90+7'

Thống kê trận đấu Beijing Guoan vs Qingdao Hainiu

số liệu thống kê
Beijing Guoan
Beijing Guoan
Qingdao Hainiu
Qingdao Hainiu
68 Kiểm soát bóng 32
9 Phạm lỗi 9
0 Ném biên 0
4 Việt vị 3
0 Chuyền dài 0
5 Phạt góc 8
0 Thẻ vàng 5
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
6 Sút trúng đích 6
7 Sút không trúng đích 6
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
2 Thủ môn cản phá 4
8 Phát bóng 12
0 Chăm sóc y tế 0

Diễn biến Beijing Guoan vs Qingdao Hainiu

Tất cả (223)
90+10'

Bóng ra ngoài sân cho quả phát bóng lên của Thanh Đảo Hải Ngưu.

90+9'

Ném biên cho Bắc Kinh Quốc An.

90+9'

Bắc Kinh Quốc An bị thổi phạt việt vị.

90+7' V À A A O O O! Elvis Saric nâng tỷ số lên 2-4 cho Thanh Đảo Hải Ngưu.

V À A A O O O! Elvis Saric nâng tỷ số lên 2-4 cho Thanh Đảo Hải Ngưu.

90+6'

Thanh Đảo Hải Ngưu bị bắt việt vị.

90+5'

Ninh Mã cho Thanh Đảo Hải Ngưu hưởng quả đá phạt ngay ngoài khu vực của Bắc Kinh Quốc An.

90+4'

Bóng an toàn khi Bắc Kinh Quốc An được hưởng quả ném biên ở phần sân nhà.

90+4' Maiwulang Mijiti nhận thẻ vàng cho đội khách.

Maiwulang Mijiti nhận thẻ vàng cho đội khách.

90+4' Yang Liyu của Beijing Guoan đã bị phạt thẻ ở Bắc Kinh và sẽ vắng mặt trong trận đấu tiếp theo do bị treo giò.

Yang Liyu của Beijing Guoan đã bị phạt thẻ ở Bắc Kinh và sẽ vắng mặt trong trận đấu tiếp theo do bị treo giò.

90+4'

Jing Wang ra hiệu cho một quả đá phạt cho Qingdao Hainiu ở phần sân nhà.

90+3'

Ninh Mã cho đội khách hưởng quả ném biên.

90+3'

Đang trở nên nguy hiểm! Đá phạt cho Beijing Guoan gần khu vực cấm địa.

90+2'

Elvis Saric đóng vai trò quan trọng với một pha kiến tạo đẹp mắt.

90+2' Wellington Alves da Silva ghi bàn giúp Thanh Đảo Hải Ngưu dẫn trước 2-3.

Wellington Alves da Silva ghi bàn giúp Thanh Đảo Hải Ngưu dẫn trước 2-3.

90+2'

Jing Wang ra hiệu cho một quả đá phạt cho Qingdao Hainiu ngay ngoài khu vực của Beijing Guoan.

90+2'

Đó là một quả phát bóng lên cho đội chủ nhà ở Bắc Kinh.

90+1'

Quả ném biên cho Thanh Đảo Hải Ngưu ở phần sân của Bắc Kinh Quốc An.

90+1'

Qingdao Hainiu được hưởng một quả phạt góc do Jing Wang trao.

90'

Bắc Kinh Quốc An được hưởng quả đá phạt ở phần sân nhà.

89'

Đội khách được hưởng quả ném biên ở phần sân đối diện.

89'

Quả phát bóng lên cho Thanh Đảo Hải Ngưu tại Sân vận động Công Nhân.

Đội hình xuất phát Beijing Guoan vs Qingdao Hainiu

Beijing Guoan (4-1-4-1): Hou Sen (34), He Yupeng (3), Michael Ngadeu (5), Wu Shaocong (2), Li Lei (4), Dawhan (23), Cao Yongjing (37), Serginho (7), Guga (8), Yang Liyu (17), Fabio Abreu (29)

Qingdao Hainiu (5-4-1): Han Rongze (22), Yonghao Jin (34), Nikola Radmanovac (26), Jiashen Liu (33), Yangyang Jin (4), Suowei Wei (37), Lin Chuangyi (8), Elvis Saric (7), Filipe Augusto (6), Wellington Alves da Silva (11), Maiwulang Mijiti (17)

Beijing Guoan
Beijing Guoan
4-1-4-1
34
Hou Sen
3
He Yupeng
5
Michael Ngadeu
2
Wu Shaocong
4
Li Lei
23
Dawhan
37
Cao Yongjing
7
Serginho
8
Guga
17
Yang Liyu
29
Fabio Abreu
17
Maiwulang Mijiti
11
Wellington Alves da Silva
6
Filipe Augusto
7
Elvis Saric
8
Lin Chuangyi
37
Suowei Wei
4
Yangyang Jin
33
Jiashen Liu
26
Nikola Radmanovac
34
Yonghao Jin
22
Han Rongze
Qingdao Hainiu
Qingdao Hainiu
5-4-1
Thay người
61’
Liyu Yang
Lin Liangming
69’
Yangyang Jin
Feng Boyuan
70’
Serginho
Yuan Zhang
69’
Chuangyi Lin
Shiwei Che
70’
Yupeng He
Wang Gang
71’
Jiashen Liu
Junshuai Liu
85’
Guga
Zhang Xizhe
83’
Suowei Wei
Song Long
85’
Fabio Abreu
Zhang Yuning
Cầu thủ dự bị
Lin Liangming
Hailong Li
Shuangjie Fan
Feng Boyuan
Bai Yang
Luo Senwen
Yuan Zhang
Kun Xiao
Chi Zhongguo
Sun Zhengao
Wang Gang
Shiwei Che
Hao Fang
Junshuai Liu
Zhang Xizhe
Mou Pengfei
Jianzhi Zhang
Jun Liu
Ziming Wang
Song Long
Zhang Yuning
Wenjie Song
Jiang Wenhao
Long Zheng
Hao Fang

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

China Super League
25/04 - 2023
22/07 - 2023
17/05 - 2025
26/10 - 2025

Thành tích gần đây Beijing Guoan

AFC Champions League Two
27/11 - 2025
China Super League
22/11 - 2025
AFC Champions League Two
06/11 - 2025
China Super League
01/11 - 2025
26/10 - 2025
AFC Champions League Two
23/10 - 2025
China Super League
18/10 - 2025
AFC Champions League Two
02/10 - 2025
China Super League
26/09 - 2025
21/09 - 2025

Thành tích gần đây Qingdao Hainiu

China Super League
02/11 - 2025
26/10 - 2025
17/10 - 2025
04/10 - 2025
27/09 - 2025
20/09 - 2025
23/08 - 2025
16/08 - 2025

Bảng xếp hạng China Super League

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Shanghai PortShanghai Port3020642866T T B T T
2Shanghai ShenhuaShanghai Shenhua3019743264T T H T T
3Chengdu RongchengChengdu Rongcheng3017943260H T H B H
4Beijing GuoanBeijing Guoan3017672357T B B T T
5Shandong TaishanShandong Taishan3015872353H H T T T
6Tianjin Jinmen TigerTianjin Jinmen Tiger3012810-144T B H B B
7Zhejiang ProfessionalZhejiang Professional3010128942H H H B H
8Yunnan YukunYunnan Yukun3011910-542H T T T H
9Qingdao West CoastQingdao West Coast30101010-440T B H B T
10Henan Songshan LongmenHenan Songshan Longmen3010713437B T H T H
11Dalian Yingbo FCDalian Yingbo FC309912-1536B H H H B
12Shenzhen Peng CityShenzhen Peng City308319-2427B T T B H
13Wuhan Three TownsWuhan Three Towns306717-2825B H B B B
14Qingdao HainiuQingdao Hainiu3051015-1325B B T T H
15Meizhou HakkaMeizhou Hakka305619-3521T B B H B
16Changchun YataiChangchun Yatai304719-2619H B H B B
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow