Chủ Nhật, 25/05/2025
Chugui Ye
19
Tze-Nam Yue
34
Rade Dugalic
53
(Pen) Xizhe Zhang
54
Yilin Yang (Thay: Ye Chugui)
58
Zhechao Chen
58
Yilin Yang (Thay: Chugui Ye)
58
Lei Li
60
Hongbo Yin
64
Liang Shi
67
Ziming Wang (Thay: Liyu Yang)
70
Weihui Rao (Thay: Zhechao Chen)
76
Hao Fang (Thay: Samuel Adegbenro)
78
Tianyi Gao (Thay: Zhongguo Chi)
78
Sang-Woo Kang (Thay: Xizhe Zhang)
81
Jie Chen (Thay: Yongjia Li)
82
Souza
87

Thống kê trận đấu Beijing Guoan vs Meizhou Hakka

số liệu thống kê
Beijing Guoan
Beijing Guoan
Meizhou Hakka
Meizhou Hakka
64 Kiểm soát bóng 36
10 Phạm lỗi 21
0 Ném biên 0
4 Việt vị 1
0 Chuyền dài 0
8 Phạt góc 2
2 Thẻ vàng 5
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
6 Sút trúng đích 5
8 Sút không trúng đích 2
3 Cú sút bị chặn 2
0 Phản công 0
0 Thủ môn cản phá 0
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0

Đội hình xuất phát Beijing Guoan vs Meizhou Hakka

Beijing Guoan (4-4-2): Dehai Zou (14), Gang Wang (27), Michael Ngadeu (32), Dabao Yu (22), Lei Li (4), Arijan Ademi (45), Souza (5), Zhongguo Chi (6), Samuel Adegbenro (11), Xizhe Zhang (10), Liyu Yang (17)

Meizhou Hakka (4-2-3-1): Cheng Yuelei (18), Tze Nam Yue (29), Liao Junjian (6), Rade Dugalic (20), Chen Zhechao (15), Yongjia Li (38), Liang Shi (13), Ye Chugui (7), Yin Hongbo (10), Rodrigo Henrique Santana da Silva (25), Elguja Lobjanidze (9)

Beijing Guoan
Beijing Guoan
4-4-2
14
Dehai Zou
27
Gang Wang
32
Michael Ngadeu
22
Dabao Yu
4
Lei Li
45
Arijan Ademi
5
Souza
6
Zhongguo Chi
11
Samuel Adegbenro
10
Xizhe Zhang
17
Liyu Yang
9
Elguja Lobjanidze
25
Rodrigo Henrique Santana da Silva
10
Yin Hongbo
7
Ye Chugui
13
Liang Shi
38
Yongjia Li
15
Chen Zhechao
20
Rade Dugalic
6
Liao Junjian
29
Tze Nam Yue
18
Cheng Yuelei
Meizhou Hakka
Meizhou Hakka
4-2-3-1
Thay người
70’
Liyu Yang
Ziming Wang
58’
Chugui Ye
Yilin Yang
78’
Zhongguo Chi
Tianyi Gao
76’
Zhechao Chen
Weihui Rao
78’
Samuel Adegbenro
Hao Fang
82’
Yongjia Li
Jie Chen
81’
Xizhe Zhang
Sang-woo Kang
Cầu thủ dự bị
Yang Bai
Cui Wei
Tianyi Gao
Yilin Yang
Cheng Piao
Wang Wei
Hao Fang
Mai Gaoling
Sen Hou
Weihui Rao
Chengdong Zhang
Wen Junjie
Feng Boxuan
Pan Ximing
Jiaqi Han
Guokang Chen
Sang-woo Kang
Li Junfeng
Nebijan Muhmet
Yang Chaosheng
Ziming Wang
Yin Congyao
Wenhao Jiang
Jie Chen

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

China Super League
07/07 - 2022
15/04 - 2023
12/07 - 2023
11/05 - 2024
20/09 - 2024

Thành tích gần đây Beijing Guoan

Cúp quốc gia Trung Quốc
21/05 - 2025
China Super League
17/05 - 2025
10/05 - 2025
01/05 - 2025
19/04 - 2025
15/04 - 2025

Thành tích gần đây Meizhou Hakka

Cúp quốc gia Trung Quốc
20/05 - 2025
China Super League
16/05 - 2025
10/05 - 2025
06/05 - 2025
02/05 - 2025
27/04 - 2025
20/04 - 2025
11/04 - 2025
06/04 - 2025

Bảng xếp hạng China Super League

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Shanghai ShenhuaShanghai Shenhua1310211832T B T T T
2Chengdu RongchengChengdu Rongcheng139311530T T T T H
3Beijing GuoanBeijing Guoan127501526T T T T H
4Shanghai PortShanghai Port127321024T B T T H
5Shandong TaishanShandong Taishan13634521B H B T H
6Tianjin Jinmen TigerTianjin Jinmen Tiger13544019B B T B T
7Yunnan YukunYunnan Yukun13535-218B B T T T
8Qingdao West CoastQingdao West Coast12453-217B T H B H
9Zhejiang ProfessionalZhejiang Professional13445216T T B B H
10Dalian Zhixing FCDalian Zhixing FC13355-814H T B H B
11Meizhou HakkaMeizhou Hakka13337-812H B B B B
12Wuhan Three TownsWuhan Three Towns12336-912B T T B H
13Henan Songshan LongmenHenan Songshan Longmen12327-311B B B T H
14Shenzhen Peng CityShenzhen Peng City12327-1311B H T H B
15Qingdao HainiuQingdao Hainiu13157-68H H T B H
16Changchun YataiChangchun Yatai131210-145B B B B B
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow