- Yuning Zhang (Kiến tạo: Xizhe Zhang)
12 - Xizhe Zhang
17 - Samir Memisevic
43 - Samuel Adegbenro (Thay: Xizhe Zhang)
60 - Samuel Adegbenro (VAR check)
61 - (Pen) Sang-Woo Kang
90 - Yang Bai (Thay: Sang-Woo Kang)
90 - Ziming Wang (Thay: Tianyi Gao)
90
- Zichang Huang
27 - Keqiang Chen (Thay: Ziyi Niu)
46 - Javier Pereira
64 - Keqiang Chen (Kiến tạo: Toni Sunjic)
74 - Zhao Ke (Thay: Boxuan Feng)
80 - Toni Sunjic
82 - Jinbao Zhong (Thay: Zichang Huang)
86 - Yihao Zhong
90+5' - Fernando Karanga
90+5'
Thống kê trận đấu Beijing Guoan vs Henan Songshan
số liệu thống kê
Beijing Guoan
Henan Songshan
47 Kiếm soát bóng 53
17 Phạm lỗi 16
16 Ném biên 18
4 Việt vị 1
11 Chuyền dài 23
2 Phạt góc 7
2 Thẻ vàng 4
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
4 Sút trúng đích 7
5 Sút không trúng đích 4
4 Cú sút bị chặn 3
7 Phản công 4
6 Thủ môn cản phá 2
9 Phát bóng 8
1 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Beijing Guoan vs Henan Songshan
Beijing Guoan (4-4-2): Sen Hou (1), Gang Wang (27), Samir Memisevic (5), Dabao Yu (22), Huan Liu (19), Tianyi Gao (15), Chengdong Zhang (28), Zhongguo Chi (6), Xizhe Zhang (10), Yuning Zhang (9), Sang-woo Kang (17)
Henan Songshan (4-3-3): Guoming Wang (19), Boxuan Feng (20), Toni Sunjic (23), Shuai Yang (3), Ziyi Niu (27), Shangyuan Wang (6), Tomas Pina (17), Zichang Huang (8), Fernando Karanga (7), Guido Carrillo (25), Yihao Zhong (29)
Beijing Guoan
4-4-2
1
Sen Hou
27
Gang Wang
5
Samir Memisevic
22
Dabao Yu
19
Huan Liu
15
Tianyi Gao
28
Chengdong Zhang
6
Zhongguo Chi
10
Xizhe Zhang
9
Yuning Zhang
17
Sang-woo Kang
29
Yihao Zhong
25
Guido Carrillo
7
Fernando Karanga
8
Zichang Huang
17
Tomas Pina
6
Shangyuan Wang
27
Ziyi Niu
3
Shuai Yang
23
Toni Sunjic
20
Boxuan Feng
19
Guoming Wang
Henan Songshan
4-3-3
| Thay người | |||
| 60’ | Xizhe Zhang Samuel Adegbenro | 46’ | Ziyi Niu Keqiang Chen |
| 90’ | Sang-Woo Kang Yang Bai | 80’ | Boxuan Feng Zhao Ke |
| 90’ | Tianyi Gao Ziming Wang | 86’ | Zichang Huang Jinbao Zhong |
| Cầu thủ dự bị | |||
Yang Bai | Adrian Mierzejewski | ||
Pengxiang Jin | Cao Gu | ||
Marko Dabro | Junwei Zheng | ||
Taiyan Jin | Dong Han | ||
Samuel Adegbenro | Jinbao Zhong | ||
Yucheng Shi | Xingyu Ma | ||
Yongjing Cao | Jiahui Liu | ||
Ziming Wang | Keqiang Chen | ||
Nebijan Muhmet | Xin Luo | ||
Yang Yu | Haoran Wang | ||
Quanbo Guo | Zhao Ke | ||
Dehai Zou | Chenglong Shi | ||
Nhận định Beijing Guoan vs Henan Songshan
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
China Super League
Cúp quốc gia Trung Quốc
Thành tích gần đây Beijing Guoan
Cúp quốc gia Trung Quốc
AFC Champions League Two
China Super League
AFC Champions League Two
China Super League
AFC Champions League Two
China Super League
AFC Champions League Two
China Super League
Thành tích gần đây Henan Songshan
Cúp quốc gia Trung Quốc
China Super League
Bảng xếp hạng China Super League
| TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 1 | | 30 | 20 | 6 | 4 | 28 | 66 | T T B T T |
| 2 | | 30 | 19 | 7 | 4 | 32 | 64 | T T H T T |
| 3 | | 30 | 17 | 9 | 4 | 32 | 60 | H T H B H |
| 4 | | 30 | 17 | 6 | 7 | 23 | 57 | T B B T T |
| 5 | | 30 | 15 | 8 | 7 | 23 | 53 | H H T T T |
| 6 | | 30 | 12 | 8 | 10 | -1 | 44 | T B H B B |
| 7 | | 30 | 10 | 12 | 8 | 9 | 42 | H H H B H |
| 8 | 30 | 11 | 9 | 10 | -5 | 42 | H T T T H | |
| 9 | 30 | 10 | 10 | 10 | -4 | 40 | T B H B T | |
| 10 | | 30 | 10 | 7 | 13 | 4 | 37 | B T H T H |
| 11 | 30 | 9 | 9 | 12 | -15 | 36 | B H H H B | |
| 12 | 30 | 8 | 3 | 19 | -24 | 27 | B T T B H | |
| 13 | | 30 | 6 | 7 | 17 | -28 | 25 | B H B B B |
| 14 | | 30 | 5 | 10 | 15 | -13 | 25 | B B T T H |
| 15 | | 30 | 5 | 6 | 19 | -35 | 21 | T B B H B |
| 16 | | 30 | 4 | 7 | 19 | -26 | 19 | H B H B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại