Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.
![]() Franjo Ivanovic (Kiến tạo: Charles Vanhoutte) 16 | |
![]() Ousseynou Niang (Kiến tạo: Charles Vanhoutte) 18 | |
![]() Faisel Al-Ghamdi 30 | |
![]() Faisel Al-Ghamdi 33 | |
![]() Franjo Ivanovic 35 | |
![]() Anan Khalaili 45+3' | |
![]() Marco Weymans (Thay: Colin Dagba) 46 | |
![]() Welat Cagro (Thay: Ayouba Kosiah) 46 | |
![]() Kevin Rodriguez (Thay: Franjo Ivanovic) 59 | |
![]() Promise Akinpelu (Kiến tạo: Anan Khalaili) 65 | |
![]() Kevin Mac Allister (Thay: Ousseynou Niang) 72 | |
![]() Koki Machida (Thay: Anan Khalaili) 73 | |
![]() Anouar Ait El Hadj (Thay: Noah Sadiki) 73 | |
![]() Arjany Martha (Thay: Hakim Sahabo) 78 | |
![]() Dean Huiberts (Thay: Brian Plat) 78 | |
![]() Tom Reyners (Thay: Thibaud Verlinden) 78 | |
![]() Guillaume Francois (Thay: Ross Sykes) 84 |
Thống kê trận đấu Beerschot vs Union St.Gilloise


Diễn biến Beerschot vs Union St.Gilloise
Ross Sykes rời sân và được thay thế bởi Guillaume Francois.
Thibaud Verlinden rời sân và được thay thế bởi Tom Reyners.
Brian Plat rời sân và được thay thế bởi Dean Huiberts.
Hakim Sahabo rời sân và được thay thế bởi Arjany Martha.
Noah Sadiki rời sân và được thay thế bởi Anouar Ait El Hadj.
Anan Khalaili rời sân và được thay thế bởi Koki Machida.
Ousseynou Niang rời sân và được thay thế bởi Kevin Mac Allister.
Anan Khalaili đã kiến tạo cho bàn thắng.

V À A A O O O - Promise Akinpelu đã ghi bàn!
Franjo Ivanovic rời sân và được thay thế bởi Kevin Rodriguez.
Colin Dagba rời sân và được thay thế bởi Marco Weymans.
Ayouba Kosiah rời sân và được thay thế bởi Welat Cagro.
Hiệp hai bắt đầu.
Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một.

Thẻ vàng cho Anan Khalaili.

V À A A O O O - Franjo Ivanovic đã ghi bàn!

ANH ẤY BỊ ĐUỔI! - Faisel Al-Ghamdi nhận thẻ đỏ! Đồng đội của anh ấy phản đối dữ dội!
Charles Vanhoutte đã kiến tạo cho bàn thắng.

V À A A O O O - Ousseynou Niang đã ghi bàn!
Charles Vanhoutte đã kiến tạo cho bàn thắng.
Đội hình xuất phát Beerschot vs Union St.Gilloise
Beerschot (4-2-3-1): Nick Shinton (33), Colin Dagba (2), Loic Mbe Soh (5), Omar Fayed (6), Brian Plat (4), Faisal Al-Ghamdi (16), Derrick Tshimanga (26), Ayouba Kosiah (9), Hakim Sahabo (20), Thibaud Verlinden (10), Charly Keita (27)
Union St.Gilloise (3-5-2): Anthony Moris (49), Ross Sykes (26), Christian Burgess (16), Fedde Leysen (48), Anan Khalaili (25), Kamiel Van De Perre (6), Charles Vanhoutte (24), Noah Sadiki (27), Ousseynou Niang (22), Promise David (12), Franjo Ivanović (9)


Thay người | |||
46’ | Colin Dagba Marco Weymans | 59’ | Franjo Ivanovic Kevin Rodríguez |
46’ | Ayouba Kosiah Welat Cagro | 72’ | Ousseynou Niang Kevin Mac Allister |
78’ | Thibaud Verlinden Tom Reyners | 73’ | Anan Khalaili Koki Machida |
78’ | Brian Plat Dean Huiberts | 73’ | Noah Sadiki Anouar Ait El Hadj |
78’ | Hakim Sahabo Ar'jany Martha | 84’ | Ross Sykes Guillaume Francois |
Cầu thủ dự bị | |||
Davor Matijas | Vic Chambaere | ||
Tom Reyners | Joachim Imbrechts | ||
Florian Kruger | Kevin Mac Allister | ||
Antoine Colassin | Koki Machida | ||
Marco Weymans | Guillaume Francois | ||
Dean Huiberts | Anouar Ait El Hadj | ||
Ar'jany Martha | Berradi | ||
Welat Cagro | Mohammed Fuseini | ||
Tolis | Kevin Rodríguez |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Beerschot
Thành tích gần đây Union St.Gilloise
Bảng xếp hạng VĐQG Bỉ
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 30 | 21 | 5 | 4 | 22 | 68 | T H H T T |
2 | ![]() | 30 | 17 | 8 | 5 | 29 | 59 | H B H T T |
3 | ![]() | 30 | 15 | 10 | 5 | 24 | 55 | B T T T B |
4 | ![]() | 30 | 15 | 6 | 9 | 23 | 51 | T B T B T |
5 | ![]() | 30 | 12 | 10 | 8 | 15 | 46 | T H H B H |
6 | ![]() | 30 | 11 | 12 | 7 | 8 | 45 | T H H T B |
7 | ![]() | 30 | 10 | 9 | 11 | -13 | 39 | B T B B H |
8 | ![]() | 30 | 10 | 8 | 12 | 5 | 38 | T H B T T |
9 | ![]() | 30 | 10 | 7 | 13 | 1 | 37 | H B H T T |
10 | ![]() | 30 | 10 | 7 | 13 | 0 | 37 | B T H B B |
11 | ![]() | 30 | 8 | 13 | 9 | -5 | 37 | T H H B T |
12 | ![]() | 30 | 8 | 8 | 14 | -18 | 32 | B H B B B |
13 | ![]() | 30 | 7 | 11 | 12 | -15 | 32 | H H H B B |
14 | ![]() | 30 | 7 | 10 | 13 | -15 | 31 | H H T T B |
15 | ![]() | 30 | 7 | 5 | 18 | -27 | 26 | B H B T T |
16 | ![]() | 30 | 3 | 9 | 18 | -34 | 18 | B H T B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại